Varus

Người chơi Varus xuất sắc nhất BR

Người chơi Varus xuất sắc nhất BR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Drop#001
Drop#001
BR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.9% 8.7 /
4.6 /
7.4
86
2.
Kojima#2840
Kojima#2840
BR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.1% 9.4 /
5.0 /
7.4
68
3.
Sinx#WLD1
Sinx#WLD1
BR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.6% 7.0 /
4.9 /
8.6
68
4.
hika2#BR1
hika2#BR1
BR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.3% 9.2 /
4.9 /
7.7
75
5.
LCS#7iB
LCS#7iB
BR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 9.8 /
5.5 /
8.2
52
6.
Stern#BR1
Stern#BR1
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 5.9 /
4.6 /
8.2
56
7.
Deften#DEFT
Deften#DEFT
BR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 8.5 /
5.4 /
8.0
63
8.
GrafenooO#BR2
GrafenooO#BR2
BR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 10.1 /
7.9 /
5.9
46
9.
Brance#Branc
Brance#Branc
BR (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.5% 9.6 /
8.1 /
7.7
65
10.
cole palmer2#1533
cole palmer2#1533
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 6.6 /
4.7 /
7.1
73
11.
Hyz#001
Hyz#001
BR (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.2% 8.2 /
5.2 /
7.4
46
12.
Biologia SHOW#BR1
Biologia SHOW#BR1
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 8.5 /
5.1 /
7.7
70
13.
Bozao#BR1
Bozao#BR1
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 7.1 /
6.8 /
7.8
50
14.
LosT#MVP
LosT#MVP
BR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.8% 7.5 /
6.3 /
7.1
97
15.
stay hard#9999
stay hard#9999
BR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 11.3 /
6.1 /
7.0
47
16.
NbD#000
NbD#000
BR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 7.1 /
5.7 /
7.8
72
17.
Carolina Reaper#Moer
Carolina Reaper#Moer
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 10.0 /
6.0 /
6.2
104
18.
Random Cansado#BR1
Random Cansado#BR1
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.3% 7.1 /
5.8 /
6.6
75
19.
Mizu#Prime
Mizu#Prime
BR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.8% 7.9 /
4.4 /
6.6
88
20.
s y#King
s y#King
BR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.5% 8.9 /
5.8 /
7.5
64
21.
FA Luvvee#Luvve
FA Luvvee#Luvve
BR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 8.5 /
6.9 /
7.4
71
22.
Stinge#Smurf
Stinge#Smurf
BR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.6% 7.5 /
5.5 /
6.5
53
23.
kids see ghosts#rblk
kids see ghosts#rblk
BR (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.4% 9.3 /
5.5 /
6.8
53
24.
LCN Trevabolas#BR2
LCN Trevabolas#BR2
BR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 6.3 /
4.8 /
6.8
54
25.
LED#black
LED#black
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 8.5 /
7.1 /
7.1
64
26.
ysl#Loss
ysl#Loss
BR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 7.5 /
6.6 /
6.6
104
27.
Mc Tibiano#BDM
Mc Tibiano#BDM
BR (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.1% 8.4 /
4.7 /
6.6
157
28.
0010110#king
0010110#king
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 9.1 /
5.2 /
7.3
46
29.
Dz3#Dz3
Dz3#Dz3
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.2% 5.9 /
4.7 /
7.4
45
30.
Killua y#NJR11
Killua y#NJR11
BR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.1% 7.0 /
5.7 /
7.9
62
31.
JackeyLove#01010
JackeyLove#01010
BR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 6.3 /
5.1 /
6.6
85
32.
ChovyLover69#BR1
ChovyLover69#BR1
BR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 6.3 /
6.0 /
6.9
63
33.
sneeZ 9#peyz9
sneeZ 9#peyz9
BR (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.3% 8.5 /
5.6 /
7.6
76
34.
Vitordograu#244
Vitordograu#244
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.7% 7.0 /
5.0 /
7.9
70
35.
Migel#BR1
Migel#BR1
BR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 8.0 /
5.8 /
8.1
55
36.
Dohko#Yz07
Dohko#Yz07
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 6.6 /
5.3 /
8.0
78
37.
Turibulus#BR1
Turibulus#BR1
BR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 7.5 /
6.3 /
7.5
206
38.
sant#LOUD
sant#LOUD
BR (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 54.1% 8.1 /
5.6 /
8.3
61
39.
tyde#ita
tyde#ita
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.4% 7.8 /
5.6 /
8.3
43
40.
EzPrince#BR1
EzPrince#BR1
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.7% 8.4 /
5.8 /
7.5
64
41.
Terto#特尔托
Terto#特尔托
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 7.1 /
5.9 /
7.3
51
42.
Hümai#Eu1
Hümai#Eu1
BR (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.1% 7.5 /
4.9 /
8.0
49
43.
raven#rvn31
raven#rvn31
BR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.8% 9.0 /
5.4 /
6.1
195
44.
krüstty#BR1
krüstty#BR1
BR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 8.0 /
6.0 /
7.7
93
45.
Chavosinho SL#BR1
Chavosinho SL#BR1
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 9.6 /
6.0 /
6.5
88
46.
é o gutas#vida
é o gutas#vida
BR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.0% 7.9 /
6.3 /
8.2
87
47.
Yagoou#4i20
Yagoou#4i20
BR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.4% 6.7 /
5.6 /
7.3
57
48.
gelobom3#1480
gelobom3#1480
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 8.0 /
5.2 /
6.0
62
49.
VTBacker#VTB
VTBacker#VTB
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.6% 7.9 /
4.5 /
6.4
106
50.
Hyuk1#BR1
Hyuk1#BR1
BR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 7.5 /
6.5 /
8.1
60
51.
destiny#xdxd
destiny#xdxd
BR (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.8% 9.9 /
4.2 /
7.6
58
52.
Moeeb#BR1
Moeeb#BR1
BR (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 53.7% 6.9 /
4.3 /
7.3
123
53.
VINICINDELAS2#BR1
VINICINDELAS2#BR1
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.0% 7.7 /
5.6 /
7.9
132
54.
bliip#BR1
bliip#BR1
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 7.3 /
6.7 /
6.2
63
55.
Chooco Chaan#BR1
Chooco Chaan#BR1
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 57.0% 6.0 /
6.4 /
7.9
186
56.
SkyTrap#BR1
SkyTrap#BR1
BR (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 73.9% 9.5 /
4.9 /
8.5
46
57.
iwontlastforever#1945
iwontlastforever#1945
BR (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 72.9% 10.7 /
6.5 /
7.6
59
58.
Delphin#ADC
Delphin#ADC
BR (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.5% 6.1 /
5.0 /
7.0
80
59.
Niilao#0405
Niilao#0405
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 7.5 /
4.4 /
7.7
40
60.
barth3#3333
barth3#3333
BR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 6.8 /
4.8 /
8.4
44
61.
schitini 11#031
schitini 11#031
BR (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.9% 7.6 /
5.2 /
6.7
59
62.
January 21st#1337
January 21st#1337
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.4% 7.0 /
5.9 /
7.4
68
63.
suco de fruta#0002
suco de fruta#0002
BR (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.1% 9.4 /
7.3 /
7.1
59
64.
repri#鴉巣生鳳
repri#鴉巣生鳳
BR (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐường trên Thách Đấu 52.9% 7.3 /
5.8 /
5.9
68
65.
coruja1#1998
coruja1#1998
BR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.3% 7.6 /
4.8 /
6.8
32
66.
Matsasu#016
Matsasu#016
BR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 9.1 /
6.3 /
8.4
68
67.
LM Zaitama#FR1
LM Zaitama#FR1
BR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 55.2% 7.7 /
6.6 /
7.4
58
68.
niltinho#085
niltinho#085
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.3% 6.4 /
4.7 /
7.6
103
69.
onerB#sccp
onerB#sccp
BR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.9% 7.4 /
5.9 /
7.6
89
70.
Fexlation#BR01
Fexlation#BR01
BR (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.3% 6.7 /
5.4 /
7.8
115
71.
Family bag#ego
Family bag#ego
BR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 6.1 /
6.6 /
7.5
131
72.
BDMR#BR1
BDMR#BR1
BR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.8% 6.9 /
5.5 /
6.4
85
73.
everlegenddie#EVER
everlegenddie#EVER
BR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.7% 6.7 /
6.4 /
8.4
61
74.
Tütz#BR1
Tütz#BR1
BR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 8.8 /
5.5 /
7.8
78
75.
abirobado#BR2
abirobado#BR2
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 8.1 /
7.0 /
6.8
54
76.
ticpho#04zzz
ticpho#04zzz
BR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 9.7 /
6.3 /
7.6
44
77.
Duduhh#BR1
Duduhh#BR1
BR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.4% 9.2 /
6.5 /
6.2
68
78.
LELEO#777
LELEO#777
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 6.3 /
4.6 /
7.2
48
79.
Kyoen#NaN
Kyoen#NaN
BR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 7.3 /
5.4 /
5.7
122
80.
Askadan#ADgap
Askadan#ADgap
BR (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 53.4% 7.0 /
7.1 /
7.3
73
81.
Doug 10#0001
Doug 10#0001
BR (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.4% 8.0 /
5.4 /
6.0
47
82.
Shaoww#Vayne
Shaoww#Vayne
BR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.6% 7.9 /
6.4 /
8.4
53
83.
Ahkem#ADC
Ahkem#ADC
BR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.5% 7.1 /
5.8 /
6.8
99
84.
shijimaruu#café
shijimaruu#café
BR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.4% 7.4 /
5.4 /
5.7
107
85.
Guilin#Ligui
Guilin#Ligui
BR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.2% 7.0 /
5.5 /
6.7
86
86.
DuckDodgers#Duck
DuckDodgers#Duck
BR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 6.5 /
5.3 /
7.4
47
87.
O Kenjin#BR1
O Kenjin#BR1
BR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 8.8 /
5.0 /
7.5
57
88.
varus ap holyfck#varus
varus ap holyfck#varus
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 10.9 /
6.9 /
5.1
81
89.
Gunter X Gunter#Alone
Gunter X Gunter#Alone
BR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 7.2 /
5.6 /
7.3
57
90.
fvcking ye#ego
fvcking ye#ego
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 9.7 /
5.5 /
6.5
131
91.
Vulgo BATATA#paz
Vulgo BATATA#paz
BR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 6.1 /
5.7 /
7.4
70
92.
essence#2500
essence#2500
BR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.6% 6.6 /
5.2 /
7.3
119
93.
Mercenario#lol77
Mercenario#lol77
BR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.4 /
6.2 /
6.3
110
94.
Matt Donovan#1993
Matt Donovan#1993
BR (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.1% 8.7 /
5.5 /
6.1
49
95.
Nagi#BR01
Nagi#BR01
BR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 6.1 /
5.8 /
7.0
184
96.
FA Zod777#3161
FA Zod777#3161
BR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.4 /
6.0 /
6.7
54
97.
King#DJC
King#DJC
BR (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 50.6% 7.2 /
5.8 /
7.3
79
98.
obsession#MJ23
obsession#MJ23
BR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.0% 6.0 /
5.1 /
7.0
104
99.
Netuno#ZIKA
Netuno#ZIKA
BR (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.6% 10.3 /
5.0 /
7.8
35
100.
Hãdes#BR1
Hãdes#BR1
BR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 6.6 /
5.1 /
8.6
48