Varus

Người chơi Varus xuất sắc nhất TR

Người chơi Varus xuất sắc nhất TR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Nilah#POMPA
Nilah#POMPA
TR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.6% 7.3 /
5.1 /
7.9
96
2.
The Koroglu#TR1
The Koroglu#TR1
TR (#2)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.4% 9.8 /
5.8 /
7.5
101
3.
Dahliar#0091
Dahliar#0091
TR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 8.9 /
6.6 /
6.5
84
4.
Eqhuales#7777
Eqhuales#7777
TR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 9.3 /
4.9 /
7.0
43
5.
DH Magenâ#0101
DH Magenâ#0101
TR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.7% 10.4 /
6.8 /
6.4
62
6.
ShortesttStraw#TR1
ShortesttStraw#TR1
TR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 6.7 /
4.8 /
8.1
66
7.
Vlessok#TR1
Vlessok#TR1
TR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.2% 8.9 /
6.3 /
6.0
72
8.
mark antony#rome
mark antony#rome
TR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 10.6 /
8.1 /
7.0
109
9.
Acınası#TR1
Acınası#TR1
TR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.6% 8.3 /
7.1 /
7.8
37
10.
600Camille#TR1
600Camille#TR1
TR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 9.6 /
8.3 /
5.2
46
11.
Leansy#0000
Leansy#0000
TR (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 75.0% 10.8 /
5.0 /
8.8
32
12.
WHY SO SARCASTIC#PNZ
WHY SO SARCASTIC#PNZ
TR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 48.1% 7.7 /
5.9 /
7.4
52
13.
isimsizprox13#prox
isimsizprox13#prox
TR (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.8% 8.6 /
8.4 /
7.6
89
14.
JustWatch#12121
JustWatch#12121
TR (#14)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 62.3% 13.0 /
7.3 /
8.8
53
15.
NIGHTCITY#TR1
NIGHTCITY#TR1
TR (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 73.8% 10.2 /
6.1 /
4.4
42
16.
ruined your game#TR1
ruined your game#TR1
TR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.8% 6.4 /
5.9 /
6.6
67
17.
Burak#NTR
Burak#NTR
TR (#17)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.3% 8.6 /
5.9 /
6.6
61
18.
Ruined King#Kıng
Ruined King#Kıng
TR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.8% 10.8 /
6.8 /
7.0
142
19.
AdderW#ADC
AdderW#ADC
TR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.0% 9.2 /
6.2 /
6.4
50
20.
Ąeron#TR1
Ąeron#TR1
TR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 7.9 /
6.5 /
8.2
58
21.
greenerol#0035
greenerol#0035
TR (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.5% 10.9 /
7.8 /
8.2
85
22.
zxf#soul
zxf#soul
TR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 9.0 /
5.6 /
7.3
35
23.
Arwend#TR1
Arwend#TR1
TR (#23)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 76.3% 10.5 /
5.8 /
8.2
38
24.
cause im carry#Adc
cause im carry#Adc
TR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 9.4 /
6.3 /
7.4
57
25.
Rhanger#TR1
Rhanger#TR1
TR (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.6% 7.7 /
7.0 /
8.1
76
26.
pilot in pyjamas#5497
pilot in pyjamas#5497
TR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 92.9% 9.5 /
4.9 /
10.0
14
27.
redrum1#00000
redrum1#00000
TR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.0% 7.1 /
6.7 /
7.9
39
28.
Alpha Jungler#TR1
Alpha Jungler#TR1
TR (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.9% 8.6 /
6.9 /
9.5
56
29.
Woebegone#MrC
Woebegone#MrC
TR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 8.9 /
6.1 /
7.7
70
30.
jow#TR1
jow#TR1
TR (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.9% 10.8 /
7.4 /
7.3
59
31.
jem3s#1211
jem3s#1211
TR (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 47.6% 12.0 /
8.8 /
6.4
63
32.
Marty Sea#TR1
Marty Sea#TR1
TR (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.1% 8.0 /
7.3 /
8.7
56
33.
Bassıcı#Cort
Bassıcı#Cort
TR (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.2% 9.3 /
7.2 /
7.0
49
34.
Mental Massxcre#TR1
Mental Massxcre#TR1
TR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 42.3% 7.9 /
6.3 /
6.7
71
35.
Swade#0509
Swade#0509
TR (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 45.6% 8.7 /
6.1 /
6.6
79
36.
ad player#BASİT
ad player#BASİT
TR (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 75.8% 9.8 /
4.2 /
6.0
33
37.
Archi07#AGAGA
Archi07#AGAGA
TR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 6.1 /
6.8 /
7.7
38
38.
Frostbîte#TR1
Frostbîte#TR1
TR (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.1% 10.0 /
5.8 /
8.9
49
39.
Hyper Eerie#TR1
Hyper Eerie#TR1
TR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.4% 11.1 /
8.8 /
7.2
77
40.
Vanitas#Lunar
Vanitas#Lunar
TR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.3% 12.5 /
9.1 /
6.3
80
41.
gyatsoo#TR1
gyatsoo#TR1
TR (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.3% 7.3 /
6.1 /
7.4
39
42.
akadienn#TR1
akadienn#TR1
TR (#42)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 65.4% 11.2 /
6.6 /
8.3
52
43.
Izayoi#TR1
Izayoi#TR1
TR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.4% 9.8 /
7.2 /
8.5
43
44.
Quesstion#Quess
Quesstion#Quess
TR (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.3% 8.4 /
5.9 /
7.1
110
45.
Canba#TR1
Canba#TR1
TR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.4 /
5.5 /
7.9
48
46.
murayusi#863
murayusi#863
TR (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 50.0% 11.2 /
8.5 /
7.5
68
47.
冷たい死#Kyto
冷たい死#Kyto
TR (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.1% 9.1 /
6.4 /
6.6
56
48.
Furkanikun#TR1
Furkanikun#TR1
TR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.7% 8.8 /
7.1 /
7.5
44
49.
yok sagol#4312
yok sagol#4312
TR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 8.5 /
7.5 /
7.1
52
50.
egemen#2001
egemen#2001
TR (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 69.4% 10.1 /
5.4 /
8.7
36
51.
The Varus#TR1
The Varus#TR1
TR (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
AD CarryĐường trên Kim Cương I 53.5% 13.0 /
7.0 /
5.5
226
52.
Baj2y#TR1
Baj2y#TR1
TR (#52)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 58.2% 9.0 /
6.5 /
8.7
141
53.
ChristopherJudge#TR1
ChristopherJudge#TR1
TR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.5% 6.4 /
7.5 /
6.9
40
54.
GM Xegendary#TR999
GM Xegendary#TR999
TR (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.4% 11.4 /
8.3 /
7.2
61
55.
CLYDE#akali
CLYDE#akali
TR (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.4% 9.5 /
6.0 /
7.1
74
56.
kitco adc#1120
kitco adc#1120
TR (#56)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 71.7% 13.3 /
7.2 /
8.1
53
57.
EROO#2025
EROO#2025
TR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.2% 9.0 /
6.9 /
7.5
39
58.
Join Me In Death#6666
Join Me In Death#6666
TR (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.8% 9.1 /
6.2 /
7.6
54
59.
Erai#Erai
Erai#Erai
TR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 7.5 /
6.6 /
6.9
34
60.
Schwinchester#god
Schwinchester#god
TR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.3% 11.6 /
7.0 /
7.8
28
61.
annadeniz#ANNA
annadeniz#ANNA
TR (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.9% 9.8 /
6.4 /
7.0
44
62.
Doğru anla#TR1
Doğru anla#TR1
TR (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 84.6% 10.7 /
6.3 /
7.0
26
63.
Crozıum#TR1
Crozıum#TR1
TR (#63)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 55.1% 10.3 /
6.4 /
5.2
107
64.
feel good#GGGGG
feel good#GGGGG
TR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 8.8 /
5.1 /
9.2
16
65.
HOPE1#0702
HOPE1#0702
TR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.8% 9.2 /
5.4 /
8.4
11
66.
Skyling#TR1
Skyling#TR1
TR (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 52.7% 9.5 /
6.2 /
5.9
55
67.
Nikushimi#axe
Nikushimi#axe
TR (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.7% 8.0 /
3.8 /
5.6
28
68.
tacım düşmüş#tiara
tacım düşmüş#tiara
TR (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.7% 10.6 /
6.4 /
5.6
90
69.
Pery ET#TR1
Pery ET#TR1
TR (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.4% 13.8 /
9.4 /
5.3
89
70.
MADHOVY#TR1
MADHOVY#TR1
TR (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 50.0% 6.5 /
5.2 /
7.5
36
71.
AlamutHârameyn#TR1
AlamutHârameyn#TR1
TR (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.2% 11.1 /
6.6 /
6.0
67
72.
CiciOrdek#0001
CiciOrdek#0001
TR (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.7% 12.3 /
8.5 /
7.3
61
73.
1 3 Multijet#Lınea
1 3 Multijet#Lınea
TR (#73)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 68.0% 11.9 /
6.7 /
7.3
50
74.
Atakush#Kush
Atakush#Kush
TR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 8.2 /
7.4 /
7.9
30
75.
VaeT#2210
VaeT#2210
TR (#75)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 67.3% 7.5 /
7.0 /
7.9
49
76.
POMPACIERDAL#4540
POMPACIERDAL#4540
TR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.0% 9.7 /
7.8 /
6.9
40
77.
DIZØKILL#TR1
DIZØKILL#TR1
TR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.5% 11.5 /
8.0 /
8.6
31
78.
Covid17#smsk
Covid17#smsk
TR (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 50.8% 9.5 /
7.1 /
7.1
61
79.
DadZed#TR1
DadZed#TR1
TR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 75.0% 7.8 /
6.3 /
7.6
16
80.
Shirou#1612
Shirou#1612
TR (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênAD Carry Kim Cương III 50.0% 9.4 /
7.5 /
5.9
120
81.
Leadee#8191
Leadee#8191
TR (#81)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 63.0% 9.4 /
5.1 /
7.9
54
82.
Gayet Müko#TR1
Gayet Müko#TR1
TR (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 51.0% 12.8 /
9.5 /
7.5
51
83.
HakanKeleşiGetir#90201
HakanKeleşiGetir#90201
TR (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 48.8% 8.6 /
9.1 /
6.0
82
84.
jeanValjean#TR12
jeanValjean#TR12
TR (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 82.1% 9.2 /
6.3 /
11.3
28
85.
FurßLooD#TR1
FurßLooD#TR1
TR (#85)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 50.4% 9.6 /
6.8 /
6.4
131
86.
unknown rat xd#RAT
unknown rat xd#RAT
TR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.0% 12.2 /
5.0 /
6.5
10
87.
Lödre#TR1
Lödre#TR1
TR (#87)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 68.3% 8.7 /
7.8 /
7.8
41
88.
Ryukyu#1313
Ryukyu#1313
TR (#88)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 64.3% 12.4 /
7.4 /
7.0
42
89.
Nimrodel#1933
Nimrodel#1933
TR (#89)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 64.8% 10.6 /
6.0 /
7.6
54
90.
PALAYEROYALEmasq#sad
PALAYEROYALEmasq#sad
TR (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.5% 7.3 /
6.4 /
7.2
46
91.
noteL00K#TR1
noteL00K#TR1
TR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 85.7% 11.0 /
4.6 /
10.4
14
92.
maddedenarındım6#JIM
maddedenarındım6#JIM
TR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.7% 8.9 /
5.9 /
9.0
39
93.
TSM GuardiaN#2110
TSM GuardiaN#2110
TR (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 78.6% 8.3 /
6.2 /
7.4
28
94.
Deaf Tamer#TR355
Deaf Tamer#TR355
TR (#94)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 53.5% 11.1 /
9.5 /
6.8
198
95.
R25 PİLOTU#TR1
R25 PİLOTU#TR1
TR (#95)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 61.0% 10.6 /
9.0 /
5.9
59
96.
Ringles#QuQ
Ringles#QuQ
TR (#96)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 53.0% 9.2 /
7.3 /
8.5
100
97.
Seccar#0000
Seccar#0000
TR (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.8% 9.5 /
7.1 /
7.2
42
98.
AĞLAMA LA#9797
AĞLAMA LA#9797
TR (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 45.7% 7.9 /
5.8 /
8.6
46
99.
Hux#Huxx
Hux#Huxx
TR (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 43.1% 8.4 /
6.4 /
6.7
51
100.
WhiteCom#TR1
WhiteCom#TR1
TR (#100)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 58.3% 10.3 /
5.6 /
8.3
72