Heimerdinger

Người chơi Heimerdinger xuất sắc nhất KR

Người chơi Heimerdinger xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
uui3#332
uui3#332
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 68.5% 5.3 /
3.6 /
5.0
89
2.
hu jiao#KR1
hu jiao#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 6.9 /
5.6 /
6.7
75
3.
서재빈입니다#KR1
서재빈입니다#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 4.8 /
4.7 /
5.8
189
4.
유 쟁#166cm
유 쟁#166cm
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 5.9 /
6.2 /
8.4
124
5.
유돗개#KR1
유돗개#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 5.7 /
5.8 /
7.0
150
6.
다 삯#KR1
다 삯#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 5.1 /
3.6 /
6.6
216
7.
히포롤#KR1
히포롤#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.7% 3.1 /
5.7 /
10.1
71
8.
닉네임어캐했누#KR1
닉네임어캐했누#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 5.3 /
5.6 /
6.0
124
9.
환상적인위상#KR1
환상적인위상#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.6 /
5.4 /
5.4
98
10.
야빙밍#181cm
야빙밍#181cm
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 5.6 /
5.6 /
8.5
362
11.
딩거개충새기#KR1
딩거개충새기#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 4.4 /
4.4 /
4.0
174
12.
Ahegao Master#KR1
Ahegao Master#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 6.4 /
5.1 /
3.4
145
13.
93910499del#KR1
93910499del#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 6.8 /
5.3 /
5.2
346
14.
장민기#KR1
장민기#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 5.7 /
7.4 /
4.4
74
15.
Lv1 하이머딩거#KR1
Lv1 하이머딩거#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.9% 3.4 /
5.0 /
9.6
222
16.
Datou king#ing
Datou king#ing
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 55.2% 5.8 /
4.3 /
5.8
382
17.
아라마치오#KR1
아라마치오#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 5.9 /
5.6 /
5.1
156
18.
양문덕#KR1
양문덕#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.3% 3.6 /
5.3 /
8.0
58
19.
ABE 신조#KR1
ABE 신조#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.0% 3.0 /
5.3 /
9.7
87
20.
유 쟁#6247
유 쟁#6247
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.2% 5.2 /
6.0 /
8.1
386
21.
zico매니저빵테#KR1
zico매니저빵테#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 3.3 /
4.0 /
5.0
311
22.
밤나무사냥꾼#KR1
밤나무사냥꾼#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 54.3% 3.7 /
5.0 /
6.5
92
23.
감자칩맛초코칩#KR1
감자칩맛초코칩#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.0% 2.8 /
6.4 /
9.8
75
24.
잔챙이들은 빠져#다친다
잔챙이들은 빠져#다친다
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.7% 3.3 /
5.4 /
9.6
232
25.
성 수#123
성 수#123
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 56.6% 6.8 /
5.6 /
5.2
235
26.
딩ger#KR1
딩ger#KR1
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Đại Cao Thủ 54.9% 4.6 /
5.3 /
7.6
337
27.
하 딩#하이머딩거
하 딩#하이머딩거
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 4.8 /
4.0 /
5.6
149
28.
딩거명인#KR1
딩거명인#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 4.9 /
5.0 /
5.3
148
29.
하이머딩GO#KR1
하이머딩GO#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.1% 5.5 /
7.0 /
9.1
283
30.
etrh당신과#1110
etrh당신과#1110
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 6.7 /
5.8 /
4.5
519
31.
우현족발#KR2
우현족발#KR2
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 4.9 /
3.2 /
6.0
39
32.
상남자 자격증#KR1
상남자 자격증#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.2% 2.9 /
6.1 /
9.0
77
33.
하이머딩거#KR1
하이머딩거#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 4.1 /
4.8 /
5.9
158
34.
환 멸#증 오
환 멸#증 오
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.2% 4.4 /
4.4 /
5.4
180
35.
유선중#KR1
유선중#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 4.8 /
3.8 /
5.1
89
36.
DINGKING#먹무링
DINGKING#먹무링
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 55.9% 3.4 /
4.9 /
7.3
227
37.
하이머딩동#KR1
하이머딩동#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.5% 5.6 /
4.5 /
6.6
198
38.
이차로박기전에#KR2
이차로박기전에#KR2
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 77.4% 3.5 /
5.6 /
11.2
31
39.
상품권몰#KR1
상품권몰#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 54.9% 4.6 /
4.8 /
8.5
102
40.
날라쓰#KR1
날라쓰#KR1
KR (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.5% 4.6 /
5.2 /
6.0
80
41.
아라한닐라#KR1
아라한닐라#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 4.3 /
5.1 /
6.6
238
42.
재연공화국#0310
재연공화국#0310
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 53.5% 5.1 /
5.3 /
6.3
172
43.
딩 거#9999
딩 거#9999
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 4.9 /
6.1 /
5.4
84
44.
지코매니저빵테#KR1
지코매니저빵테#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.1% 3.7 /
4.2 /
5.3
576
45.
김승채#KR1
김승채#KR1
KR (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 50.0% 3.7 /
7.4 /
9.7
62
46.
웅 이#원 이
웅 이#원 이
KR (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.4% 8.9 /
5.0 /
4.7
95
47.
민지야 사랑했었다#보고싶다
민지야 사랑했었다#보고싶다
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.5% 4.2 /
5.1 /
5.3
639
48.
어쩌라고#19991
어쩌라고#19991
KR (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐường giữa Kim Cương IV 70.2% 8.4 /
4.3 /
6.5
57
49.
º ω º 凸#º ω º
º ω º 凸#º ω º
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 7.2 /
6.6 /
7.4
59
50.
dyinxiaomaxueren#KR2
dyinxiaomaxueren#KR2
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.9% 2.8 /
6.7 /
10.3
114
51.
아이디 뭐하딩#KR1
아이디 뭐하딩#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 8.3 /
5.4 /
5.3
57
52.
옥정동오공#KR1
옥정동오공#KR1
KR (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 61.8% 5.0 /
5.3 /
6.8
68
53.
동 읍#KR1
동 읍#KR1
KR (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.5% 4.6 /
5.8 /
4.2
160
54.
연파랑색#KR1
연파랑색#KR1
KR (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.5% 7.2 /
6.2 /
5.3
64
55.
돌 돔#KR222
돌 돔#KR222
KR (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.0% 7.4 /
5.4 /
4.7
158
56.
딩혁이#KR1
딩혁이#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 8.2 /
5.9 /
6.6
112
57.
딴 하#lol
딴 하#lol
KR (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 59.3% 5.8 /
6.7 /
7.9
81
58.
신겅환#KR2
신겅환#KR2
KR (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương II 67.1% 7.1 /
5.7 /
9.2
70
59.
짜증유튜브#KR1
짜증유튜브#KR1
KR (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.1% 5.8 /
4.2 /
6.8
168
60.
하이머딩거#9161
하이머딩거#9161
KR (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ TrợAD Carry Kim Cương I 57.1% 4.3 /
4.0 /
8.5
184
61.
Nahi#KR1
Nahi#KR1
KR (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.9% 6.1 /
4.4 /
4.7
56
62.
미드포탑 4개#nunu
미드포탑 4개#nunu
KR (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 58.6% 7.3 /
5.9 /
5.7
133
63.
챌찍으면#KR1
챌찍으면#KR1
KR (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.5% 3.8 /
4.3 /
4.9
87
64.
개 딩#KR1
개 딩#KR1
KR (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.6% 7.3 /
6.8 /
6.5
58
65.
giwuwu#1234
giwuwu#1234
KR (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.6% 6.9 /
6.3 /
7.2
94
66.
현욱 정#KR1
현욱 정#KR1
KR (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.0% 5.7 /
6.2 /
6.9
81
67.
섹시꽃남재현#KR1
섹시꽃남재현#KR1
KR (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 73.8% 5.4 /
2.4 /
5.1
65
68.
supsupsub#KR1
supsupsub#KR1
KR (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.4% 9.4 /
7.7 /
5.8
86
69.
하나 둘 디테일#KR0
하나 둘 디테일#KR0
KR (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.0% 6.3 /
5.4 /
7.2
65
70.
Dinger King#KR1
Dinger King#KR1
KR (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ TrợĐường trên Kim Cương I 55.9% 3.8 /
5.0 /
7.7
59
71.
천 벌#천 동
천 벌#천 동
KR (#71)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 72.1% 9.7 /
4.9 /
4.5
68
72.
하이노딩거#KR1
하이노딩거#KR1
KR (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênHỗ Trợ Kim Cương IV 65.5% 6.9 /
7.1 /
6.9
84
73.
따뜻한핫초코라떼#KR1
따뜻한핫초코라떼#KR1
KR (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.6% 4.4 /
3.9 /
6.6
99
74.
shammer1231#무례하다이
shammer1231#무례하다이
KR (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.9% 4.4 /
4.1 /
5.9
232
75.
우치하 홍인재#KR1
우치하 홍인재#KR1
KR (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 81.3% 7.3 /
3.2 /
6.1
32
76.
포탑 상시 운행#yys
포탑 상시 운행#yys
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 4.8 /
6.7 /
5.9
41
77.
비읍히읗지읒#KR12
비읍히읗지읒#KR12
KR (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.7% 6.5 /
5.4 /
6.8
76
78.
요들죽는소리#KR1
요들죽는소리#KR1
KR (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.2% 4.6 /
5.8 /
5.2
67
79.
방댕이#Asss
방댕이#Asss
KR (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.7% 5.8 /
3.7 /
4.7
54
80.
공 주#0001
공 주#0001
KR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 54.2% 3.7 /
6.6 /
10.1
179
81.
Mac Miller#0225
Mac Miller#0225
KR (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.5% 6.2 /
5.8 /
5.8
277
82.
목탁왕목탁탁#KR1
목탁왕목탁탁#KR1
KR (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương II 59.9% 5.7 /
4.5 /
8.7
207
83.
카카오임#KR1
카카오임#KR1
KR (#83)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 88.1% 11.5 /
4.6 /
3.8
42
84.
봄여울가울겨울#KR1
봄여울가울겨울#KR1
KR (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 55.2% 3.7 /
6.0 /
10.2
194
85.
리신머리진행중#KR1
리신머리진행중#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 59.4% 8.3 /
5.5 /
6.6
234
86.
뽀뽄데 어딜만져#KR1
뽀뽄데 어딜만져#KR1
KR (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.7% 5.0 /
5.1 /
5.8
318
87.
Hoimerdinger#KR1
Hoimerdinger#KR1
KR (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 51.9% 7.2 /
6.2 /
5.4
270
88.
치코치코리탸#KR1
치코치코리탸#KR1
KR (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 76.3% 3.7 /
3.9 /
10.4
38
89.
허윤슬#커피진심녀
허윤슬#커피진심녀
KR (#89)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD CarryĐường trên ngọc lục bảo II 66.1% 6.1 /
3.9 /
6.0
56
90.
썩마하딩#KR1
썩마하딩#KR1
KR (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.6% 4.6 /
5.4 /
5.4
141
91.
딩알못#하이머딩거
딩알못#하이머딩거
KR (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênHỗ Trợ Kim Cương II 53.9% 4.8 /
4.6 /
6.0
345
92.
후픽안주면소라카#KR1
후픽안주면소라카#KR1
KR (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.6% 8.0 /
5.7 /
4.9
71
93.
박카스모#KR1
박카스모#KR1
KR (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
AD CarryHỗ Trợ Kim Cương I 51.1% 3.8 /
4.5 /
6.9
133
94.
하이머딩거#666
하이머딩거#666
KR (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 53.2% 3.4 /
4.9 /
8.7
62
95.
골 우#KR1
골 우#KR1
KR (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênHỗ Trợ Kim Cương I 52.9% 5.3 /
6.0 /
6.4
140
96.
안산뚱땡이2#KR1
안산뚱땡이2#KR1
KR (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.3% 4.4 /
5.6 /
4.6
229
97.
성남정민서#444
성남정민서#444
KR (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 67.4% 4.5 /
8.0 /
9.8
46
98.
국수와감자#KR1
국수와감자#KR1
KR (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 63.4% 9.6 /
9.9 /
7.0
71
99.
깅은호#KR1
깅은호#KR1
KR (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.9% 6.0 /
6.0 /
6.7
84
100.
수우능#KR1
수우능#KR1
KR (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.2% 4.7 /
5.0 /
6.6
131