Ekko

Người chơi Ekko xuất sắc nhất NA

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Ekko xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
mightycrouse7#NA1
mightycrouse7#NA1
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.9% 9.4 /
4.9 /
5.9
59
2.
joshhartfan69#Nyne
joshhartfan69#Nyne
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.4% 9.8 /
3.1 /
5.2
110
3.
20001128#2000
20001128#2000
NA (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 83.3% 8.3 /
3.6 /
9.3
60
4.
Pirate Raptor#NA1
Pirate Raptor#NA1
NA (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.5% 7.9 /
4.1 /
8.1
61
5.
Viva TianChao#NA1
Viva TianChao#NA1
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 11.4 /
4.6 /
8.0
124
6.
kami#n4ri
kami#n4ri
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 7.1 /
4.2 /
5.8
96
7.
mightycrouse03#NA1
mightycrouse03#NA1
NA (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.7% 8.3 /
4.7 /
8.0
150
8.
BlazingInferno88#NA1
BlazingInferno88#NA1
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.3% 10.0 /
4.3 /
7.3
63
9.
VNC JUNGLE#VNC
VNC JUNGLE#VNC
NA (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.5% 10.3 /
3.6 /
10.1
49
10.
Kenas#HotAF
Kenas#HotAF
NA (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐi Rừng Thách Đấu 68.4% 8.0 /
3.4 /
5.8
57
11.
Chrovos#1503
Chrovos#1503
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 9.1 /
4.8 /
7.4
83
12.
多伦多第一顶帅#0725
多伦多第一顶帅#0725
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 8.3 /
4.4 /
7.4
137
13.
没猫怎么玩adc#剁椒鱼头
没猫怎么玩adc#剁椒鱼头
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 9.3 /
4.8 /
7.6
55
14.
还在蒸还在蒸#ShuMa
还在蒸还在蒸#ShuMa
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 10.2 /
4.9 /
6.5
169
15.
indian faker#NA2
indian faker#NA2
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 7.8 /
3.8 /
8.0
62
16.
Froyoso#0000
Froyoso#0000
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 62.7% 11.2 /
7.6 /
6.3
51
17.
在我心底你就是我第一#1106
在我心底你就是我第一#1106
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 9.4 /
3.8 /
7.3
58
18.
anakin#999g
anakin#999g
NA (#18)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.7% 8.9 /
4.2 /
6.5
191
19.
今天没守感#Bean
今天没守感#Bean
NA (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.0% 9.1 /
4.3 /
7.0
47
20.
Top G#4817
Top G#4817
NA (#20)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 88.5% 12.9 /
3.1 /
7.5
52
21.
sky blue#1848
sky blue#1848
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.9% 8.2 /
4.0 /
6.8
147
22.
ranjinle#555
ranjinle#555
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 58.6% 11.1 /
3.8 /
6.0
70
23.
Royaum7#Roya
Royaum7#Roya
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 7.6 /
4.3 /
6.6
143
24.
MiniMapDlc#P2W
MiniMapDlc#P2W
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 7.2 /
5.9 /
4.3
67
25.
Thyme#Ekko
Thyme#Ekko
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 8.6 /
3.7 /
6.3
114
26.
Last Breath#NA01
Last Breath#NA01
NA (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.6% 8.4 /
4.6 /
6.6
474
27.
inaya#8888
inaya#8888
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 9.2 /
4.9 /
6.5
52
28.
lntruder#NA1
lntruder#NA1
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 8.7 /
4.8 /
6.0
79
29.
SexyHugoBabyKing#两级反转
SexyHugoBabyKing#两级反转
NA (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.7% 8.6 /
4.6 /
6.8
312
30.
glnpnt#NA1
glnpnt#NA1
NA (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.5% 11.7 /
4.1 /
8.8
73
31.
061601#NA1
061601#NA1
NA (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.0% 8.8 /
4.4 /
8.3
81
32.
Ekko mid or int#Jae
Ekko mid or int#Jae
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 8.9 /
4.9 /
6.2
215
33.
breakrift#ÒωÓ
breakrift#ÒωÓ
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 10.6 /
4.5 /
6.5
116
34.
LLONEKKO3#NA1
LLONEKKO3#NA1
NA (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.6% 8.3 /
4.1 /
7.2
280
35.
Hypeurs#Wopo
Hypeurs#Wopo
NA (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Đại Cao Thủ 56.3% 9.3 /
4.2 /
6.2
254
36.
Quantum#uwu
Quantum#uwu
NA (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.7% 7.7 /
5.2 /
5.4
75
37.
Scyrnn#NA1
Scyrnn#NA1
NA (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Đại Cao Thủ 56.8% 7.5 /
5.4 /
5.6
400
38.
Sung Il Hwan#0001
Sung Il Hwan#0001
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 8.4 /
4.2 /
7.6
103
39.
Cesar Method#NA11
Cesar Method#NA11
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 8.2 /
4.9 /
5.2
469
40.
emouo#ouo
emouo#ouo
NA (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.3% 8.6 /
5.0 /
6.9
476
41.
WmXn Le#EMO1
WmXn Le#EMO1
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 8.6 /
4.9 /
6.9
187
42.
Toefl#HYC
Toefl#HYC
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 9.5 /
4.1 /
7.0
66
43.
Mangoless#NA1
Mangoless#NA1
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 7.4 /
4.0 /
5.6
123
44.
Cheftime#NA1
Cheftime#NA1
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 8.6 /
4.2 /
5.2
58
45.
obsession#1117
obsession#1117
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 10.2 /
5.1 /
6.7
89
46.
Nyne#999
Nyne#999
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 7.4 /
3.6 /
4.9
198
47.
yajfhz#NA1
yajfhz#NA1
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 9.8 /
4.3 /
7.9
132
48.
KaynxZedxEkko#KZE
KaynxZedxEkko#KZE
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 7.7 /
4.9 /
6.9
51
49.
SungJin#블랙핑크
SungJin#블랙핑크
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 8.2 /
4.8 /
6.8
158
50.
new mind#NA9
new mind#NA9
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 8.3 /
4.7 /
7.0
59
51.
B00TY EXPLORER#NUT
B00TY EXPLORER#NUT
NA (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.0% 11.8 /
3.8 /
6.4
50
52.
Tsyrac#NA1
Tsyrac#NA1
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 6.6 /
4.6 /
5.9
142
53.
Yankius#NA1
Yankius#NA1
NA (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.8% 9.2 /
3.6 /
7.8
43
54.
Shadow#NA88
Shadow#NA88
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.1% 9.0 /
4.6 /
7.7
38
55.
真cnj#NA2
真cnj#NA2
NA (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.2% 7.5 /
3.7 /
7.9
92
56.
WX Jhonyeb#norgt
WX Jhonyeb#norgt
NA (#56)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 86.4% 13.9 /
3.8 /
7.7
44
57.
Raptor#Prof
Raptor#Prof
NA (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 71.0% 10.5 /
5.3 /
7.5
69
58.
Alnair#NA1
Alnair#NA1
NA (#58)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 90.8% 7.1 /
2.4 /
9.0
120
59.
MLXGxl9#NA1
MLXGxl9#NA1
NA (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 69.8% 12.8 /
4.0 /
8.5
129
60.
Yosunny7#NA1
Yosunny7#NA1
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 57.9% 10.2 /
3.7 /
6.0
114
61.
worldwidetalent#CHALL
worldwidetalent#CHALL
NA (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Đại Cao Thủ 53.5% 8.2 /
5.0 /
6.7
71
62.
Froyo#0000
Froyo#0000
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 8.0 /
5.5 /
6.7
162
63.
jettmango#NA1
jettmango#NA1
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 7.4 /
4.5 /
5.1
73
64.
Lincol#baje
Lincol#baje
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 9.2 /
4.5 /
6.2
130
65.
Nogestom#NA1
Nogestom#NA1
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 56.2% 7.7 /
5.3 /
6.1
317
66.
IlIllIllIlllIlll#llIlI
IlIllIllIlllIlll#llIlI
NA (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.8% 10.2 /
5.1 /
8.1
53
67.
小 朱#0629
小 朱#0629
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 8.0 /
5.0 /
7.0
195
68.
Pain#June
Pain#June
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 11.1 /
4.6 /
7.0
50
69.
greasy gamer#asira
greasy gamer#asira
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 7.6 /
4.3 /
7.6
1190
70.
pkay#gnar
pkay#gnar
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 9.0 /
4.3 /
6.1
109
71.
Casimigos#iwnl
Casimigos#iwnl
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 9.2 /
6.3 /
6.3
513
72.
lumingfei#重新起航
lumingfei#重新起航
NA (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.5% 8.9 /
5.1 /
7.2
695
73.
Faakiu#NA1
Faakiu#NA1
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 8.6 /
5.5 /
4.6
398
74.
katawolff#1111
katawolff#1111
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 8.2 /
5.3 /
7.3
127
75.
Wasabi#mate
Wasabi#mate
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 8.2 /
5.4 /
4.8
135
76.
X8IB#NA1
X8IB#NA1
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 8.3 /
5.7 /
6.2
72
77.
Ash Maverick#00001
Ash Maverick#00001
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.2 /
4.3 /
6.5
577
78.
春风若有怜花意#QwQ
春风若有怜花意#QwQ
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 8.3 /
5.5 /
8.5
64
79.
Storm#Risk
Storm#Risk
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 9.4 /
6.0 /
6.7
159
80.
HASHlNSHlN#annie
HASHlNSHlN#annie
NA (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.0% 8.7 /
5.7 /
7.1
66
81.
에 코#1207
에 코#1207
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 6.2 /
4.8 /
5.8
386
82.
ibroth#NA1
ibroth#NA1
NA (#82)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo I 76.1% 10.0 /
3.6 /
6.3
67
83.
Ekkos Baked#NA1
Ekkos Baked#NA1
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.5% 8.0 /
5.2 /
4.9
533
84.
pizzaman007#NA1
pizzaman007#NA1
NA (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.4% 8.6 /
4.8 /
5.3
47
85.
firefly#BAH
firefly#BAH
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.8% 8.9 /
5.1 /
5.5
282
86.
MG Nyah#NA1
MG Nyah#NA1
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 7.8 /
6.5 /
5.6
52
87.
Hera09#084
Hera09#084
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 9.2 /
4.9 /
8.2
71
88.
XiaoLaoBanToilet#CN1
XiaoLaoBanToilet#CN1
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.1% 7.7 /
4.3 /
5.0
1739
89.
BRAMPTON EKKO#NA1
BRAMPTON EKKO#NA1
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 52.4% 7.4 /
3.8 /
6.0
609
90.
Mugen Po#Mugen
Mugen Po#Mugen
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 8.4 /
5.6 /
7.2
160
91.
AlexanderWA86#NA1
AlexanderWA86#NA1
NA (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 84.8% 9.7 /
3.1 /
9.7
46
92.
Mysterias Fanboy#trash
Mysterias Fanboy#trash
NA (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 8.9 /
5.3 /
6.9
94
93.
Lionel Messi#xxzz
Lionel Messi#xxzz
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.0% 6.0 /
5.5 /
5.3
149
94.
Zombies#NA1
Zombies#NA1
NA (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 64.2% 9.3 /
3.2 /
5.1
53
95.
Bing Kong#swag
Bing Kong#swag
NA (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 69.1% 9.3 /
5.4 /
6.3
55
96.
Yustyna#Art
Yustyna#Art
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.3% 8.6 /
5.3 /
7.5
152
97.
Defstruction#Nyaow
Defstruction#Nyaow
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 56.9% 6.4 /
3.5 /
5.6
51
98.
ycrev#NA1
ycrev#NA1
NA (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.5% 7.9 /
5.2 /
5.5
101
99.
twtv Solub#Shep
twtv Solub#Shep
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.7% 7.8 /
4.6 /
7.0
119
100.
Last D3sire#Zed
Last D3sire#Zed
NA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.0% 8.5 /
5.2 /
6.6
100