Skarner

Người chơi Skarner xuất sắc nhất KR

Người chơi Skarner xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
JG of Crook#1234
JG of Crook#1234
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.9% 5.8 /
4.7 /
8.7
54
2.
아누스#KR0
아누스#KR0
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 77.1% 4.0 /
3.3 /
8.0
48
3.
Ride on tush#KR1
Ride on tush#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 70.0% 4.4 /
3.4 /
8.5
50
4.
꺼 지쇼#KR2
꺼 지쇼#KR2
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.7% 4.8 /
5.0 /
9.8
75
5.
방디냠냠#KR1
방디냠냠#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.0% 4.0 /
4.9 /
7.9
60
6.
벽 속의 스카너#jgGap
벽 속의 스카너#jgGap
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 6.1 /
3.2 /
10.6
49
7.
안강찰토마토#KR1
안강찰토마토#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 4.9 /
3.9 /
12.1
58
8.
시류연#KR3
시류연#KR3
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 5.2 /
3.6 /
12.9
48
9.
벨베슥#벨베슥
벨베슥#벨베슥
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 5.0 /
4.3 /
7.9
56
10.
똥강아지#3720
똥강아지#3720
KR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.2% 3.8 /
3.2 /
7.2
64
11.
빈스카너#SOOP
빈스카너#SOOP
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 5.3 /
4.8 /
12.0
80
12.
대나무#KR12
대나무#KR12
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 4.8 /
5.2 /
8.2
70
13.
zzk#1235
zzk#1235
KR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.3% 4.4 /
4.2 /
6.5
95
14.
cosmos#2401
cosmos#2401
KR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.8% 4.9 /
4.4 /
8.6
48
15.
쇼 생#KR1
쇼 생#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 5.6 /
4.9 /
6.6
49
16.
꼴좋다 이새끼야#KR1
꼴좋다 이새끼야#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 4.3 /
3.2 /
6.3
58
17.
lamb#zzy
lamb#zzy
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 4.2 /
4.2 /
7.6
53
18.
띵 농#KR1
띵 농#KR1
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 75.4% 5.6 /
4.2 /
11.0
65
19.
킬  딱#KR1
킬 딱#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 4.6 /
3.6 /
7.5
52
20.
베일런브리즈#KR1
베일런브리즈#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 4.3 /
2.9 /
8.3
156
21.
켈자드#KR1
켈자드#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 4.3 /
4.3 /
8.6
76
22.
황철순 영양실조#KR1
황철순 영양실조#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 2.9 /
3.8 /
7.7
98
23.
무작위 총력전의 신#USA
무작위 총력전의 신#USA
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 5.1 /
4.1 /
7.5
86
24.
가지마푸바오#KR1
가지마푸바오#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 4.4 /
3.4 /
7.8
164
25.
승 운#TOP
승 운#TOP
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 3.0 /
4.0 /
9.1
97
26.
사람위에사람없고#2006
사람위에사람없고#2006
KR (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.2% 4.9 /
3.7 /
7.7
111
27.
속보 문재인대통령 교통사고사망#KR1
속보 문재인대통령 교통사고사망#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 5.7 /
5.3 /
8.2
54
28.
对形成共识不感兴趣#PO8
对形成共识不感兴趣#PO8
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 4.5 /
4.2 /
7.3
103
29.
아리 닐라#KR1
아리 닐라#KR1
KR (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 74.6% 5.1 /
3.5 /
8.7
71
30.
누나 좋아해요#1223
누나 좋아해요#1223
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 5.4 /
5.2 /
8.7
61
31.
徐天智#2004
徐天智#2004
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 5.5 /
3.8 /
8.3
54
32.
일병 문상준#KR1
일병 문상준#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 4.7 /
4.1 /
7.8
53
33.
김학도#QWER
김학도#QWER
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.9 /
2.2 /
5.8
70
34.
vertex1#666
vertex1#666
KR (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.9% 4.6 /
4.9 /
8.9
63
35.
Top Cronus#7777
Top Cronus#7777
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 4.3 /
4.4 /
6.7
58
36.
최동구리#최동구리
최동구리#최동구리
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 4.1 /
3.9 /
7.9
136
37.
douyin kaka#6822
douyin kaka#6822
KR (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.0% 3.8 /
4.4 /
8.1
82
38.
딜 러#KR3
딜 러#KR3
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 4.9 /
5.8 /
7.5
98
39.
아 또 울팀 정글은 고아네#고아련들
아 또 울팀 정글은 고아네#고아련들
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.9 /
3.8 /
7.3
95
40.
이스굿#KR1
이스굿#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.2% 3.7 /
5.3 /
13.7
118
41.
BX8KK#KR1
BX8KK#KR1
KR (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.2% 3.7 /
3.1 /
8.2
98
42.
호랑이열정#KR2
호랑이열정#KR2
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 6.0 /
4.8 /
10.8
43
43.
러렀마시아#KR1
러렀마시아#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.2 /
4.5 /
8.7
55
44.
천안탱크보이#KR1
천안탱크보이#KR1
KR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.5% 4.1 /
3.3 /
6.8
48
45.
manba out#zypp
manba out#zypp
KR (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.7% 3.5 /
5.4 /
7.1
56
46.
포조림니당#KR1
포조림니당#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.4 /
4.4 /
6.9
130
47.
Tusk4done#KR1
Tusk4done#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.0% 4.4 /
5.8 /
9.8
75
48.
김정수 평생 사랑해#1255
김정수 평생 사랑해#1255
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 3.5 /
4.5 /
9.0
59
49.
DRX hansung#매판소중히
DRX hansung#매판소중히
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 3.7 /
3.8 /
6.0
55
50.
하쿠나마타타6#KR3
하쿠나마타타6#KR3
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 4.7 /
3.5 /
7.3
89
51.
유미선픽즐겜#KR2
유미선픽즐겜#KR2
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 5.2 /
4.6 /
7.8
138
52.
solo kill top#KR1
solo kill top#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 3.9 /
4.7 /
8.3
47
53.
혀뇽츄#KR1
혀뇽츄#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 5.2 /
3.7 /
7.7
189
54.
hide on bush#머멍멍
hide on bush#머멍멍
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 5.1 /
3.4 /
6.1
98
55.
뚠 땐#KR1
뚠 땐#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 3.6 /
4.0 /
7.8
46
56.
추운날#1234
추운날#1234
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 3.8 /
4.0 /
8.6
85
57.
애교학개론#치유캣츠
애교학개론#치유캣츠
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.0% 3.2 /
6.8 /
13.3
156
58.
겨울 봄 그 사이#KR1
겨울 봄 그 사이#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 4.3 /
4.8 /
7.9
72
59.
노금마#KR1
노금마#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 3.8 /
5.0 /
11.2
87
60.
Shiroko#블아시로코
Shiroko#블아시로코
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 3.6 /
3.2 /
6.3
58
61.
해울림#KOR
해울림#KOR
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 3.9 /
3.3 /
6.7
80
62.
마포구 더샤이#KR1
마포구 더샤이#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.8% 4.1 /
3.1 /
7.3
43
63.
최강망나니#TOP
최강망나니#TOP
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 3.9 /
2.6 /
6.1
74
64.
레이지#레이지
레이지#레이지
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.7% 5.4 /
3.7 /
6.4
41
65.
a Lilac#2739
a Lilac#2739
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 4.9 /
4.1 /
9.4
48
66.
케이우뜨#wooth
케이우뜨#wooth
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 56.3% 4.3 /
3.3 /
8.5
151
67.
이 무 기#02년생
이 무 기#02년생
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 4.0 /
5.5 /
13.0
68
68.
트린교수#트린교수
트린교수#트린교수
KR (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 80.6% 3.6 /
4.7 /
8.7
36
69.
del154987452#DEL
del154987452#DEL
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 3.8 /
4.5 /
6.9
69
70.
에 브#KR1
에 브#KR1
KR (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.8% 3.5 /
4.2 /
7.0
83
71.
fututa#KR1
fututa#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 4.8 /
4.1 /
7.9
51
72.
Outstanding#9200
Outstanding#9200
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 4.5 /
4.4 /
10.6
62
73.
간콩팥고가매입#KR1
간콩팥고가매입#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 4.9 /
5.9 /
7.1
52
74.
Dajang#KR1
Dajang#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 4.9 /
3.7 /
7.6
83
75.
신중하게 천천히#1119
신중하게 천천히#1119
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 5.5 /
4.0 /
7.5
48
76.
탑왕귀#KR1
탑왕귀#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 4.4 /
4.9 /
9.7
87
77.
뚠실빵실비숑댄스#KR1
뚠실빵실비숑댄스#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 3.2 /
5.0 /
7.4
50
78.
미 르#No 1
미 르#No 1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 3.8 /
2.9 /
6.8
54
79.
러지러지밥버러지#KR1
러지러지밥버러지#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 3.3 /
3.6 /
7.6
83
80.
VIICHAN#DRX1
VIICHAN#DRX1
KR (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.0% 4.5 /
3.7 /
6.6
75
81.
아가리#KR1
아가리#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 5.3 /
4.8 /
6.9
175
82.
스물다섯번쩨밤#KR1
스물다섯번쩨밤#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 4.4 /
4.5 /
7.2
75
83.
Noxas#06111
Noxas#06111
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.1% 4.4 /
3.7 /
13.6
38
84.
싫은데요#KR2
싫은데요#KR2
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.0% 5.9 /
4.3 /
10.5
40
85.
망나니 곰#망나니
망나니 곰#망나니
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 4.3 /
5.5 /
8.2
104
86.
난매우피곤해요#1026
난매우피곤해요#1026
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 4.1 /
3.1 /
8.2
54
87.
매 화#검 법
매 화#검 법
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 4.8 /
3.9 /
6.5
45
88.
NguyetBachVN#2006
NguyetBachVN#2006
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 54.4% 3.8 /
4.1 /
8.5
57
89.
SIRIAN#0811
SIRIAN#0811
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 56.2% 5.7 /
4.5 /
8.2
73
90.
나오이#KR2
나오이#KR2
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 3.4 /
3.1 /
9.7
164
91.
aa33#KR1
aa33#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 4.7 /
4.3 /
8.2
174
92.
AD hahanss#KR1
AD hahanss#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 83.3% 4.8 /
4.0 /
7.5
30
93.
SoloQQ#0527
SoloQQ#0527
KR (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.6% 4.6 /
4.1 /
7.3
56
94.
던갈교수#1119
던갈교수#1119
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 3.0 /
3.2 /
8.2
213
95.
생각의가지를잘라#2005
생각의가지를잘라#2005
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.5% 4.5 /
3.7 /
9.1
40
96.
자고로탑은자기소신이없어야한다#소신없다
자고로탑은자기소신이없어야한다#소신없다
KR (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 69.2% 5.0 /
3.8 /
8.2
52
97.
CastHour#KR1
CastHour#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.2% 7.6 /
3.3 /
8.0
36
98.
싼데비슷한#kr4
싼데비슷한#kr4
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 4.3 /
3.9 /
7.4
53
99.
X Video For Free#KR1
X Video For Free#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 64.3% 6.5 /
4.0 /
9.4
56
100.
은 주#아닙니다
은 주#아닙니다
KR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 66.7% 3.4 /
7.8 /
15.6
54