Rumble

Người chơi Rumble xuất sắc nhất NA

Người chơi Rumble xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
dead at 315#NA1
dead at 315#NA1
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 7.0 /
3.7 /
7.4
152
2.
UwU Diffy#NA1
UwU Diffy#NA1
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 82.9% 6.9 /
4.1 /
11.5
35
3.
cesar#GM1
cesar#GM1
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 8.8 /
6.1 /
9.9
56
4.
不过些许风霜罢了#Miky
不过些许风霜罢了#Miky
NA (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.1% 6.8 /
3.9 /
7.5
72
5.
HuhBuhDuh#NA1
HuhBuhDuh#NA1
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 5.9 /
5.1 /
7.7
80
6.
TittyLord#Amaan
TittyLord#Amaan
NA (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.0% 8.2 /
4.8 /
9.2
158
7.
plaz#wiz
plaz#wiz
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.6% 6.4 /
6.1 /
6.8
62
8.
FateFalls#FATE
FateFalls#FATE
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 7.8 /
5.5 /
7.6
57
9.
mig15tully#0000
mig15tully#0000
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.2% 7.6 /
5.2 /
8.6
134
10.
Mercurial#NA1
Mercurial#NA1
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 5.3 /
6.1 /
7.1
58
11.
Mark Passion#NA1
Mark Passion#NA1
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 5.9 /
3.8 /
7.0
87
12.
Ìncognito#NA1
Ìncognito#NA1
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.6% 5.3 /
6.9 /
11.6
109
13.
Phantom Miria#Sword
Phantom Miria#Sword
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 6.5 /
5.8 /
7.6
58
14.
waster#gtbsb
waster#gtbsb
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 9.2 /
4.8 /
8.5
56
15.
kookykrook#win
kookykrook#win
NA (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.2% 4.7 /
5.3 /
6.5
83
16.
mig15mormont#0000
mig15mormont#0000
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 58.2% 7.2 /
6.4 /
8.3
189
17.
Dolphin Trainer#NA1
Dolphin Trainer#NA1
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 7.8 /
5.0 /
8.0
256
18.
mig15athena#11111
mig15athena#11111
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.2% 6.5 /
5.2 /
9.9
244
19.
Beeklonk#NA1
Beeklonk#NA1
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 6.7 /
3.5 /
6.5
215
20.
Hazuk1#NA1
Hazuk1#NA1
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 7.8 /
4.1 /
6.3
113
21.
순두부#김 치
순두부#김 치
NA (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.4% 6.2 /
5.3 /
6.6
610
22.
Gurp#NA1
Gurp#NA1
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 5.6 /
5.1 /
7.7
67
23.
Callus#4432
Callus#4432
NA (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.8% 8.1 /
5.0 /
9.0
86
24.
K chö#DPPAS
K chö#DPPAS
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 7.0 /
5.1 /
7.0
76
25.
ChairmanMobius#NA1
ChairmanMobius#NA1
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 8.0 /
5.3 /
6.9
151
26.
eracfles#8648
eracfles#8648
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 4.8 /
4.3 /
6.0
41
27.
摘星星#YYC
摘星星#YYC
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 70.7% 6.7 /
3.9 /
7.1
41
28.
Badaa#NA1
Badaa#NA1
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 7.2 /
4.2 /
6.2
120
29.
Victør#NA1
Victør#NA1
NA (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.5% 7.9 /
5.6 /
8.0
131
30.
ObamaGaming1#Obama
ObamaGaming1#Obama
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.2% 6.5 /
5.6 /
7.2
310
31.
Judge#mich
Judge#mich
NA (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 67.6% 9.4 /
5.2 /
8.2
71
32.
YNO BLITZ#CHESS
YNO BLITZ#CHESS
NA (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.5% 6.9 /
4.6 /
8.5
59
33.
monkey30000#Lyff
monkey30000#Lyff
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 7.7 /
5.9 /
6.0
75
34.
Went#NA1
Went#NA1
NA (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 54.7% 6.9 /
5.6 /
8.2
172
35.
vastovastare#NA1
vastovastare#NA1
NA (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 72.1% 8.5 /
4.4 /
8.9
68
36.
NHV than BER#NA1
NHV than BER#NA1
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 5.2 /
4.7 /
7.5
143
37.
TTVSoloLCS#1533
TTVSoloLCS#1533
NA (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.4% 5.8 /
3.8 /
6.6
92
38.
wooo#NA1
wooo#NA1
NA (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 67.2% 4.7 /
6.3 /
12.8
58
39.
next time#2021
next time#2021
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 7.4 /
5.7 /
6.8
97
40.
0923#NA1
0923#NA1
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 6.0 /
4.0 /
6.4
296
41.
djin#NA1
djin#NA1
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 5.7 /
4.8 /
5.8
51
42.
Sambino#mina
Sambino#mina
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 7.6 /
4.7 /
7.9
478
43.
Miss Wealth#NA1
Miss Wealth#NA1
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 53.9% 5.9 /
6.0 /
6.0
89
44.
Rumble Support#Rat
Rumble Support#Rat
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.7% 6.8 /
6.9 /
10.3
93
45.
little devil#xg98
little devil#xg98
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.0% 8.5 /
4.6 /
7.8
98
46.
Gateway Shuffle#brazy
Gateway Shuffle#brazy
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 61.5% 7.0 /
4.7 /
6.8
52
47.
philip#2002
philip#2002
NA (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 53.9% 6.4 /
5.1 /
8.1
76
48.
Espion#NA1
Espion#NA1
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 8.2 /
5.3 /
7.3
446
49.
hoepless#NA1
hoepless#NA1
NA (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 61.2% 8.2 /
5.5 /
5.8
49
50.
Will Work 4 Elo#NA1
Will Work 4 Elo#NA1
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.3% 6.7 /
5.0 /
7.4
279
51.
Number 1#NA1
Number 1#NA1
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 7.1 /
6.0 /
5.6
281
52.
MechRat#NA1
MechRat#NA1
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 51.5% 5.4 /
5.1 /
7.8
390
53.
Sunlit Aurora#NA1
Sunlit Aurora#NA1
NA (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.1% 7.0 /
4.9 /
8.7
61
54.
TOPLANE101#101
TOPLANE101#101
NA (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.2% 6.3 /
4.9 /
7.5
96
55.
Xiao Bai#carry
Xiao Bai#carry
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 5.8 /
4.9 /
5.7
56
56.
Xaewon#NA1
Xaewon#NA1
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 51.2% 8.1 /
5.6 /
6.4
82
57.
Went#NA2
Went#NA2
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 69.4% 7.7 /
4.2 /
7.5
36
58.
TrollyPolly#NA1
TrollyPolly#NA1
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.4% 6.4 /
6.1 /
7.9
133
59.
xHK25Sn0wx#LOL
xHK25Sn0wx#LOL
NA (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.0% 5.5 /
5.2 /
7.3
60
60.
Twittr FatCatWR#NA1
Twittr FatCatWR#NA1
NA (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 66.7% 9.3 /
4.5 /
9.0
78
61.
孟原快去洗脚丫#MYMY
孟原快去洗脚丫#MYMY
NA (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.1% 7.8 /
3.5 /
8.3
39
62.
Paul AIIen#NA1
Paul AIIen#NA1
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 53.4% 6.5 /
3.7 /
7.6
363
63.
Bustin Jeeber#0215
Bustin Jeeber#0215
NA (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 71.4% 9.0 /
4.2 /
7.5
70
64.
4b7a50a1-7ea1-42b4-86bb-dc13c6141cb2#NA1
4b7a50a1-7ea1-42b4-86bb-dc13c6141cb2#NA1
NA (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.2% 7.3 /
3.8 /
5.7
39
65.
Worlds#Guan
Worlds#Guan
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.4% 8.9 /
5.0 /
7.4
39
66.
goob#002
goob#002
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.5% 8.2 /
5.1 /
8.1
101
67.
Burnout Paradise#ALBO
Burnout Paradise#ALBO
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.1% 7.8 /
3.5 /
8.7
38
68.
400LBSIRL#6969
400LBSIRL#6969
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.8% 7.5 /
6.2 /
7.2
86
69.
Solaria#Aria
Solaria#Aria
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 6.3 /
5.1 /
6.4
39
70.
gunsi#NA1
gunsi#NA1
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.6% 10.2 /
4.9 /
7.9
99
71.
ElucidatorsLight#NA1
ElucidatorsLight#NA1
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 51.0% 5.5 /
4.4 /
6.6
98
72.
HoboBearXD#NA1
HoboBearXD#NA1
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 9.1 /
5.3 /
6.7
47
73.
crocop headkick#NA1
crocop headkick#NA1
NA (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.3% 5.5 /
5.2 /
7.1
49
74.
BlazinFlex#NA1
BlazinFlex#NA1
NA (#74)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 76.1% 8.6 /
3.7 /
6.2
46
75.
IlIlIlIl#NA001
IlIlIlIl#NA001
NA (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 48.3% 6.4 /
8.1 /
6.4
147
76.
Cpt Special#NA1
Cpt Special#NA1
NA (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.4% 7.0 /
7.0 /
9.3
49
77.
CyanKip#NA1
CyanKip#NA1
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 46.4% 8.2 /
7.7 /
8.4
56
78.
Radiohead#0401
Radiohead#0401
NA (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.6% 6.4 /
4.8 /
7.9
34
79.
God Of Forging#NA1
God Of Forging#NA1
NA (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.3% 8.2 /
5.8 /
7.0
77
80.
Misled#NA1
Misled#NA1
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.4% 9.4 /
4.1 /
9.1
29
81.
SoulPictures#NA1
SoulPictures#NA1
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 8.4 /
4.9 /
6.9
49
82.
Maniac#1v9
Maniac#1v9
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 6.8 /
5.0 /
6.0
48
83.
The WinTrade#NA1
The WinTrade#NA1
NA (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 100.0% 9.5 /
2.1 /
7.8
16
84.
Stage 5 Memes#NA1
Stage 5 Memes#NA1
NA (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.7% 10.7 /
4.7 /
8.5
63
85.
123212321#12321
123212321#12321
NA (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.7% 8.2 /
5.5 /
7.6
35
86.
努力模式#happy
努力模式#happy
NA (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.5% 7.5 /
4.5 /
6.6
65
87.
Vx hyrbiubiubiu#stars
Vx hyrbiubiubiu#stars
NA (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.4% 8.8 /
4.5 /
8.8
81
88.
1431#vampy
1431#vampy
NA (#88)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 80.0% 10.7 /
4.6 /
8.0
45
89.
Tilt Queuing#FF TY
Tilt Queuing#FF TY
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 45.3% 5.3 /
7.9 /
10.3
137
90.
Pio#lin
Pio#lin
NA (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.6% 6.5 /
5.8 /
7.5
87
91.
MrTaterbugs#6969
MrTaterbugs#6969
NA (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.0 /
5.6 /
6.8
42
92.
DeadlyCO2#NA1
DeadlyCO2#NA1
NA (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 7.5 /
5.2 /
6.5
148
93.
超级可爱无敌兔#egirl
超级可爱无敌兔#egirl
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 100.0% 9.4 /
2.6 /
6.3
11
94.
Shorty213#NA1
Shorty213#NA1
NA (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 43.3% 6.1 /
7.1 /
5.0
60
95.
I aint smurfing#426
I aint smurfing#426
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 6.9 /
4.9 /
7.1
56
96.
Jos Gravitas#NA1
Jos Gravitas#NA1
NA (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.2% 7.5 /
4.9 /
6.6
55
97.
annabelle owo#nyaa
annabelle owo#nyaa
NA (#97)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 100.0% 15.5 /
2.3 /
7.3
27
98.
Northern Flames#NA1
Northern Flames#NA1
NA (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.2% 5.2 /
4.2 /
6.7
218
99.
Dashzero#Tok1
Dashzero#Tok1
NA (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.4% 6.8 /
5.4 /
5.9
94
100.
SamwiseBrave#2799
SamwiseBrave#2799
NA (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.4% 7.1 /
4.8 /
7.3
78