Ezreal

Người chơi Ezreal xuất sắc nhất LAS

Người chơi Ezreal xuất sắc nhất LAS

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Hooky#1313
Hooky#1313
LAS (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.9% 11.2 /
6.2 /
8.0
118
2.
Hinse#LAS
Hinse#LAS
LAS (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 9.3 /
4.5 /
7.3
93
3.
Draisx#LAS
Draisx#LAS
LAS (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.7% 10.4 /
5.1 /
7.1
120
4.
TheYugi075#LAS
TheYugi075#LAS
LAS (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 11.6 /
6.5 /
7.3
101
5.
Black March#LAS
Black March#LAS
LAS (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 8.8 /
3.7 /
8.2
54
6.
The Skyt#SkyT
The Skyt#SkyT
LAS (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.7% 7.1 /
4.8 /
6.5
51
7.
1Klass#2211
1Klass#2211
LAS (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.4% 8.3 /
3.5 /
7.1
53
8.
Gucci#OwO
Gucci#OwO
LAS (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 7.7 /
5.4 /
7.2
80
9.
Dëft Xikitö#LAS
Dëft Xikitö#LAS
LAS (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.8% 8.5 /
5.9 /
7.8
86
10.
Ing Kurama#19993
Ing Kurama#19993
LAS (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.8% 8.7 /
4.4 /
8.5
53
11.
Raviool#owo
Raviool#owo
LAS (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 9.3 /
6.1 /
6.3
79
12.
My Angel Lilac#1544
My Angel Lilac#1544
LAS (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.1% 6.7 /
3.8 /
7.6
45
13.
Self FA#Kaisa
Self FA#Kaisa
LAS (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.9% 7.1 /
5.4 /
7.3
56
14.
pervertito#LAS
pervertito#LAS
LAS (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 6.9 /
4.4 /
6.1
155
15.
Sebazxx#LAS
Sebazxx#LAS
LAS (#15)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 76.8% 7.3 /
5.6 /
6.5
56
16.
Sindrome#dwon
Sindrome#dwon
LAS (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 6.3 /
5.2 /
7.0
61
17.
MT JuanAHP#0000
MT JuanAHP#0000
LAS (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.0% 8.7 /
6.4 /
6.6
50
18.
Rukawa#mica
Rukawa#mica
LAS (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.4% 7.2 /
5.0 /
7.3
155
19.
smolder culito#rico
smolder culito#rico
LAS (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 79.5% 11.1 /
5.1 /
7.8
39
20.
Biuty#uwu
Biuty#uwu
LAS (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.3% 6.1 /
5.5 /
6.8
59
21.
Bernoulli#LAS
Bernoulli#LAS
LAS (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.5% 8.3 /
6.2 /
7.5
214
22.
hell down here#awibb
hell down here#awibb
LAS (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 11.3 /
6.4 /
7.2
54
23.
botonoto#LAS
botonoto#LAS
LAS (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.7% 7.9 /
5.6 /
5.8
150
24.
Marcus Aurelius#69420
Marcus Aurelius#69420
LAS (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.1% 8.0 /
4.3 /
6.4
66
25.
THE MOUNTAIN#QQQ
THE MOUNTAIN#QQQ
LAS (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.7% 9.5 /
4.0 /
7.3
42
26.
Indie#3838
Indie#3838
LAS (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 6.2 /
6.5 /
7.4
114
27.
Natro0#LAS
Natro0#LAS
LAS (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.3% 8.5 /
4.4 /
7.5
49
28.
Ezreal#CAI
Ezreal#CAI
LAS (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 8.6 /
4.5 /
7.9
60
29.
Law#Fatee
Law#Fatee
LAS (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.5% 7.8 /
4.3 /
7.2
73
30.
6666666666666669#LAS
6666666666666669#LAS
LAS (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 7.0 /
6.1 /
8.0
45
31.
Pork#LAS
Pork#LAS
LAS (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 6.4 /
5.0 /
5.8
86
32.
NEYMAGIA#LAS
NEYMAGIA#LAS
LAS (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 6.3 /
4.5 /
6.6
60
33.
Vexy#Kaori
Vexy#Kaori
LAS (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 8.1 /
5.4 /
6.1
48
34.
teninte1#LAS
teninte1#LAS
LAS (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.3% 7.6 /
5.9 /
6.8
75
35.
TR1#Crown
TR1#Crown
LAS (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 5.9 /
4.3 /
7.0
56
36.
Barre Bn Bellako#334
Barre Bn Bellako#334
LAS (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 6.6 /
6.8 /
7.2
93
37.
LilAstiii#333
LilAstiii#333
LAS (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 6.8 /
5.8 /
8.1
61
38.
Shauna Mccurdy#LAS
Shauna Mccurdy#LAS
LAS (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 8.8 /
6.7 /
8.5
83
39.
Sra Nesbit#LAS
Sra Nesbit#LAS
LAS (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.9% 8.3 /
6.3 /
8.5
89
40.
MiniClover120#LAS
MiniClover120#LAS
LAS (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 6.8 /
4.6 /
6.8
62
41.
FOCHONETA#1234
FOCHONETA#1234
LAS (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.3% 7.2 /
4.7 /
6.8
86
42.
remember me#skill
remember me#skill
LAS (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.4% 7.1 /
5.0 /
6.3
47
43.
Frost#Wil
Frost#Wil
LAS (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.9% 7.8 /
5.4 /
6.9
41
44.
1kio#4444
1kio#4444
LAS (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.9% 7.7 /
4.3 /
7.0
51
45.
GORDITA TCG#POKE
GORDITA TCG#POKE
LAS (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.3% 8.7 /
4.6 /
6.5
75
46.
llTheEyesChicoll#LAS
llTheEyesChicoll#LAS
LAS (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.8% 5.2 /
4.0 /
6.4
85
47.
zheiNN#zzz
zheiNN#zzz
LAS (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 7.2 /
4.2 /
6.4
84
48.
Gampicaliente#4336
Gampicaliente#4336
LAS (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.7% 6.4 /
5.1 /
7.1
74
49.
sadeyes#grim
sadeyes#grim
LAS (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.7% 6.4 /
5.1 /
6.9
39
50.
Frikaps3#LAS
Frikaps3#LAS
LAS (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 6.9 /
6.0 /
7.4
47
51.
Seeker#xyz
Seeker#xyz
LAS (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 6.7 /
4.8 /
6.7
181
52.
Pichomp#Michi
Pichomp#Michi
LAS (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.6% 7.3 /
5.2 /
6.4
85
53.
Obby#LAS
Obby#LAS
LAS (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 7.4 /
5.3 /
6.4
122
54.
Angeliclight#LAS
Angeliclight#LAS
LAS (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.2% 7.0 /
4.7 /
6.7
129
55.
Loumär#LAS
Loumär#LAS
LAS (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 5.7 /
5.4 /
6.6
76
56.
CX Mk5#CXMk5
CX Mk5#CXMk5
LAS (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.3% 6.3 /
3.5 /
5.9
153
57.
Ayerxd#UWU
Ayerxd#UWU
LAS (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.9% 6.9 /
3.4 /
6.6
51
58.
II Manu II#LAS
II Manu II#LAS
LAS (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.2% 6.6 /
5.5 /
6.7
67
59.
zkn on top6#LAS
zkn on top6#LAS
LAS (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.0% 12.6 /
4.3 /
8.9
35
60.
Bomi#LAF
Bomi#LAF
LAS (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 7.1 /
4.2 /
6.6
95
61.
Zehro#002
Zehro#002
LAS (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 6.5 /
7.3 /
6.5
88
62.
sickz#LAS
sickz#LAS
LAS (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.2% 8.1 /
4.4 /
7.1
44
63.
M1kee#LAS
M1kee#LAS
LAS (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 78.1% 6.7 /
5.4 /
6.9
32
64.
inf3XioN1#IQQ
inf3XioN1#IQQ
LAS (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.4% 7.2 /
4.6 /
7.1
85
65.
Stamzter#LAS
Stamzter#LAS
LAS (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 8.9 /
4.7 /
7.6
287
66.
LS2 Axcem#TRO
LS2 Axcem#TRO
LAS (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.3% 5.7 /
4.3 /
7.4
78
67.
Sensus#Sensu
Sensus#Sensu
LAS (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 6.9 /
5.7 /
6.6
47
68.
STYLISH#LASS
STYLISH#LASS
LAS (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 6.4 /
5.4 /
7.4
35
69.
SCOUPA#00000
SCOUPA#00000
LAS (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.6% 9.7 /
5.1 /
8.0
56
70.
skyblack93#LAS
skyblack93#LAS
LAS (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.1% 6.9 /
6.2 /
6.2
131
71.
RAUH ANDOLINI#LKM
RAUH ANDOLINI#LKM
LAS (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.1% 7.4 /
3.7 /
6.5
59
72.
rolË#1337
rolË#1337
LAS (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 48.0% 7.8 /
5.1 /
6.8
75
73.
Oharisha#LAS
Oharisha#LAS
LAS (#73)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 83.3% 11.9 /
4.4 /
7.7
42
74.
ElJmanu#MANU
ElJmanu#MANU
LAS (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 6.8 /
4.5 /
6.7
89
75.
el langa#911
el langa#911
LAS (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.4% 6.6 /
5.4 /
6.5
192
76.
Tathamet#LAS
Tathamet#LAS
LAS (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 52.6% 6.7 /
5.3 /
7.0
57
77.
Xuyiid#KEKW
Xuyiid#KEKW
LAS (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 7.0 /
4.2 /
5.7
45
78.
Juanchocolat#5225
Juanchocolat#5225
LAS (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 9.0 /
4.4 /
6.6
82
79.
noon#030
noon#030
LAS (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 50.5% 6.5 /
3.9 /
6.8
91
80.
Lalisa Manobal#2306
Lalisa Manobal#2306
LAS (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 7.0 /
5.5 /
7.3
52
81.
Dao#LAS
Dao#LAS
LAS (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.6% 5.5 /
4.4 /
5.3
72
82.
PEPEROXTY#LAS
PEPEROXTY#LAS
LAS (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.1% 6.9 /
7.3 /
7.5
62
83.
Phehelit#LAS
Phehelit#LAS
LAS (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 6.5 /
5.3 /
6.0
57
84.
Cody Kreideprinz#777
Cody Kreideprinz#777
LAS (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 6.4 /
4.8 /
6.3
48
85.
nevRR#LAS
nevRR#LAS
LAS (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 8.4 /
5.1 /
6.6
76
86.
ć ø þ ÿ ć ą t#LAS
ć ø þ ÿ ć ą t#LAS
LAS (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 9.1 /
5.4 /
7.4
45
87.
Anshi#1323
Anshi#1323
LAS (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 9.5 /
4.9 /
6.9
32
88.
Odobfalcon#LAS
Odobfalcon#LAS
LAS (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.2% 6.8 /
5.6 /
7.0
76
89.
Mati#003
Mati#003
LAS (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.8% 9.9 /
4.4 /
7.5
113
90.
Naxxa#ARG
Naxxa#ARG
LAS (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.0% 6.6 /
5.1 /
6.9
117
91.
ØverKite#LAS
ØverKite#LAS
LAS (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 7.0 /
4.4 /
6.9
40
92.
crdz#1714
crdz#1714
LAS (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 69.6% 7.8 /
3.4 /
8.0
46
93.
SoldíerBoY#LAS
SoldíerBoY#LAS
LAS (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 47.6% 5.5 /
5.6 /
7.6
124
94.
NARUKI#pogg
NARUKI#pogg
LAS (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.0% 5.5 /
3.7 /
6.8
50
95.
Tirolilo#LAS
Tirolilo#LAS
LAS (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.1% 5.2 /
3.9 /
4.6
174
96.
Rzlk#LAS
Rzlk#LAS
LAS (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 7.1 /
4.3 /
7.7
32
97.
Lana Del Rey#Jhin
Lana Del Rey#Jhin
LAS (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 6.7 /
4.7 /
6.8
46
98.
Bengle#1722
Bengle#1722
LAS (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 7.3 /
4.1 /
6.3
77
99.
EUS RayaTKD#Raya
EUS RayaTKD#Raya
LAS (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 44.4% 8.3 /
6.1 /
6.7
54
100.
Xhüxhü#SKT1
Xhüxhü#SKT1
LAS (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 66.7% 6.6 /
4.6 /
7.7
51