Smolder

Người chơi Smolder xuất sắc nhất BR

Người chơi Smolder xuất sắc nhất BR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Firzen#Stoic
Firzen#Stoic
BR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.4% 6.9 /
5.3 /
6.0
54
2.
Fellipe Gostosão#BR1
Fellipe Gostosão#BR1
BR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 7.1 /
5.5 /
7.9
56
3.
Smolder Dragon#FIRE
Smolder Dragon#FIRE
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 80.0% 9.8 /
6.4 /
6.2
40
4.
GhostBulIet#BR1
GhostBulIet#BR1
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.4% 9.1 /
5.9 /
8.8
111
5.
vayne lover#777
vayne lover#777
BR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 7.9 /
7.8 /
7.1
93
6.
Kevin Durant#aXboy
Kevin Durant#aXboy
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 8.7 /
5.6 /
7.6
71
7.
O Zoro sola#BR1
O Zoro sola#BR1
BR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 9.8 /
4.5 /
8.2
72
8.
AlfaDrone#BR1
AlfaDrone#BR1
BR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 7.0 /
4.3 /
6.9
62
9.
0 EGO#NAVE7
0 EGO#NAVE7
BR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 8.2 /
5.2 /
7.0
168
10.
Saltarink#1719
Saltarink#1719
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.2% 10.0 /
3.7 /
8.5
42
11.
Cart#BR1
Cart#BR1
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.6% 5.6 /
5.6 /
9.0
73
12.
Baal#DRKs2
Baal#DRKs2
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.4% 7.3 /
4.9 /
6.9
93
13.
Juggernaut#Reape
Juggernaut#Reape
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 7.6 /
4.3 /
8.1
68
14.
Belka enjoyer#BR1
Belka enjoyer#BR1
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 9.7 /
5.7 /
8.4
52
15.
06052024#Layla
06052024#Layla
BR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.6% 9.5 /
5.3 /
7.7
53
16.
Kami#BR1
Kami#BR1
BR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.8% 7.0 /
4.6 /
7.0
85
17.
RandomAdc#BR2
RandomAdc#BR2
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 7.0 /
5.0 /
6.9
100
18.
AAmandaNNudes#BR1
AAmandaNNudes#BR1
BR (#18)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 73.3% 13.1 /
7.4 /
5.9
86
19.
ADCpção Do Role#BR1
ADCpção Do Role#BR1
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 6.9 /
4.7 /
8.2
55
20.
Lipizin#Lipe
Lipizin#Lipe
BR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 7.7 /
5.6 /
8.3
82
21.
S mihawk#BR1
S mihawk#BR1
BR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 7.9 /
7.0 /
8.0
78
22.
Sleeek#bigod
Sleeek#bigod
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 10.3 /
5.7 /
7.5
51
23.
MalbinoGod#BR1
MalbinoGod#BR1
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.6% 7.0 /
6.5 /
7.8
59
24.
Maia#77777
Maia#77777
BR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 7.2 /
4.8 /
8.2
50
25.
Gurglefin#Lindo
Gurglefin#Lindo
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 7.7 /
7.5 /
7.5
48
26.
Do it everyday#focus
Do it everyday#focus
BR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.5% 7.8 /
5.9 /
6.6
87
27.
JhinNoDibres#BR1
JhinNoDibres#BR1
BR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 7.1 /
5.2 /
7.0
55
28.
essence#2500
essence#2500
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 6.7 /
4.6 /
6.6
86
29.
ストライカー#PDV
ストライカー#PDV
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 6.3 /
4.2 /
6.5
62
30.
Piteus#BR1
Piteus#BR1
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 9.6 /
6.6 /
7.1
44
31.
BGC Conatus#BR1
BGC Conatus#BR1
BR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 7.2 /
6.2 /
8.6
116
32.
miwoya#ggwp
miwoya#ggwp
BR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 9.0 /
5.3 /
6.4
71
33.
Hanartanit#7987
Hanartanit#7987
BR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 8.3 /
5.7 /
7.2
57
34.
Charmander#KTO
Charmander#KTO
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 9.2 /
6.1 /
7.7
50
35.
Scooby Doo#POLI
Scooby Doo#POLI
BR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 8.2 /
4.4 /
7.5
170
36.
IMT muriLOVE#3608
IMT muriLOVE#3608
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 9.3 /
6.0 /
8.0
57
37.
Nanami Minami#1453
Nanami Minami#1453
BR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 10.2 /
6.0 /
6.2
65
38.
HamtaGod#BR1
HamtaGod#BR1
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.2% 5.9 /
5.2 /
7.9
116
39.
Machados e S3x0#ECCHI
Machados e S3x0#ECCHI
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 7.2 /
5.2 /
6.4
118
40.
PEDRO POMBA DURA#AYEL
PEDRO POMBA DURA#AYEL
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 8.6 /
6.2 /
6.6
131
41.
Netuno#ZIKA
Netuno#ZIKA
BR (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.9% 9.9 /
5.6 /
8.2
51
42.
Gabrueks#013
Gabrueks#013
BR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.5 /
5.0 /
6.9
65
43.
Cofezim#BR1
Cofezim#BR1
BR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 8.3 /
5.5 /
7.4
60
44.
trâmites#BR1
trâmites#BR1
BR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 6.1 /
5.5 /
6.8
145
45.
Mr Popola#2469
Mr Popola#2469
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.2 /
5.3 /
8.7
66
46.
Aidyn#BR1
Aidyn#BR1
BR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 8.4 /
6.0 /
7.2
111
47.
ErálcooI#BR1
ErálcooI#BR1
BR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 7.5 /
6.9 /
6.6
51
48.
Sr ichigo2#BR1
Sr ichigo2#BR1
BR (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 67.6% 8.6 /
4.3 /
7.7
68
49.
tizin#adc
tizin#adc
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 9.2 /
4.0 /
6.9
81
50.
FA Misales#ADC
FA Misales#ADC
BR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.3% 7.1 /
4.8 /
7.7
75
51.
Sweet#Lov
Sweet#Lov
BR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 10.4 /
7.1 /
7.5
49
52.
CST Ranker#Peyz
CST Ranker#Peyz
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 6.2 /
5.3 /
6.9
48
53.
Jonker#8955
Jonker#8955
BR (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 70.0% 9.2 /
5.9 /
7.9
50
54.
Nicko#hanni
Nicko#hanni
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 8.2 /
5.8 /
8.3
111
55.
def#zinho
def#zinho
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 10.4 /
5.3 /
9.7
39
56.
drk#FLA
drk#FLA
BR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.7% 8.3 /
5.3 /
7.9
86
57.
JokerBM#JKRBM
JokerBM#JKRBM
BR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.3% 10.9 /
4.4 /
7.4
41
58.
Lyul#021
Lyul#021
BR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 6.6 /
5.3 /
6.8
94
59.
thaizabelle#Maju
thaizabelle#Maju
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 8.9 /
5.1 /
8.0
94
60.
Saito is back#BR1
Saito is back#BR1
BR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 8.0 /
5.9 /
7.3
42
61.
Tesseroli2#BR1
Tesseroli2#BR1
BR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 6.9 /
6.1 /
7.5
46
62.
NJ 2026#CRVG
NJ 2026#CRVG
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.5% 11.2 /
8.6 /
8.0
73
63.
TuruPaoComTrigo#BR1
TuruPaoComTrigo#BR1
BR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 56.9% 6.6 /
6.9 /
7.3
51
64.
Ph dos Processos#0000
Ph dos Processos#0000
BR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 7.0 /
7.0 /
8.0
47
65.
pavani el diablo#777
pavani el diablo#777
BR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 9.6 /
5.6 /
6.5
65
66.
Runny#BR1
Runny#BR1
BR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 9.0 /
5.9 /
7.6
52
67.
kksh#show
kksh#show
BR (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.1% 8.3 /
4.4 /
6.9
63
68.
John Myth#Myth
John Myth#Myth
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 7.6 /
7.3 /
7.0
124
69.
Brantz#BR1
Brantz#BR1
BR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 6.4 /
6.3 /
7.0
62
70.
Ducuzin#Jessy
Ducuzin#Jessy
BR (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.9% 9.4 /
5.2 /
7.3
44
71.
Rin Okumura#BR2
Rin Okumura#BR2
BR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 9.1 /
5.8 /
7.1
105
72.
TaylorSwift#LOIRA
TaylorSwift#LOIRA
BR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 7.1 /
5.5 /
7.1
78
73.
Aérodatiro#AÉREO
Aérodatiro#AÉREO
BR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 8.7 /
6.3 /
7.9
52
74.
Gnar#BR1
Gnar#BR1
BR (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 52.4% 7.1 /
5.5 /
5.9
347
75.
Reiony#MIC
Reiony#MIC
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 7.7 /
4.2 /
6.1
71
76.
jempheyyy#mrcxs
jempheyyy#mrcxs
BR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.0% 6.8 /
5.6 /
7.5
166
77.
Wisher#BR13
Wisher#BR13
BR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 9.4 /
6.0 /
7.0
89
78.
Reformed Jovas#Jovas
Reformed Jovas#Jovas
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.0% 6.7 /
4.4 /
7.1
63
79.
VF1#KBR
VF1#KBR
BR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 7.8 /
5.4 /
7.3
87
80.
さゆみ#Sayuu
さゆみ#Sayuu
BR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.4% 7.3 /
6.7 /
7.4
58
81.
TEEMO FLUMINENSE#teemo
TEEMO FLUMINENSE#teemo
BR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.4% 5.3 /
4.9 /
7.3
210
82.
Chipp#PNG
Chipp#PNG
BR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 8.4 /
5.7 /
7.2
59
83.
LipoN#IDV
LipoN#IDV
BR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.5 /
4.2 /
6.8
45
84.
Jinx Jinx Jinx#Jinxx
Jinx Jinx Jinx#Jinxx
BR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 6.2 /
6.0 /
6.9
100
85.
Daniel Criminoso#BR1
Daniel Criminoso#BR1
BR (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.0% 8.6 /
5.7 /
8.5
50
86.
me vs me#ever
me vs me#ever
BR (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.4% 7.9 /
5.5 /
6.7
56
87.
sparkle#akemi
sparkle#akemi
BR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 52.6% 6.2 /
5.6 /
6.4
57
88.
Bakúra#BR1
Bakúra#BR1
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.0% 8.4 /
7.5 /
7.9
175
89.
Migel#BR1
Migel#BR1
BR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.9% 7.6 /
6.1 /
7.2
106
90.
VINICINDELAS2#BR1
VINICINDELAS2#BR1
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 7.6 /
5.4 /
7.6
130
91.
zywoo#00001
zywoo#00001
BR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 6.5 /
5.0 /
6.4
173
92.
Kuro#Oye
Kuro#Oye
BR (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.7% 8.9 /
5.9 /
7.3
127
93.
Kaygzinha#BR1
Kaygzinha#BR1
BR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 56.7% 8.4 /
6.4 /
5.9
60
94.
SkaideN#BR1
SkaideN#BR1
BR (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.9% 9.1 /
5.3 /
7.1
46
95.
Lucas sem cabeça#LENDA
Lucas sem cabeça#LENDA
BR (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 69.6% 9.2 /
5.2 /
6.3
56
96.
AvantasiA#0001
AvantasiA#0001
BR (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 69.4% 8.5 /
5.8 /
9.0
62
97.
Hollow#JL29
Hollow#JL29
BR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.6% 7.5 /
5.3 /
8.3
59
98.
Hãdes#BR1
Hãdes#BR1
BR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 8.0 /
5.0 /
7.5
67
99.
Tengalos#BR1
Tengalos#BR1
BR (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.6% 8.9 /
6.1 /
8.0
81
100.
O Kenjin#BR1
O Kenjin#BR1
BR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 9.7 /
4.9 /
7.3
62