Ngộ Không

Người chơi Ngộ Không xuất sắc nhất KR

Người chơi Ngộ Không xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
yixin#0531
yixin#0531
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.8% 8.4 /
3.5 /
3.5
66
2.
사랑을 드려요#KR1
사랑을 드려요#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 8.2 /
6.2 /
8.9
61
3.
xmgQAQ#YYGX
xmgQAQ#YYGX
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.2 /
4.8 /
7.5
51
4.
Zetto#531
Zetto#531
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 8.5 /
4.3 /
5.2
144
5.
抖音猴子大王#CN1
抖音猴子大王#CN1
KR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.7% 6.0 /
4.1 /
4.9
150
6.
08년생 바바리안#2008
08년생 바바리안#2008
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 6.4 /
6.3 /
4.5
76
7.
탬탬버린#태 수
탬탬버린#태 수
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 8.4 /
5.3 /
8.2
61
8.
NIA 치킨집#KR1
NIA 치킨집#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 9.5 /
6.5 /
7.3
50
9.
Love Wukong#KR1
Love Wukong#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 7.1 /
5.5 /
7.6
161
10.
말랑두부우#2283
말랑두부우#2283
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 6.8 /
4.8 /
5.7
254
11.
캥거루#wywq
캥거루#wywq
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 5.9 /
4.9 /
5.1
389
12.
오공의 근본은 탑#KR2
오공의 근본은 탑#KR2
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 6.2 /
5.2 /
5.2
226
13.
고준호#KR1
고준호#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 6.3 /
5.0 /
4.5
52
14.
lIlIIlIlIIllIlIl#KR1
lIlIIlIlIIllIlIl#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 5.7 /
4.8 /
5.6
211
15.
저녁먹고오공#저먹오
저녁먹고오공#저먹오
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 4.7 /
4.2 /
5.6
392
16.
모기컷#KR1
모기컷#KR1
KR (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 73.9% 8.8 /
5.5 /
4.0
46
17.
NguyetBachVN#2006
NguyetBachVN#2006
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 6.0 /
4.8 /
7.8
278
18.
웅오레#오공킹
웅오레#오공킹
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.8% 4.7 /
4.2 /
5.0
625
19.
Shiroko#블아시로코
Shiroko#블아시로코
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 7.5 /
5.4 /
5.0
48
20.
협 이#KR3
협 이#KR3
KR (#20)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 69.2% 6.2 /
5.0 /
8.5
78
21.
한 라인만 더#아 망했다
한 라인만 더#아 망했다
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 4.1 /
4.6 /
4.5
231
22.
너와 이 별#KR1
너와 이 별#KR1
KR (#22)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 75.0% 9.4 /
4.3 /
5.5
72
23.
정글오공 김휘인#KR1
정글오공 김휘인#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 6.4 /
5.9 /
7.6
478
24.
edsfew#wywq
edsfew#wywq
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 5.3 /
5.7 /
5.0
1373
25.
포병교#KR1
포병교#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.6% 7.0 /
5.3 /
6.9
168
26.
aa33#KR1
aa33#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.9% 6.8 /
5.6 /
5.6
53
27.
아우럭잡고싶다#KR1
아우럭잡고싶다#KR1
KR (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 63.2% 6.0 /
6.4 /
10.1
106
28.
고추가 잘린 사람#KR1
고추가 잘린 사람#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 5.4 /
6.1 /
5.9
181
29.
LG유플러스대리점#KR1
LG유플러스대리점#KR1
KR (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.5% 8.4 /
5.2 /
6.0
52
30.
Wuzuryu#KR1
Wuzuryu#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.5% 7.0 /
6.3 /
7.0
293
31.
서강대 팬티도둑#KR1
서강대 팬티도둑#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 7.6 /
5.4 /
7.0
48
32.
自律BoyJOJO#Goldc
自律BoyJOJO#Goldc
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 4.9 /
4.7 /
7.0
40
33.
兜底小子#Jone
兜底小子#Jone
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.4% 4.6 /
5.8 /
4.0
57
34.
잔나비#3221
잔나비#3221
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.9% 4.2 /
4.7 /
5.2
130
35.
극 기#CRILL
극 기#CRILL
KR (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.8% 5.6 /
5.2 /
6.0
64
36.
롤접고서든해라#KR1
롤접고서든해라#KR1
KR (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.8% 8.4 /
4.9 /
5.2
122
37.
갱플장인#game
갱플장인#game
KR (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 66.1% 7.4 /
5.3 /
5.7
56
38.
종 종#2465
종 종#2465
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.6% 6.3 /
5.6 /
3.6
34
39.
숲속의 괴수#KR1
숲속의 괴수#KR1
KR (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.7% 7.9 /
5.5 /
5.1
124
40.
장찌룡#KR1
장찌룡#KR1
KR (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.5% 5.6 /
4.9 /
4.7
85
41.
TeslaOwner#KR1
TeslaOwner#KR1
KR (#41)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.6% 5.4 /
4.7 /
9.3
55
42.
LUZEN17#KR1
LUZEN17#KR1
KR (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.7% 5.4 /
5.2 /
4.4
61
43.
방탄 아구몬#응 구라야
방탄 아구몬#응 구라야
KR (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.2% 6.3 /
5.1 /
8.5
87
44.
클레드#3509
클레드#3509
KR (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.8% 5.3 /
4.3 /
5.6
90
45.
흑우스타#KR1
흑우스타#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.1% 6.9 /
5.7 /
6.9
45
46.
그래그래그그래#KR1
그래그래그그래#KR1
KR (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường trên Kim Cương II 58.0% 7.7 /
5.5 /
7.2
131
47.
CristianoRonaldo#DYS77
CristianoRonaldo#DYS77
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 43.9% 4.8 /
5.8 /
3.8
66
48.
Jehanne dArc#IMG
Jehanne dArc#IMG
KR (#48)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.3% 5.8 /
3.6 /
7.3
49
49.
좋은 밤 좋은 꿈#1672
좋은 밤 좋은 꿈#1672
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.5% 5.7 /
5.1 /
5.9
145
50.
다음단백질은너야#KR1
다음단백질은너야#KR1
KR (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.5% 7.4 /
3.9 /
7.3
65
51.
weizhiqing#77777
weizhiqing#77777
KR (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.7% 8.8 /
4.7 /
5.4
51
52.
보성고 박지민#KR1
보성고 박지민#KR1
KR (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.7% 6.4 /
5.7 /
8.2
61
53.
오랜만이야야#KR1
오랜만이야야#KR1
KR (#53)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 75.4% 8.5 /
4.1 /
4.2
57
54.
파에마#KR1
파에마#KR1
KR (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.9% 6.3 /
4.8 /
6.6
230
55.
마음이 두근두운#KR1
마음이 두근두운#KR1
KR (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.1% 6.9 /
6.5 /
7.8
57
56.
오공말파이트#3038
오공말파이트#3038
KR (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.8% 7.2 /
5.2 /
5.6
51
57.
한강한#KR1
한강한#KR1
KR (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.7% 6.1 /
4.3 /
5.3
67
58.
권태영#의 실력
권태영#의 실력
KR (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.3% 6.0 /
4.4 /
5.2
171
59.
오공이 있어서 즐거웠습니다#토리야마
오공이 있어서 즐거웠습니다#토리야마
KR (#59)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 73.0% 5.7 /
4.1 /
7.4
74
60.
이제착하게살려고#KR1
이제착하게살려고#KR1
KR (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.3% 8.6 /
4.5 /
6.0
84
61.
지허니원픽갈게요#KR1
지허니원픽갈게요#KR1
KR (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.1% 6.1 /
4.4 /
9.2
89
62.
서면갈매기#KR1
서면갈매기#KR1
KR (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.7% 5.3 /
4.6 /
9.3
56
63.
Teeйager Forever#123
Teeйager Forever#123
KR (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.5% 5.6 /
4.1 /
7.9
539
64.
우와해#KR1
우와해#KR1
KR (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 68.2% 7.8 /
4.5 /
5.0
44
65.
메카파일럿#123
메카파일럿#123
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 5.9 /
4.0 /
7.7
43
66.
오 드#KR1
오 드#KR1
KR (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.7% 9.5 /
5.3 /
8.7
77
67.
악귀야#물러가라
악귀야#물러가라
KR (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.5% 8.1 /
5.1 /
7.6
374
68.
순 구#1991
순 구#1991
KR (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 52.2% 5.0 /
3.4 /
7.1
69
69.
잊지않는다#KR1
잊지않는다#KR1
KR (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 51.1% 6.3 /
5.0 /
7.0
133
70.
93세김춘배의두근두근관짝언박싱#KR93
93세김춘배의두근두근관짝언박싱#KR93
KR (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 51.9% 6.5 /
6.4 /
5.2
206
71.
kkjjyy#KR1
kkjjyy#KR1
KR (#71)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo IV 75.5% 7.4 /
5.1 /
7.8
53
72.
단발장#KR1
단발장#KR1
KR (#72)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 63.9% 6.3 /
4.1 /
8.7
83
73.
어쩔파쇄격#KR1
어쩔파쇄격#KR1
KR (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.8% 8.0 /
7.1 /
5.4
90
74.
GES GESCH#KR1
GES GESCH#KR1
KR (#74)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 64.2% 6.8 /
5.7 /
5.3
53
75.
병만줍는병만이#KR1
병만줍는병만이#KR1
KR (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.7% 5.6 /
4.6 /
7.3
60
76.
Garadine#KR1
Garadine#KR1
KR (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.7% 6.9 /
3.9 /
8.5
45
77.
zl존성후Ll#KR1
zl존성후Ll#KR1
KR (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.7% 7.2 /
6.0 /
7.7
218
78.
파카너무조아#KR1
파카너무조아#KR1
KR (#78)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo II 65.6% 6.7 /
3.5 /
6.1
61
79.
렌고쿠오주로#KR1
렌고쿠오주로#KR1
KR (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.6% 7.7 /
4.4 /
4.6
99
80.
Thief Rain#Thief
Thief Rain#Thief
KR (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.0% 6.1 /
4.6 /
4.9
130
81.
goat윤협#KR1
goat윤협#KR1
KR (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.1% 6.8 /
6.1 /
7.0
258
82.
포테이토스#KR1
포테이토스#KR1
KR (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.9% 6.4 /
6.4 /
5.4
123
83.
악 마#1109
악 마#1109
KR (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.4% 7.3 /
4.3 /
7.5
47
84.
좋까라이것들아#KR1
좋까라이것들아#KR1
KR (#84)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 72.1% 8.7 /
4.1 /
4.1
61
85.
대한민국원숭이#KR1
대한민국원숭이#KR1
KR (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 56.8% 4.6 /
4.7 /
6.4
74
86.
Zephyr#0 4
Zephyr#0 4
KR (#86)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 67.9% 8.6 /
4.1 /
8.0
53
87.
꽈 득#KR1
꽈 득#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 40.0% 7.9 /
6.7 /
5.6
60
88.
친환경베이글#유기농
친환경베이글#유기농
KR (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.1% 8.0 /
5.5 /
7.5
64
89.
T1 Gryffinn#2006
T1 Gryffinn#2006
KR (#89)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.5% 8.2 /
5.3 /
6.9
37
90.
Show and prove#유매드브로
Show and prove#유매드브로
KR (#90)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi RừngHỗ Trợ ngọc lục bảo I 63.0% 9.1 /
7.2 /
7.4
54
91.
로너드#로너드
로너드#로너드
KR (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 50.7% 5.6 /
2.7 /
7.9
588
92.
01044883152#3152
01044883152#3152
KR (#92)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 68.8% 8.8 /
5.2 /
5.0
48
93.
현피부강#KR1
현피부강#KR1
KR (#93)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 67.5% 6.7 /
5.5 /
8.2
114
94.
강 연#KR1
강 연#KR1
KR (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 52.5% 5.3 /
3.9 /
5.2
238
95.
wakesmylove#kr11
wakesmylove#kr11
KR (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.5% 7.3 /
4.7 /
6.8
32
96.
동성 캉#KR1
동성 캉#KR1
KR (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.4% 5.4 /
5.3 /
8.1
47
97.
오 곰#KR1
오 곰#KR1
KR (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.8% 6.5 /
5.0 /
6.6
47
98.
오공뽀삐#KR5
오공뽀삐#KR5
KR (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 76.5% 6.2 /
5.0 /
5.4
34
99.
쿠로미#1228
쿠로미#1228
KR (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 65.6% 7.5 /
5.8 /
4.8
61
100.
sicsasa#KR1
sicsasa#KR1
KR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 51.6% 5.0 /
5.9 /
4.8
190