Akali

Người chơi Akali xuất sắc nhất NA

Người chơi Akali xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
akalifanclub#Akali
akalifanclub#Akali
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.3% 12.6 /
4.7 /
4.6
138
2.
UMBRA LUPUS#NA1
UMBRA LUPUS#NA1
NA (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 72.8% 8.1 /
3.2 /
5.6
81
3.
obezey#NA1
obezey#NA1
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 73.3% 12.0 /
6.4 /
3.8
135
4.
BlazePhoenix#6122
BlazePhoenix#6122
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.4% 9.5 /
5.2 /
6.3
108
5.
간디도 롤하면 폭력#0811
간디도 롤하면 폭력#0811
NA (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.0% 9.6 /
4.2 /
5.0
53
6.
Oshalethudyl#6511
Oshalethudyl#6511
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 9.0 /
2.9 /
4.4
47
7.
Thalio#570
Thalio#570
NA (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.5% 11.0 /
5.2 /
4.9
200
8.
neeko bao bei#9999
neeko bao bei#9999
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.9% 10.7 /
4.2 /
5.3
166
9.
KingNoser#NA1
KingNoser#NA1
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 8.7 /
5.6 /
4.6
81
10.
Professor Akali#NA1
Professor Akali#NA1
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 9.4 /
7.5 /
3.6
61
11.
Broken Ankles#UwU
Broken Ankles#UwU
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 8.4 /
4.3 /
5.2
94
12.
Tokiyami#Akali
Tokiyami#Akali
NA (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.0% 9.4 /
4.7 /
4.1
166
13.
Cozy#0122
Cozy#0122
NA (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.7% 7.6 /
4.9 /
5.1
75
14.
fallen glory#wang
fallen glory#wang
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 8.1 /
4.5 /
5.1
96
15.
omerowo#NA1
omerowo#NA1
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 7.4 /
3.8 /
5.6
50
16.
Kurqzy#NA1
Kurqzy#NA1
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 9.1 /
4.1 /
4.1
71
17.
Afterglow2#NA1
Afterglow2#NA1
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 8.6 /
4.3 /
5.2
63
18.
Chovy#1003
Chovy#1003
NA (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.8% 8.4 /
4.1 /
5.0
51
19.
Gl0ryEstoico#666
Gl0ryEstoico#666
NA (#19)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.7% 10.3 /
5.0 /
5.0
67
20.
the final chance#hope
the final chance#hope
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 7.6 /
4.2 /
4.9
113
21.
우 선#czy
우 선#czy
NA (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.5% 6.2 /
3.2 /
4.6
48
22.
Kelpter#NA1
Kelpter#NA1
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 10.6 /
6.7 /
6.0
62
23.
Shabbot Diff#6969
Shabbot Diff#6969
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 11.8 /
4.8 /
5.4
53
24.
Sym#Sym
Sym#Sym
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 8.0 /
4.8 /
5.1
206
25.
아카시아#unova
아카시아#unova
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 8.3 /
4.4 /
5.3
178
26.
Xeretxx#NA1
Xeretxx#NA1
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 7.9 /
5.0 /
4.1
60
27.
The PlayMaker O#NA1
The PlayMaker O#NA1
NA (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 65.4% 6.9 /
4.1 /
5.5
52
28.
Korozama#NA1
Korozama#NA1
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 8.8 /
6.2 /
4.8
73
29.
ttv ssyeu#ssyeu
ttv ssyeu#ssyeu
NA (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 56.9% 9.5 /
5.6 /
5.3
392
30.
HakunaMatata#live
HakunaMatata#live
NA (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.8% 8.2 /
3.8 /
5.0
223
31.
Reppy#capy
Reppy#capy
NA (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 56.3% 8.1 /
4.6 /
5.0
87
32.
GuiIty#NA1
GuiIty#NA1
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 10.2 /
5.4 /
5.3
96
33.
Patel#0x0
Patel#0x0
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 8.6 /
4.9 /
4.6
290
34.
Lard Man#NA1
Lard Man#NA1
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 11.4 /
5.6 /
4.4
440
35.
Soulsick#God
Soulsick#God
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 9.9 /
4.7 /
4.6
298
36.
LoneSomeRanger#1v9
LoneSomeRanger#1v9
NA (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 55.9% 8.5 /
4.8 /
4.6
680
37.
Mem#hers
Mem#hers
NA (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.9% 10.3 /
4.7 /
5.5
46
38.
Detfe#ori
Detfe#ori
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 8.4 /
3.8 /
4.9
84
39.
Eria Ikahira#Yuuto
Eria Ikahira#Yuuto
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 10.0 /
6.0 /
5.8
84
40.
Popcorn#3543
Popcorn#3543
NA (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.5% 8.9 /
5.1 /
5.0
87
41.
TOPLANE101#101
TOPLANE101#101
NA (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.8% 8.3 /
5.2 /
5.2
51
42.
K chö#DPPAS
K chö#DPPAS
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 8.7 /
5.2 /
4.7
84
43.
Uykzos#4444
Uykzos#4444
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 9.1 /
5.5 /
4.5
296
44.
WhiteGiven#NA1
WhiteGiven#NA1
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 8.4 /
3.4 /
4.8
122
45.
4K4LI#NA1
4K4LI#NA1
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 7.8 /
4.4 /
5.3
107
46.
Arekpro#NA1
Arekpro#NA1
NA (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.4% 10.3 /
5.7 /
4.4
83
47.
Geobukseon#NA1
Geobukseon#NA1
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 8.0 /
4.8 /
3.7
161
48.
ttvCyinite#NA1
ttvCyinite#NA1
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 8.9 /
4.7 /
6.2
104
49.
Fryst#531
Fryst#531
NA (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 52.9% 9.1 /
4.7 /
4.8
514
50.
Ansat#1234
Ansat#1234
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 10.0 /
8.2 /
5.0
86
51.
Bissaveel#NA1
Bissaveel#NA1
NA (#51)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 75.0% 11.2 /
3.6 /
5.9
76
52.
rootbeeer#ビール
rootbeeer#ビール
NA (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 80.6% 9.0 /
3.7 /
6.3
72
53.
DaBambi#NA1
DaBambi#NA1
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 9.3 /
4.0 /
4.9
114
54.
goku chan#2308
goku chan#2308
NA (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 53.6% 8.5 /
5.2 /
5.0
69
55.
CHA HAE IN#Gin
CHA HAE IN#Gin
NA (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.9% 10.6 /
5.3 /
5.4
41
56.
WardAkali#NA1
WardAkali#NA1
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.5% 9.9 /
5.9 /
4.6
509
57.
Pobelter#NA1
Pobelter#NA1
NA (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 52.2% 8.8 /
4.2 /
4.0
69
58.
Hedy  Lucas#31415
Hedy Lucas#31415
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 8.3 /
4.9 /
5.4
76
59.
Medialuna#NA1
Medialuna#NA1
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 9.2 /
7.2 /
5.3
45
60.
Sin of Pride#Kenji
Sin of Pride#Kenji
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 9.6 /
5.1 /
5.4
125
61.
DannyKs#NA1
DannyKs#NA1
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 7.1 /
5.5 /
5.3
84
62.
whats ur wechat#CHINA
whats ur wechat#CHINA
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.6% 8.9 /
6.1 /
5.1
312
63.
Reaz#dhu
Reaz#dhu
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 59.6% 9.3 /
5.0 /
4.5
89
64.
Ipeeman#NA1
Ipeeman#NA1
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 10.5 /
8.1 /
4.3
252
65.
Kairogami#NA1
Kairogami#NA1
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 51.3% 8.5 /
5.1 /
5.2
236
66.
640 Praise It#NA1
640 Praise It#NA1
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.3% 8.2 /
7.4 /
5.4
76
67.
Luukillers#NA1
Luukillers#NA1
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.5% 7.6 /
5.7 /
4.9
128
68.
Wind#US1
Wind#US1
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.6% 8.2 /
4.4 /
4.7
81
69.
TTVbj0rn1#ttv
TTVbj0rn1#ttv
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.8% 8.7 /
3.6 /
5.5
38
70.
WhiteOkSign69#wow
WhiteOkSign69#wow
NA (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.4% 10.3 /
6.1 /
5.8
93
71.
Sayntly#NA1
Sayntly#NA1
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.9% 8.7 /
5.4 /
4.9
54
72.
Fogo de Chão#CAL
Fogo de Chão#CAL
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 79.4% 11.1 /
3.3 /
5.6
34
73.
eodiV ekiL#NA1
eodiV ekiL#NA1
NA (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 68.4% 14.0 /
7.0 /
3.3
155
74.
Phantix#NA1
Phantix#NA1
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.7% 9.6 /
5.1 /
4.8
119
75.
3rd Rate Ðuelist#NA1
3rd Rate Ðuelist#NA1
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 6.7 /
3.2 /
5.0
88
76.
official player#0101
official player#0101
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 8.6 /
6.0 /
5.7
43
77.
veritas108#NA1
veritas108#NA1
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 9.4 /
5.1 /
5.1
195
78.
sakai moka#uwu
sakai moka#uwu
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 7.1 /
5.2 /
3.7
91
79.
CrimsonJaeger#NA1
CrimsonJaeger#NA1
NA (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.3% 12.4 /
5.4 /
4.4
73
80.
Bliss#Arme
Bliss#Arme
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 10.4 /
4.7 /
5.5
43
81.
Taesoo#Akali
Taesoo#Akali
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 10.1 /
5.4 /
4.9
222
82.
Satawa#NA1
Satawa#NA1
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.1% 8.0 /
5.4 /
5.7
81
83.
Denathor#NA1
Denathor#NA1
NA (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 52.9% 8.6 /
4.8 /
4.0
102
84.
YoShy#NA1
YoShy#NA1
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 7.1 /
5.5 /
6.0
122
85.
8941#LULE
8941#LULE
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.2% 7.7 /
5.4 /
4.5
128
86.
Tilta#NA69
Tilta#NA69
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 8.2 /
3.9 /
4.8
138
87.
teokboki#NA1
teokboki#NA1
NA (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 74.4% 11.6 /
3.5 /
4.8
39
88.
FreeXpHere#NA1
FreeXpHere#NA1
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 7.4 /
4.6 /
5.7
38
89.
Remnąnt#NA1
Remnąnt#NA1
NA (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐường trên Kim Cương IV 70.0% 8.0 /
6.3 /
5.8
50
90.
IIRAGNOROKII#NA1
IIRAGNOROKII#NA1
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.1% 7.5 /
6.2 /
4.0
268
91.
TrueAutumn#NA1
TrueAutumn#NA1
NA (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 9.3 /
5.1 /
4.9
112
92.
市民编号9527#9527
市民编号9527#9527
NA (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.9% 8.5 /
6.5 /
4.4
53
93.
Expelles#NA1
Expelles#NA1
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 7.7 /
5.2 /
4.3
86
94.
밤하늘#1209
밤하늘#1209
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.7% 8.8 /
5.1 /
4.9
116
95.
Ur LP Is Mine#爱Lyy
Ur LP Is Mine#爱Lyy
NA (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 47.6% 7.8 /
5.5 /
4.4
212
96.
Absolem#123
Absolem#123
NA (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 47.3% 7.3 /
3.7 /
4.4
55
97.
Vendonco#NA1
Vendonco#NA1
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.2% 7.0 /
5.0 /
5.7
46
98.
Genesys#NA2
Genesys#NA2
NA (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 73.9% 9.0 /
4.1 /
5.4
46
99.
000000#1530
000000#1530
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 46.7% 6.9 /
5.3 /
4.9
60
100.
Satania Is Evil#NA1
Satania Is Evil#NA1
NA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.5% 8.2 /
6.1 /
4.1
66