Volibear

Người chơi Volibear xuất sắc nhất KR

Người chơi Volibear xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
xiaotumi#5186
xiaotumi#5186
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.6% 6.5 /
3.8 /
5.7
69
2.
xxking#12138
xxking#12138
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.0% 7.9 /
4.8 /
5.8
50
3.
Hide on bush#ARBG
Hide on bush#ARBG
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 5.9 /
3.9 /
9.2
84
4.
방탄소년단 토예#1129
방탄소년단 토예#1129
KR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.0% 4.9 /
4.1 /
11.3
60
5.
garregaergag#KR2
garregaergag#KR2
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 4.0 /
3.8 /
4.9
69
6.
마이가죽으면다이#KR1
마이가죽으면다이#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 5.8 /
3.9 /
5.4
81
7.
JunYub#Baek
JunYub#Baek
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 5.9 /
4.5 /
10.6
67
8.
박광우#꼭조쿠
박광우#꼭조쿠
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 5.2 /
3.5 /
9.8
62
9.
야생소녀#Poker
야생소녀#Poker
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 6.2 /
3.5 /
7.8
65
10.
악 몽#용 헌
악 몽#용 헌
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 7.1 /
3.3 /
8.3
50
11.
루 가#045
루 가#045
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 4.6 /
3.8 /
5.5
53
12.
나무돌이#KR1
나무돌이#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 67.3% 7.4 /
4.9 /
8.6
52
13.
창원사신#KR1
창원사신#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 4.5 /
3.5 /
8.5
62
14.
Nerd Paul#KR1
Nerd Paul#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 5.5 /
3.7 /
9.9
67
15.
이타적 이기심#KR1
이타적 이기심#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 6.4 /
3.3 /
8.7
82
16.
곰헌터#mp1
곰헌터#mp1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 4.3 /
5.0 /
5.6
79
17.
KARINA#FAN1
KARINA#FAN1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 5.7 /
4.7 /
8.7
52
18.
뭐지요#9952
뭐지요#9952
KR (#18)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 79.8% 8.3 /
2.9 /
6.4
89
19.
ANOW#KR1
ANOW#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 5.1 /
3.3 /
7.3
112
20.
nochatnofight#plz
nochatnofight#plz
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 6.6 /
3.7 /
9.2
75
21.
침묵하는영현이#KR1
침묵하는영현이#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 5.2 /
3.3 /
8.7
139
22.
oner#zypp
oner#zypp
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 5.8 /
3.6 /
9.2
45
23.
feice#KR1
feice#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 5.2 /
4.9 /
5.6
74
24.
아 이 묭#kr0
아 이 묭#kr0
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 6.2 /
6.7 /
4.7
48
25.
일념불생#0623
일념불생#0623
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 3.5 /
4.0 /
6.1
132
26.
Hsnq uo epIH#KR1
Hsnq uo epIH#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 5.3 /
4.7 /
4.6
47
27.
ながい けい#KR0
ながい けい#KR0
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 5.0 /
5.1 /
5.4
127
28.
추운날#1234
추운날#1234
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 59.4% 3.3 /
5.0 /
7.5
69
29.
충성하는사랑꾼#KR1
충성하는사랑꾼#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 5.9 /
5.3 /
10.7
161
30.
leejune#KR1
leejune#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 58.2% 4.9 /
5.0 /
7.9
79
31.
초코소라빵테온#KR1
초코소라빵테온#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 5.1 /
5.8 /
4.9
49
32.
NFT 놈현#운지와노무
NFT 놈현#운지와노무
KR (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 78.3% 5.4 /
4.5 /
10.6
60
33.
Xiongsang#888
Xiongsang#888
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 5.2 /
3.6 /
5.4
289
34.
벨베스한다#KR1
벨베스한다#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 5.2 /
3.5 /
8.4
44
35.
Vaundy#5538
Vaundy#5538
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 6.0 /
4.6 /
9.0
180
36.
나이스형탑솔러#KR1
나이스형탑솔러#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 4.5 /
3.8 /
5.4
218
37.
이강인#2004
이강인#2004
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 6.2 /
5.1 /
8.7
134
38.
탬탬버린#태 수
탬탬버린#태 수
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 6.9 /
4.8 /
9.0
78
39.
be a man#1st
be a man#1st
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 4.4 /
3.4 /
9.0
84
40.
망 람#KR1
망 람#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 62.7% 5.8 /
4.0 /
7.3
67
41.
단발소녀 마틸다#KR1
단발소녀 마틸다#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 55.4% 5.0 /
4.2 /
8.3
56
42.
콩쥐쓰#KR1
콩쥐쓰#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 5.1 /
6.4 /
3.6
138
43.
이 쿠 욧#KR2
이 쿠 욧#KR2
KR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.6% 5.8 /
3.9 /
10.1
76
44.
오늘부터메시#KR1
오늘부터메시#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.0 /
4.1 /
5.9
50
45.
김김이이탁탁#KR1
김김이이탁탁#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 5.2 /
4.0 /
9.1
60
46.
천하대장군#유 진
천하대장군#유 진
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 4.3 /
4.6 /
5.4
118
47.
분노조절장애#kr3
분노조절장애#kr3
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 65.9% 6.5 /
4.4 /
6.2
44
48.
2페이즈#KR111
2페이즈#KR111
KR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.8% 6.1 /
5.0 /
3.1
339
49.
뽀돌이#KR2
뽀돌이#KR2
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 6.2 /
4.3 /
8.4
128
50.
심펑슨수제자#2008
심펑슨수제자#2008
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 4.8 /
4.3 /
7.0
58
51.
나를 찾지마#1613
나를 찾지마#1613
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 5.6 /
5.6 /
2.5
77
52.
신트롤#tlsru
신트롤#tlsru
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 3.4 /
4.3 /
5.2
61
53.
탑안오면우울함#우울증
탑안오면우울함#우울증
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 4.7 /
3.6 /
4.9
135
54.
멍탐정 재갈명수#KR1
멍탐정 재갈명수#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 3.4 /
3.1 /
6.1
59
55.
슈트터#KR1
슈트터#KR1
KR (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐi Rừng Kim Cương IV 56.9% 5.0 /
4.4 /
6.0
153
56.
Thisisbear#Thisb
Thisisbear#Thisb
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 5.0 /
4.7 /
3.6
272
57.
프렐요드 곰#0604
프렐요드 곰#0604
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 5.2 /
5.8 /
5.4
200
58.
흑우스타#KR1
흑우스타#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 5.3 /
4.1 /
8.3
72
59.
驚天動地#中國人
驚天動地#中國人
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 5.1 /
4.5 /
9.1
57
60.
ReaI Bear#KR 1
ReaI Bear#KR 1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 6.8 /
5.3 /
3.4
328
61.
회 광 반 조#9708
회 광 반 조#9708
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 5.0 /
3.4 /
7.2
104
62.
Shiroko#블아시로코
Shiroko#블아시로코
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 3.8 /
3.6 /
4.1
50
63.
tmzpclqnr#KR1
tmzpclqnr#KR1
KR (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 71.2% 6.9 /
3.8 /
8.5
73
64.
메쭈니#KR1
메쭈니#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 6.1 /
7.0 /
4.3
88
65.
ILsceI#KR1
ILsceI#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 5.1 /
5.1 /
8.3
79
66.
nonnein#KR1
nonnein#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 7.0 /
5.7 /
2.6
190
67.
우리팀 힘내세요#KR1
우리팀 힘내세요#KR1
KR (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.7% 4.3 /
5.5 /
4.5
384
68.
5월의 봄비#WHALE
5월의 봄비#WHALE
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 4.5 /
4.6 /
5.9
146
69.
만년마스터수문장#KR2
만년마스터수문장#KR2
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 4.0 /
4.4 /
6.8
92
70.
1vsAll#2007
1vsAll#2007
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.6% 5.2 /
5.9 /
4.2
108
71.
곰KING#KR2
곰KING#KR2
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 5.4 /
4.6 /
4.7
129
72.
망나니#1007
망나니#1007
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 3.4 /
3.6 /
5.2
212
73.
wuguanfengyue1#KR1
wuguanfengyue1#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 7.0 /
5.0 /
4.7
103
74.
원딜캐리갈게요#KR1
원딜캐리갈게요#KR1
KR (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.6% 7.1 /
4.0 /
4.8
118
75.
판DA#KR1
판DA#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 4.9 /
4.9 /
6.2
85
76.
자 비#8511
자 비#8511
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 5.9 /
4.3 /
9.1
55
77.
나 이외 전부암컷#KR2
나 이외 전부암컷#KR2
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 6.1 /
5.1 /
4.5
75
78.
kimpurain#rladb
kimpurain#rladb
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 6.2 /
4.5 /
9.0
49
79.
beamman#KR1
beamman#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 55.9% 4.6 /
6.0 /
6.3
93
80.
김정수 평생 사랑해#1255
김정수 평생 사랑해#1255
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 4.9 /
5.2 /
5.4
54
81.
Where Is Faker#888
Where Is Faker#888
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 5.6 /
4.3 /
4.6
496
82.
부쉬 속 애벌레#joni
부쉬 속 애벌레#joni
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 5.5 /
5.1 /
3.7
451
83.
닉변하고픈강생#KR1
닉변하고픈강생#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 4.6 /
4.6 /
4.4
269
84.
DRX kingen#1016
DRX kingen#1016
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 6.4 /
6.4 /
4.2
87
85.
리신짜오라프#KR1
리신짜오라프#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 5.8 /
3.4 /
9.0
43
86.
최강망나니#TOP
최강망나니#TOP
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 4.9 /
4.5 /
4.6
173
87.
Blindeaf#KR1
Blindeaf#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 4.8 /
4.6 /
9.1
62
88.
아닌거같은데#KR1
아닌거같은데#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.6% 4.7 /
4.3 /
4.6
108
89.
Kingen#КR1
Kingen#КR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 4.0 /
4.8 /
5.2
59
90.
불타는 참께스틱#KR1
불타는 참께스틱#KR1
KR (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 71.1% 8.2 /
6.1 /
5.9
90
91.
김  건#1119
김 건#1119
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 5.6 /
3.2 /
9.8
40
92.
메가 제민#6523
메가 제민#6523
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 5.8 /
3.5 /
8.6
68
93.
이시현#이시현
이시현#이시현
KR (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 72.7% 6.3 /
5.2 /
10.2
66
94.
듀얼리스트엄준식#KR1
듀얼리스트엄준식#KR1
KR (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 70.3% 5.7 /
2.6 /
7.7
64
95.
니니니골드#KR1
니니니골드#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 5.6 /
5.6 /
4.4
237
96.
nikestussypalace#KR1
nikestussypalace#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 5.8 /
3.4 /
9.2
52
97.
풀뿌리 네트워크#KR1
풀뿌리 네트워크#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 53.3% 4.4 /
4.9 /
6.8
122
98.
깨돌이 수제자 이범희#kr69
깨돌이 수제자 이범희#kr69
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 3.8 /
3.9 /
4.6
58
99.
튀프리#1111
튀프리#1111
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 6.5 /
4.6 /
8.7
61
100.
심신장애호소인#김기현
심신장애호소인#김기현
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 5.0 /
5.9 /
6.1
88