Samira

Người chơi Samira xuất sắc nhất TR

Người chơi Samira xuất sắc nhất TR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
koray ile zumzum#TR1
koray ile zumzum#TR1
TR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.1% 16.0 /
8.0 /
5.0
86
2.
ichbincato#cato
ichbincato#cato
TR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 14.1 /
7.1 /
5.4
71
3.
Ónly Katarina#TR1
Ónly Katarina#TR1
TR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.7% 19.5 /
7.2 /
4.6
79
4.
Swade#0509
Swade#0509
TR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.2% 12.0 /
6.3 /
6.1
164
5.
KreEdl Çaça#72435
KreEdl Çaça#72435
TR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 12.2 /
6.2 /
5.8
77
6.
MakiZenin#3162
MakiZenin#3162
TR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.2% 12.2 /
7.5 /
5.8
118
7.
Phealdos#TR1
Phealdos#TR1
TR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.8% 17.1 /
6.2 /
5.5
45
8.
SPACEXA520#2441
SPACEXA520#2441
TR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 11.3 /
5.8 /
5.1
98
9.
flaeros#2656
flaeros#2656
TR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.4% 13.1 /
7.1 /
5.6
134
10.
Bersan fun acc#1337
Bersan fun acc#1337
TR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.6% 14.4 /
7.5 /
4.4
146
11.
ArtemiS#aimdl
ArtemiS#aimdl
TR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.0% 11.5 /
7.0 /
5.3
230
12.
Jotaro Kujo#XAYAH
Jotaro Kujo#XAYAH
TR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 12.4 /
6.6 /
6.2
53
13.
Crytnx#TR1
Crytnx#TR1
TR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.6% 11.6 /
6.5 /
5.8
158
14.
DibOland5#TR1
DibOland5#TR1
TR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 11.2 /
7.3 /
5.0
106
15.
lueex#50235
lueex#50235
TR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.7% 12.2 /
7.3 /
5.6
176
16.
Testo#3169
Testo#3169
TR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 16.4 /
7.3 /
5.9
46
17.
kralxlarge#0000
kralxlarge#0000
TR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 14.5 /
8.7 /
4.7
129
18.
osman in game#TR7
osman in game#TR7
TR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.5% 13.4 /
6.8 /
9.1
34
19.
psycho#252
psycho#252
TR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 12.6 /
7.7 /
4.4
53
20.
ŞAHBATUR#001
ŞAHBATUR#001
TR (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.9% 10.5 /
6.6 /
5.9
46
21.
tamo#9595
tamo#9595
TR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 13.0 /
9.0 /
6.8
45
22.
YAVOBABA96#1925
YAVOBABA96#1925
TR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 11.4 /
6.3 /
6.9
51
23.
Sakin Kal Arda#12345
Sakin Kal Arda#12345
TR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 15.4 /
6.8 /
5.8
49
24.
ŁΛST#00000
ŁΛST#00000
TR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 9.2 /
7.3 /
5.2
57
25.
Batuhan Diff#3131
Batuhan Diff#3131
TR (#25)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 73.1% 16.5 /
7.3 /
5.3
52
26.
Young Whirling#TR1
Young Whirling#TR1
TR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.0% 11.6 /
6.7 /
6.0
51
27.
NoSpaceTime#TR1
NoSpaceTime#TR1
TR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.5% 9.6 /
6.8 /
6.4
122
28.
Je suis SRY#M550
Je suis SRY#M550
TR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.4% 11.4 /
6.8 /
5.6
146
29.
Donumu da Vercem#Duuur
Donumu da Vercem#Duuur
TR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 15.0 /
6.2 /
6.1
52
30.
npc slayer#npc11
npc slayer#npc11
TR (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.8% 12.4 /
8.4 /
5.8
102
31.
mentally down#1111
mentally down#1111
TR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.3% 10.1 /
7.6 /
6.0
175
32.
Altair#SKODA
Altair#SKODA
TR (#32)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 67.3% 14.0 /
7.2 /
6.7
49
33.
Kolları Swain#adc
Kolları Swain#adc
TR (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.2% 12.4 /
6.9 /
6.4
95
34.
yuyuyuyu999#ppp
yuyuyuyu999#ppp
TR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 11.3 /
6.4 /
6.3
53
35.
isimsizprox13#prox
isimsizprox13#prox
TR (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.6% 12.5 /
8.8 /
6.8
59
36.
Tyrfing#nvm
Tyrfing#nvm
TR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 10.9 /
6.9 /
5.7
46
37.
ßalıkcı#TR1
ßalıkcı#TR1
TR (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 68.3% 16.0 /
7.6 /
5.6
63
38.
bulueniket#TR1
bulueniket#TR1
TR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 100.0% 18.9 /
5.4 /
6.5
11
39.
dxx#xdx
dxx#xdx
TR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 15.2 /
8.7 /
5.7
91
40.
A For Kite#WaD
A For Kite#WaD
TR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 14.3 /
5.8 /
4.9
38
41.
maroon#0711
maroon#0711
TR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.9% 11.2 /
7.3 /
5.0
51
42.
PRoLykia#GOD
PRoLykia#GOD
TR (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.7% 17.7 /
7.5 /
5.7
47
43.
gotik sevdalisi#gotik
gotik sevdalisi#gotik
TR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 13.1 /
7.9 /
6.1
47
44.
NitroSensei#TR1
NitroSensei#TR1
TR (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.0% 16.2 /
6.2 /
5.0
50
45.
Léthal Carry#TR1
Léthal Carry#TR1
TR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.6% 12.2 /
8.9 /
5.9
135
46.
batu#00001
batu#00001
TR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.1% 9.8 /
8.1 /
6.0
55
47.
Bot diff 15 ff#GM1
Bot diff 15 ff#GM1
TR (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 67.9% 14.2 /
7.7 /
6.9
56
48.
GreatBeyond#TR1
GreatBeyond#TR1
TR (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.0% 11.2 /
7.7 /
6.0
77
49.
GMC KedyMerdo#KEDY
GMC KedyMerdo#KEDY
TR (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.7% 17.1 /
7.7 /
4.9
57
50.
TyphoonCaramelo#ELB22
TyphoonCaramelo#ELB22
TR (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.8% 15.6 /
7.5 /
5.6
138
51.
ŁittŁè ßîTch#TR1
ŁittŁè ßîTch#TR1
TR (#51)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 71.2% 14.7 /
7.1 /
6.0
52
52.
Itsugo#PBAN
Itsugo#PBAN
TR (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.4% 13.1 /
6.9 /
5.3
128
53.
ValarMorghulis#TR07
ValarMorghulis#TR07
TR (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 73.6% 14.2 /
6.5 /
5.8
53
54.
TheTiq#TR1
TheTiq#TR1
TR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.5% 10.9 /
8.2 /
6.2
66
55.
Enes Babba#TR1
Enes Babba#TR1
TR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 16.5 /
6.8 /
5.7
99
56.
Kyõraku Shunsui#TR1
Kyõraku Shunsui#TR1
TR (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.7% 11.4 /
6.2 /
5.5
33
57.
invincible ź#XDDD
invincible ź#XDDD
TR (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.2% 10.9 /
7.6 /
6.1
143
58.
just a failure#ASTRA
just a failure#ASTRA
TR (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.8% 11.5 /
7.1 /
5.1
55
59.
Hustrucha#001
Hustrucha#001
TR (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 45.0% 12.0 /
6.7 /
6.3
60
60.
Ekstra Lazım#TR1
Ekstra Lazım#TR1
TR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.3% 11.4 /
7.1 /
5.8
53
61.
getdestroyedbruh#TR1
getdestroyedbruh#TR1
TR (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.3% 11.7 /
8.3 /
6.4
63
62.
Melofi#0000
Melofi#0000
TR (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.6% 10.2 /
6.7 /
6.2
66
63.
헤이다르 헌트#가난한
헤이다르 헌트#가난한
TR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.1% 13.1 /
6.8 /
6.3
32
64.
Yukose#6666
Yukose#6666
TR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.5% 11.6 /
6.4 /
5.4
139
65.
Frodo#3535
Frodo#3535
TR (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.3% 12.0 /
6.9 /
6.7
63
66.
EKREM  VEBA#can
EKREM VEBA#can
TR (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.1% 13.3 /
7.2 /
6.6
109
67.
necati arabaci#mafia
necati arabaci#mafia
TR (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 70.2% 15.0 /
7.6 /
5.6
47
68.
BeSSame#3520
BeSSame#3520
TR (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.6% 12.3 /
7.4 /
5.8
45
69.
Universe#1905
Universe#1905
TR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 15.7 /
7.5 /
4.0
37
70.
FiRs Bloodx#TR1
FiRs Bloodx#TR1
TR (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.2% 14.6 /
7.3 /
5.9
82
71.
enkaz#37078
enkaz#37078
TR (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.4% 12.5 /
5.6 /
5.2
45
72.
SiIence#TR1
SiIence#TR1
TR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 16.8 /
7.6 /
4.5
48
73.
Nâthes#TR1
Nâthes#TR1
TR (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.7% 13.3 /
8.1 /
5.2
97
74.
서  준 서 도 윤 준#1006
서 준 서 도 윤 준#1006
TR (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 72.1% 16.0 /
10.0 /
5.0
43
75.
JavaScript#teko
JavaScript#teko
TR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.8% 11.3 /
5.9 /
4.7
46
76.
HolxY LaBraus#HYLB
HolxY LaBraus#HYLB
TR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 10.3 /
6.5 /
6.7
63
77.
PeacelyPlace#T1WİN
PeacelyPlace#T1WİN
TR (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 67.5% 14.6 /
5.7 /
5.7
40
78.
Hokâge Sâmâ#TR1
Hokâge Sâmâ#TR1
TR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.5% 19.0 /
6.1 /
4.4
27
79.
Foux#0100
Foux#0100
TR (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.2% 11.1 /
8.7 /
6.1
91
80.
Qzzy#0029
Qzzy#0029
TR (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.1% 13.1 /
5.6 /
5.1
43
81.
temphjotyjxdkrmd#incel
temphjotyjxdkrmd#incel
TR (#81)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 65.3% 16.2 /
8.3 /
5.2
75
82.
beratyumusakadam#1111
beratyumusakadam#1111
TR (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.7% 12.4 /
7.2 /
6.4
54
83.
Vatiah#TR1
Vatiah#TR1
TR (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 66.0% 16.8 /
6.7 /
5.2
47
84.
fortnite#TR1
fortnite#TR1
TR (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.5% 12.2 /
7.8 /
7.0
78
85.
Doxa#Emir
Doxa#Emir
TR (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.7% 13.9 /
10.5 /
6.5
71
86.
Zephyr#z747
Zephyr#z747
TR (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.6% 15.5 /
7.5 /
5.1
66
87.
RosHera#TR1
RosHera#TR1
TR (#87)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 66.7% 17.5 /
7.4 /
4.8
60
88.
JrHero#HAWKS
JrHero#HAWKS
TR (#88)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 70.6% 14.0 /
6.2 /
6.2
51
89.
magnor#0000
magnor#0000
TR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 13.2 /
5.8 /
4.9
48
90.
Furky#6522
Furky#6522
TR (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.0% 13.6 /
7.4 /
5.4
46
91.
Katarínà#TR1
Katarínà#TR1
TR (#91)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 68.9% 14.6 /
8.2 /
7.4
61
92.
TÁŞ KAĞIT GWEN#TR1
TÁŞ KAĞIT GWEN#TR1
TR (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 38.5% 10.3 /
7.3 /
5.3
52
93.
Brody#TR1
Brody#TR1
TR (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.7% 14.0 /
6.4 /
6.2
85
94.
Baby Uzì#TR1
Baby Uzì#TR1
TR (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.7% 10.6 /
6.1 /
5.6
56
95.
Helioxs#TR1
Helioxs#TR1
TR (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.6% 15.1 /
7.0 /
7.0
53
96.
bubuvedudu#fifi
bubuvedudu#fifi
TR (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 52.5% 14.1 /
7.3 /
5.9
61
97.
Yokki23#2308
Yokki23#2308
TR (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.8% 13.4 /
5.7 /
4.8
52
98.
Animeci e boy#3169
Animeci e boy#3169
TR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.7% 13.9 /
7.6 /
4.8
44
99.
Altai Kaî#EZGG
Altai Kaî#EZGG
TR (#99)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 66.0% 16.6 /
10.6 /
5.5
147
100.
Sinto#TR1
Sinto#TR1
TR (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.1% 11.4 /
7.1 /
5.6
62