Ashe

Người chơi Ashe xuất sắc nhất BR

Người chơi Ashe xuất sắc nhất BR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Jéh#THMS
Jéh#THMS
BR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.3% 2.8 /
5.2 /
14.3
49
2.
SHADESTRIKER#BR1
SHADESTRIKER#BR1
BR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.1% 4.0 /
8.7 /
13.7
63
3.
VKS Ryuko#EASY
VKS Ryuko#EASY
BR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryHỗ Trợ Thách Đấu 65.3% 8.1 /
5.0 /
10.6
150
4.
Raphaeln#8070
Raphaeln#8070
BR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 73.7% 9.9 /
5.7 /
9.3
57
5.
Pro acc#PRO
Pro acc#PRO
BR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.1% 6.6 /
7.2 /
9.5
168
6.
Mei Mei#9654
Mei Mei#9654
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 8.8 /
6.3 /
9.4
57
7.
Ramønzin#千九百八十
Ramønzin#千九百八十
BR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.0% 4.1 /
5.2 /
12.1
47
8.
Ph dos Processos#0000
Ph dos Processos#0000
BR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 9.4 /
7.1 /
8.7
63
9.
Mc mixupa#pai
Mc mixupa#pai
BR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 8.1 /
8.0 /
8.7
81
10.
egoless#noego
egoless#noego
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.4% 3.2 /
5.3 /
12.6
101
11.
Carolina Reaper#Moer
Carolina Reaper#Moer
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 4.1 /
7.0 /
13.6
91
12.
Alkimin#666
Alkimin#666
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 5.3 /
7.0 /
11.1
55
13.
Levi 神の子#abalo
Levi 神の子#abalo
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.8 /
7.0 /
8.2
65
14.
Peniels#BR1
Peniels#BR1
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.8% 3.5 /
5.7 /
12.7
102
15.
meloso#BR1
meloso#BR1
BR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 7.6 /
5.5 /
7.9
92
16.
Dan#IEIS
Dan#IEIS
BR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.3% 3.9 /
5.9 /
13.3
60
17.
Mc Tibiano#BDM
Mc Tibiano#BDM
BR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.7% 6.6 /
6.0 /
9.0
52
18.
SHURF111#KTPL
SHURF111#KTPL
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 6.8 /
4.9 /
8.3
46
19.
pet#goat
pet#goat
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.1% 3.2 /
6.0 /
15.1
62
20.
Ashe#Renan
Ashe#Renan
BR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.1% 9.4 /
7.0 /
7.9
173
21.
Hio#BR2
Hio#BR2
BR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 7.4 /
7.1 /
9.3
66
22.
Barthory#barth
Barthory#barth
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.6% 3.0 /
5.9 /
11.5
59
23.
mkag3#BR1
mkag3#BR1
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 7.5 /
5.0 /
8.4
93
24.
tokyø#boys
tokyø#boys
BR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 7.0 /
5.9 /
8.3
117
25.
Giguiron#gigui
Giguiron#gigui
BR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.6% 3.3 /
5.4 /
13.6
44
26.
chinês 183cm#BR1
chinês 183cm#BR1
BR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.7% 8.5 /
4.2 /
8.4
46
27.
Deep in Abyss#Abyss
Deep in Abyss#Abyss
BR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 7.2 /
5.2 /
8.9
73
28.
Kog#luar
Kog#luar
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 7.3 /
6.7 /
8.8
90
29.
Manel#BR2
Manel#BR2
BR (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 64.6% 5.3 /
5.3 /
14.0
48
30.
Brun0wns#BR1
Brun0wns#BR1
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.6% 2.1 /
6.1 /
12.7
83
31.
부서진 재#HEHE
부서진 재#HEHE
BR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 6.3 /
6.4 /
9.1
51
32.
Turibulus#BR1
Turibulus#BR1
BR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 7.8 /
8.3 /
10.5
49
33.
Edu Tsuga#BR1
Edu Tsuga#BR1
BR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 8.6 /
7.6 /
7.2
112
34.
RISE BelvisLOL#Belvi
RISE BelvisLOL#Belvi
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 7.1 /
6.4 /
8.7
308
35.
everlegenddie#EVER
everlegenddie#EVER
BR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 56.4% 4.8 /
5.8 /
10.1
55
36.
pYgO#papua
pYgO#papua
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 8.0 /
5.6 /
8.4
54
37.
Delphin#ADC
Delphin#ADC
BR (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.8% 5.6 /
6.0 /
9.3
62
38.
DiPano#Amor
DiPano#Amor
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.4% 3.2 /
6.9 /
14.0
65
39.
1 e 95 20cm#BR1
1 e 95 20cm#BR1
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.7% 1.6 /
4.9 /
11.8
89
40.
grau#1337
grau#1337
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 7.8 /
6.3 /
8.9
51
41.
Jiafei#GOGO
Jiafei#GOGO
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 8.1 /
7.0 /
8.4
49
42.
misterXXT#BR1
misterXXT#BR1
BR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 5.2 /
5.5 /
9.7
46
43.
Dotz#4423
Dotz#4423
BR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 7.4 /
6.0 /
8.9
78
44.
Doutor Pirão II#BR1
Doutor Pirão II#BR1
BR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.7% 2.7 /
6.5 /
12.4
117
45.
Shinoe#9969
Shinoe#9969
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.7% 3.0 /
6.8 /
12.7
95
46.
ArtYan#BR1
ArtYan#BR1
BR (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 73.3% 3.6 /
5.7 /
15.1
45
47.
Silas Malafaia#COÉ
Silas Malafaia#COÉ
BR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.1% 11.4 /
5.5 /
8.8
47
48.
Guts#085
Guts#085
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.8% 2.9 /
6.8 /
13.9
52
49.
Petekinho#1999
Petekinho#1999
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.9% 3.8 /
5.1 /
13.0
73
50.
zyIbo#BR1
zyIbo#BR1
BR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.4% 5.6 /
6.3 /
10.0
72
51.
Públio#PUB
Públio#PUB
BR (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.1% 7.0 /
5.8 /
8.8
49
52.
SOD#Kill
SOD#Kill
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.0% 6.0 /
6.0 /
8.1
51
53.
Borboletras#BR1
Borboletras#BR1
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.7% 5.9 /
7.2 /
9.8
142
54.
Gogeta#ZERO
Gogeta#ZERO
BR (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.0% 7.3 /
4.8 /
9.3
73
55.
BlakyReborn TV#JPN
BlakyReborn TV#JPN
BR (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.0% 7.1 /
4.9 /
8.3
50
56.
Velthan#Sup
Velthan#Sup
BR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 2.4 /
5.6 /
12.1
54
57.
Kyoen#NaN
Kyoen#NaN
BR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 6.6 /
5.1 /
8.2
69
58.
miss#0101
miss#0101
BR (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 65.1% 2.9 /
4.9 /
13.9
43
59.
Xuun#BR1
Xuun#BR1
BR (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.7% 10.5 /
6.2 /
8.8
61
60.
ForecastDust#BR1
ForecastDust#BR1
BR (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 66.0% 8.1 /
6.8 /
8.2
53
61.
r1goN#BR1
r1goN#BR1
BR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 2.2 /
5.0 /
11.8
45
62.
NONAGOD9#BR1
NONAGOD9#BR1
BR (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.7% 6.5 /
4.4 /
7.3
62
63.
Fiel Igual Ney#0807
Fiel Igual Ney#0807
BR (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.2% 6.7 /
5.5 /
8.0
87
64.
Misaki#Meii
Misaki#Meii
BR (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 72.7% 11.2 /
5.3 /
9.1
33
65.
Alkaios#CBLOL
Alkaios#CBLOL
BR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 6.9 /
8.0 /
8.4
162
66.
Juarez#MGL
Juarez#MGL
BR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.4% 3.1 /
5.3 /
12.9
38
67.
Lua 愛#さゆり
Lua 愛#さゆり
BR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 8.4 /
6.5 /
7.2
56
68.
waterEya#BR12
waterEya#BR12
BR (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Đại Cao Thủ 100.0% 4.3 /
2.3 /
10.6
10
69.
Just Vic#BR1
Just Vic#BR1
BR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.0% 3.5 /
5.8 /
13.7
50
70.
jesus freak#Ariel
jesus freak#Ariel
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.8% 2.8 /
6.9 /
13.5
59
71.
Silverfist#BR1
Silverfist#BR1
BR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 10.0 /
5.5 /
9.5
61
72.
RNG Carlinhos#MGH
RNG Carlinhos#MGH
BR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 46.8% 3.0 /
6.4 /
13.1
79
73.
Zauhi#Zauhi
Zauhi#Zauhi
BR (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 74.2% 3.4 /
4.8 /
13.7
31
74.
Jin#first
Jin#first
BR (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.7% 7.0 /
7.2 /
8.9
63
75.
Neragon#BR1
Neragon#BR1
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.6% 7.9 /
7.0 /
11.0
92
76.
火      Ầβlậžε#iFada
火 Ầβlậžε#iFada
BR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.7% 7.0 /
5.3 /
9.1
61
77.
Eryon#3480
Eryon#3480
BR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 47.9% 3.9 /
5.8 /
13.7
48
78.
Hyyrn Cdex#BR1
Hyyrn Cdex#BR1
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.1% 6.2 /
7.6 /
8.7
79
79.
WeaksideBetacuck#BR1
WeaksideBetacuck#BR1
BR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.5% 8.1 /
7.3 /
7.9
96
80.
Xagon#Trynx
Xagon#Trynx
BR (#80)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 90.5% 11.4 /
5.4 /
7.1
42
81.
Bengodo#BR1
Bengodo#BR1
BR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.3% 3.2 /
6.3 /
12.4
78
82.
Paak#BR1
Paak#BR1
BR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 6.4 /
5.6 /
9.7
39
83.
bubbleW#777
bubbleW#777
BR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 8.4 /
5.9 /
8.7
38
84.
Pipokinha#LCK
Pipokinha#LCK
BR (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 60.6% 3.6 /
6.8 /
13.7
66
85.
XUMACRIPT#BR1
XUMACRIPT#BR1
BR (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
AD CarryHỗ Trợ Kim Cương III 64.0% 5.1 /
7.1 /
12.7
50
86.
Filesk#BLESG
Filesk#BLESG
BR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 8.4 /
5.9 /
8.5
85
87.
Hétero Flexível#5432
Hétero Flexível#5432
BR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.8 /
5.3 /
9.0
100
88.
xrP#1000
xrP#1000
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.4% 3.3 /
7.4 /
15.3
35
89.
Wallkër#WLKR
Wallkër#WLKR
BR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 45.2% 2.4 /
7.1 /
12.8
62
90.
Morlu#eGirl
Morlu#eGirl
BR (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 60.4% 2.9 /
7.7 /
13.9
53
91.
dr Yam#DRS
dr Yam#DRS
BR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 6.9 /
6.8 /
9.9
61
92.
Daniel Criminoso#BR1
Daniel Criminoso#BR1
BR (#92)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.2% 7.8 /
5.9 /
10.3
38
93.
Gutuski#2000
Gutuski#2000
BR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.0% 9.4 /
8.1 /
9.3
25
94.
maloka recifense#BR1
maloka recifense#BR1
BR (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 59.1% 3.2 /
6.3 /
13.7
66
95.
LOS konseki#CBLol
LOS konseki#CBLol
BR (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.5% 3.7 /
7.4 /
14.8
40
96.
Kai#Chuva
Kai#Chuva
BR (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.5% 8.3 /
7.1 /
9.9
55
97.
Differente#1991
Differente#1991
BR (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
AD CarryHỗ Trợ Kim Cương III 62.4% 7.6 /
6.7 /
10.7
85
98.
Watchy#BR1
Watchy#BR1
BR (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.8% 8.8 /
7.6 /
8.3
79
99.
queijo d pica#veia
queijo d pica#veia
BR (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 62.1% 7.0 /
6.6 /
8.5
95
100.
Paper#580
Paper#580
BR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 45.5% 1.5 /
5.5 /
11.4
66