Aatrox

Người chơi Aatrox xuất sắc nhất KR

Người chơi Aatrox xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Avid#EDG77
Avid#EDG77
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.2% 7.8 /
3.9 /
5.6
120
2.
kcaspar#123
kcaspar#123
KR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.3% 7.5 /
3.5 /
3.4
150
3.
따 혁#0904
따 혁#0904
KR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.7% 5.8 /
4.3 /
5.1
65
4.
집에 개키워#KR1
집에 개키워#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 5.7 /
5.6 /
6.5
64
5.
내 가치를 증명해#2007
내 가치를 증명해#2007
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 6.4 /
3.6 /
5.1
49
6.
거유남#big
거유남#big
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.6% 5.1 /
4.9 /
5.7
51
7.
xdhzzzzzz#777
xdhzzzzzz#777
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 5.8 /
5.4 /
5.2
131
8.
YANGKING#8888
YANGKING#8888
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 5.9 /
3.8 /
5.7
53
9.
니차욤따라락#KR1
니차욤따라락#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 5.9 /
5.0 /
5.3
60
10.
Monster#KR95
Monster#KR95
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 4.3 /
3.3 /
4.7
51
11.
박창현#박창현
박창현#박창현
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.2% 5.6 /
6.0 /
4.6
47
12.
FA Bean#2003
FA Bean#2003
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 4.9 /
4.0 /
4.8
73
13.
이기고싶으면갱좀#KR1
이기고싶으면갱좀#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 6.4 /
5.7 /
4.8
84
14.
wwwvwwwvv#KR1
wwwvwwwvv#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 6.5 /
5.0 /
6.2
76
15.
희 망#하준상
희 망#하준상
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.4% 6.9 /
4.0 /
4.9
46
16.
칸 나#0211
칸 나#0211
KR (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.0% 5.2 /
4.5 /
5.1
50
17.
탑은 장군이다#돌 격
탑은 장군이다#돌 격
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 5.7 /
4.0 /
4.6
69
18.
여우비#111
여우비#111
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 9.2 /
4.9 /
4.4
69
19.
일조오리탕#1124
일조오리탕#1124
KR (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.5% 6.1 /
4.1 /
4.0
122
20.
말걸면티모함#KR1
말걸면티모함#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 5.7 /
3.3 /
6.6
69
21.
Meannnnn#KR1
Meannnnn#KR1
KR (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.9% 6.1 /
3.9 /
4.5
69
22.
역최천#KR1
역최천#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 7.0 /
5.3 /
6.4
116
23.
Mannoroth#1222
Mannoroth#1222
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 4.4 /
3.5 /
4.9
96
24.
Zaracoyol#ZCL
Zaracoyol#ZCL
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 6.7 /
4.2 /
5.0
58
25.
빛날 화 연꽃 련#0731
빛날 화 연꽃 련#0731
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 4.7 /
3.9 /
5.4
47
26.
하준상#KR1
하준상#KR1
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.5% 5.7 /
3.8 /
5.4
190
27.
8LJAYWALKING#0602
8LJAYWALKING#0602
KR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.0% 5.2 /
3.6 /
5.4
55
28.
마염녕르뎌#KR1
마염녕르뎌#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 5.4 /
4.4 /
5.5
63
29.
쉽지않네#0314
쉽지않네#0314
KR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.7% 5.7 /
4.4 /
4.7
214
30.
단v검#KR1
단v검#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 4.2 /
3.7 /
5.1
49
31.
홍현규#KR1
홍현규#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.6 /
3.4 /
5.3
130
32.
쨔 흥 이#KR1
쨔 흥 이#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 5.7 /
4.7 /
5.9
83
33.
량준엽#TOP
량준엽#TOP
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 4.0 /
4.1 /
3.9
57
34.
luvc#KR1
luvc#KR1
KR (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.5% 5.0 /
5.8 /
5.6
85
35.
백년해로#KR1
백년해로#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.9% 8.8 /
5.2 /
4.8
48
36.
버르테#KR1
버르테#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 7.8 /
5.6 /
4.9
96
37.
매일배아픈사람#KR1
매일배아픈사람#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 5.3 /
4.6 /
5.1
91
38.
욕받이 당선#KR1
욕받이 당선#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 5.5 /
4.7 /
5.2
61
39.
다크라이#다크홀
다크라이#다크홀
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 6.7 /
4.1 /
6.1
137
40.
은평구 호카게#KR1
은평구 호카게#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 6.8 /
5.3 /
5.2
164
41.
ridg#KR1
ridg#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 4.8 /
4.1 /
5.1
74
42.
G2 Caps#0305
G2 Caps#0305
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 5.6 /
5.1 /
6.1
49
43.
희영대#7152
희영대#7152
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 5.0 /
4.4 /
4.2
70
44.
군만두붕어빵#5618
군만두붕어빵#5618
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 6.2 /
4.9 /
5.1
52
45.
무두인#KR1
무두인#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 5.8 /
4.4 /
4.7
94
46.
제퍼스#777
제퍼스#777
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 6.8 /
3.4 /
4.6
46
47.
신령묘#KR1
신령묘#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 5.2 /
5.3 /
6.0
49
48.
그마찍을때까지채팅끄고함#titan
그마찍을때까지채팅끄고함#titan
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 6.6 /
5.3 /
4.9
178
49.
너보단잘생겼다#KR1
너보단잘생겼다#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 5.6 /
4.5 /
6.5
74
50.
wkf#KR3
wkf#KR3
KR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.0% 4.7 /
4.6 /
4.6
78
51.
가자미살튀김#열 참
가자미살튀김#열 참
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 7.1 /
3.8 /
5.8
48
52.
위슷키#KR1
위슷키#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 5.1 /
3.4 /
5.2
68
53.
4sd#KR1
4sd#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.0 /
4.8 /
5.2
80
54.
Akaps#LR1
Akaps#LR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 6.0 /
4.3 /
4.4
70
55.
짐의 존함은 이준수#20263
짐의 존함은 이준수#20263
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 6.4 /
6.8 /
4.6
49
56.
MVP FROST#KR1
MVP FROST#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.5 /
4.0 /
4.2
75
57.
zuihouyiye#KR1
zuihouyiye#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.8 /
4.5 /
4.9
136
58.
킬딸궁 전문가#KR1
킬딸궁 전문가#KR1
KR (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 73.8% 8.6 /
3.1 /
6.1
61
59.
의미있는데스라고#KR2
의미있는데스라고#KR2
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 4.9 /
6.9 /
5.5
79
60.
산 카#KR 1
산 카#KR 1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 4.7 /
3.7 /
4.4
130
61.
이재우05#KR1
이재우05#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 5.8 /
5.0 /
4.7
223
62.
형 구하러 왔구나#KR1
형 구하러 왔구나#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 6.0 /
4.4 /
5.5
71
63.
뚝배기 실종사건#KR1
뚝배기 실종사건#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 6.0 /
4.5 /
4.5
107
64.
버 름#KR1
버 름#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 5.7 /
4.6 /
4.5
51
65.
sleepy knight#KR2
sleepy knight#KR2
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.3 /
3.5 /
4.5
168
66.
빈 스토리#KR1
빈 스토리#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.3 /
4.2 /
4.1
108
67.
말랑파랑#1433
말랑파랑#1433
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 6.1 /
5.6 /
6.1
77
68.
NOVA       RIDER#VOID
NOVA RIDER#VOID
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 6.9 /
6.8 /
4.4
141
69.
오늘 반찬은 너야#Yammy
오늘 반찬은 너야#Yammy
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 7.2 /
4.9 /
4.1
95
70.
ruin rio#KR1
ruin rio#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 4.7 /
6.1 /
5.5
64
71.
dOuOb#0420
dOuOb#0420
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 4.0 /
5.0 /
5.6
107
72.
셋을 세면 빠져든다#두루미
셋을 세면 빠져든다#두루미
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 6.1 /
3.7 /
4.5
48
73.
야오니꺼#KR1
야오니꺼#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 6.7 /
4.9 /
5.3
143
74.
Alielie#武汉TOP
Alielie#武汉TOP
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 7.7 /
6.4 /
4.0
68
75.
시 팽#KR1
시 팽#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 5.1 /
4.0 /
4.7
64
76.
배펭구#Kr2
배펭구#Kr2
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 5.1 /
4.0 /
5.1
74
77.
Altair#별 자리
Altair#별 자리
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 5.8 /
4.2 /
4.7
135
78.
왕자박규빈#KR1
왕자박규빈#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 6.1 /
5.1 /
4.2
77
79.
LUVWY#장원영
LUVWY#장원영
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 5.6 /
3.9 /
6.3
95
80.
간다라쿤다#KR1
간다라쿤다#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 5.2 /
3.8 /
5.0
71
81.
Hyoul#KR1
Hyoul#KR1
KR (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 69.6% 4.8 /
3.6 /
4.3
56
82.
딸기요거트스무디#111
딸기요거트스무디#111
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 5.7 /
5.1 /
5.0
101
83.
Pomni#помни
Pomni#помни
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 4.5 /
3.4 /
4.9
121
84.
이준혁 저격수#메 이
이준혁 저격수#메 이
KR (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.4% 5.6 /
5.0 /
5.0
129
85.
Oowni#KR1
Oowni#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 4.6 /
3.8 /
6.3
74
86.
yitiaoxiaoyu#1205
yitiaoxiaoyu#1205
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 5.6 /
4.3 /
4.9
132
87.
수라길#3197
수라길#3197
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 4.0 /
4.7 /
4.4
99
88.
powder keg#KR1
powder keg#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 4.0 /
3.8 /
4.7
151
89.
지삐리#KR0
지삐리#KR0
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 5.7 /
3.9 /
4.6
74
90.
sleepy#박원윤
sleepy#박원윤
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.2 /
4.2 /
4.6
105
91.
다크 방귀맨 The Dark#고독한어둠
다크 방귀맨 The Dark#고독한어둠
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 4.7 /
5.2 /
4.9
89
92.
DRX Rascal#KR1
DRX Rascal#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 5.1 /
4.7 /
4.5
57
93.
jingzhidehui#KR1
jingzhidehui#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 6.1 /
4.7 /
4.8
113
94.
kikikiki#0801
kikikiki#0801
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 5.4 /
4.4 /
4.3
77
95.
재능과 센스#jingi
재능과 센스#jingi
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.4 /
4.0 /
4.5
49
96.
윤야송#KR1
윤야송#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 6.1 /
5.1 /
4.5
285
97.
블랙게마게마단1#KR2
블랙게마게마단1#KR2
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.2% 5.5 /
5.2 /
5.2
138
98.
장수영#3803
장수영#3803
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 5.2 /
4.7 /
4.6
67
99.
Bruiser#1126
Bruiser#1126
KR (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.9% 5.2 /
5.2 /
5.0
130
100.
HLE 팬서#KR1
HLE 팬서#KR1
KR (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.8% 5.1 /
4.8 /
4.4
190