Nunu & Willump

Người chơi Nunu & Willump xuất sắc nhất KR

Người chơi Nunu & Willump xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
누 누#0919
누 누#0919
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.9% 10.1 /
2.7 /
6.8
70
2.
xuetiandi#1999
xuetiandi#1999
KR (#2)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 86.7% 5.8 /
3.1 /
12.4
45
3.
clr#507
clr#507
KR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.0% 4.6 /
2.7 /
10.6
53
4.
리하우 fan#Nunu
리하우 fan#Nunu
KR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.2% 9.0 /
3.0 /
7.6
178
5.
칭찬합시다#잘했어요
칭찬합시다#잘했어요
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 3.9 /
4.8 /
13.8
98
6.
BoxMaker#KR000
BoxMaker#KR000
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 6.0 /
4.9 /
10.4
50
7.
zuimengtaotao#8008
zuimengtaotao#8008
KR (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.1% 5.5 /
4.7 /
11.5
168
8.
선 아#0 3
선 아#0 3
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 62.2% 8.9 /
4.3 /
9.4
135
9.
ごめんなさい#4222
ごめんなさい#4222
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 5.4 /
4.0 /
12.4
233
10.
야 빡 치 냐 구#KR1
야 빡 치 냐 구#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 3.7 /
4.8 /
12.2
110
11.
원스어폰어타임인할리우드#KR1
원스어폰어타임인할리우드#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 3.7 /
4.7 /
11.8
75
12.
탐켄치팀 누누기사#맴달킹
탐켄치팀 누누기사#맴달킹
KR (#12)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 85.7% 5.6 /
3.4 /
12.3
56
13.
미끈한#KR1
미끈한#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 4.5 /
4.9 /
14.9
111
14.
덕근몬#KR1
덕근몬#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 3.9 /
4.1 /
13.7
66
15.
치지직 날다람쥐1#KR2
치지직 날다람쥐1#KR2
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 7.8 /
3.8 /
10.1
214
16.
PROVE IT#JUG
PROVE IT#JUG
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 4.8 /
3.6 /
10.1
193
17.
멋진은사님#KR1
멋진은사님#KR1
KR (#17)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 86.3% 9.3 /
4.4 /
12.0
51
18.
다마쿠스#다마스쿠스
다마쿠스#다마스쿠스
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 3.8 /
4.3 /
12.5
161
19.
Happygame#xxiii
Happygame#xxiii
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 5.6 /
3.5 /
11.1
328
20.
MIDKING#미드누누
MIDKING#미드누누
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 6.1 /
4.8 /
11.0
218
21.
리하우#KR11
리하우#KR11
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 3.1 /
6.1 /
13.9
114
22.
누누교수#KR1
누누교수#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 3.8 /
3.4 /
11.6
304
23.
껌 백#KR1
껌 백#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 4.5 /
5.4 /
12.9
126
24.
풀캠 후 탑갱#탑만 감
풀캠 후 탑갱#탑만 감
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 3.0 /
3.8 /
11.5
71
25.
gosu#zypp
gosu#zypp
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 5.6 /
3.4 /
9.0
85
26.
보리쉑#KR1
보리쉑#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 3.7 /
4.9 /
14.3
71
27.
천천히해줄래요#KR1
천천히해줄래요#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.6% 4.1 /
4.2 /
11.5
97
28.
중화산동거지#KR1
중화산동거지#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 4.1 /
4.8 /
12.0
121
29.
abantborn#KR1
abantborn#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 57.1% 5.3 /
6.4 /
12.0
56
30.
sunshine샤코#kr1jh
sunshine샤코#kr1jh
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 4.0 /
3.7 /
12.1
123
31.
18 DECEMBER#DEC18
18 DECEMBER#DEC18
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 53.8% 4.9 /
3.7 /
10.0
290
32.
dyinxiaomaxueren#KR2
dyinxiaomaxueren#KR2
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 5.1 /
6.1 /
11.9
200
33.
문정수#1210
문정수#1210
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 3.8 /
4.1 /
11.5
113
34.
风暴使树木深深扎根#KR2
风暴使树木深深扎根#KR2
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 4.7 /
5.9 /
12.0
123
35.
이프유캔#KR1
이프유캔#KR1
KR (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 72.1% 4.4 /
3.2 /
11.9
233
36.
이희태#KR2
이희태#KR2
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 3.8 /
4.9 /
11.6
393
37.
chibaobao#666
chibaobao#666
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 3.8 /
4.9 /
12.0
80
38.
머리피낫쪄#KR1
머리피낫쪄#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 5.4 /
5.1 /
11.6
370
39.
너넨쓰레기야#KR1
너넨쓰레기야#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 5.4 /
4.3 /
6.8
65
40.
정글못하면겜대충#KR1
정글못하면겜대충#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 6.9 /
6.0 /
9.9
195
41.
Yi1o#666
Yi1o#666
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 7.3 /
4.9 /
9.6
695
42.
볼링누누#KR1
볼링누누#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.2% 4.4 /
4.5 /
12.2
312
43.
한결님#KR2
한결님#KR2
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.4% 4.1 /
4.3 /
11.1
328
44.
기복이심한유저#1209
기복이심한유저#1209
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 2.9 /
4.9 /
12.6
177
45.
유 비#1022
유 비#1022
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 4.4 /
4.1 /
11.9
88
46.
누누세요#KR1
누누세요#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 5.4 /
6.2 /
11.3
114
47.
토끼의신나는모험#KR1
토끼의신나는모험#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.3% 5.3 /
6.2 /
12.4
64
48.
구멍 뚫린 장독대#xxx
구멍 뚫린 장독대#xxx
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.8% 2.6 /
4.7 /
10.7
83
49.
대머리#KR654
대머리#KR654
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.2% 3.4 /
4.3 /
11.6
515
50.
마이원챔아님#KR1
마이원챔아님#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 4.9 /
6.6 /
8.7
51
51.
さくら#0719
さくら#0719
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.2% 4.1 /
4.8 /
11.2
504
52.
생 매#KR1
생 매#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 4.6 /
4.2 /
11.8
81
53.
xiaofangTnT#KR2
xiaofangTnT#KR2
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.6% 5.7 /
6.0 /
10.5
263
54.
누누와윌럼프#하우리
누누와윌럼프#하우리
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.7% 4.5 /
4.2 /
10.9
326
55.
Eddie#KR3
Eddie#KR3
KR (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.7% 6.9 /
4.6 /
10.4
201
56.
명란젓코난#kr탐정
명란젓코난#kr탐정
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 4.5 /
4.7 /
11.4
310
57.
카쿠리스#KR1
카쿠리스#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 8.1 /
6.6 /
9.8
95
58.
йooйoo#KR1
йooйoo#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.4% 5.8 /
5.6 /
10.8
257
59.
누누십니까#KR1
누누십니까#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.0% 4.3 /
5.6 /
11.8
255
60.
아는만큼보인다#KR2
아는만큼보인다#KR2
KR (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.7% 5.5 /
3.3 /
11.2
146
61.
LLILILIILIILLLLL#LILI
LLILILIILIILLLLL#LILI
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.6% 2.7 /
4.8 /
11.3
286
62.
묵직한거북이#KR1
묵직한거북이#KR1
KR (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.5% 4.5 /
5.1 /
12.2
96
63.
울 땐#KR1
울 땐#KR1
KR (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.2% 4.4 /
4.5 /
14.1
103
64.
K B#Panda
K B#Panda
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 3.8 /
4.7 /
12.1
36
65.
Dieyou#KR1
Dieyou#KR1
KR (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.7% 5.4 /
4.0 /
10.1
75
66.
센양짜증나#눈물나
센양짜증나#눈물나
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.7% 3.7 /
3.5 /
10.4
365
67.
음주운전누누기사#KR1
음주운전누누기사#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.7% 4.6 /
5.6 /
10.0
390
68.
마지막칼#KR1
마지막칼#KR1
KR (#68)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 75.9% 11.7 /
3.2 /
7.9
79
69.
강정한#KR2
강정한#KR2
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 3.9 /
6.3 /
12.4
80
70.
육군사간학교#KR1
육군사간학교#KR1
KR (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 76.3% 3.8 /
4.8 /
14.5
38
71.
서누누폿2#서누누폿2
서누누폿2#서누누폿2
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.4% 4.9 /
8.5 /
12.7
113
72.
민스야#왜불러
민스야#왜불러
KR (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.7% 7.1 /
7.0 /
10.7
173
73.
Sun up down#KR1
Sun up down#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.2% 3.7 /
6.5 /
11.5
132
74.
순뚱순뚱#KR1
순뚱순뚱#KR1
KR (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.3% 4.2 /
4.5 /
11.8
56
75.
배숙희라빙순31#KR1
배숙희라빙순31#KR1
KR (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 65.8% 9.4 /
4.1 /
10.4
114
76.
하장미#KR1
하장미#KR1
KR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.9% 4.2 /
5.1 /
12.1
153
77.
긴코땃쥐#KR1
긴코땃쥐#KR1
KR (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.3% 4.6 /
4.9 /
13.0
113
78.
Leejhw#KR1
Leejhw#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.0% 3.4 /
4.4 /
11.8
363
79.
천천히 다가가기#KR1
천천히 다가가기#KR1
KR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.9% 5.6 /
5.9 /
10.3
121
80.
최진혁#KR11
최진혁#KR11
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.7% 3.1 /
5.5 /
11.3
174
81.
마스터가는계정#KR1
마스터가는계정#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.0% 4.4 /
6.6 /
10.2
66
82.
Akaps#Jaeil
Akaps#Jaeil
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 52.3% 4.9 /
4.2 /
10.2
44
83.
YerinB#Fan
YerinB#Fan
KR (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 65.4% 7.8 /
6.1 /
10.8
78
84.
viviz 은하#eunha
viviz 은하#eunha
KR (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.2% 4.3 /
5.4 /
12.9
122
85.
콤자하#KR1
콤자하#KR1
KR (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 67.4% 4.1 /
3.7 /
10.5
43
86.
세상을구한누누#KR1
세상을구한누누#KR1
KR (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.3% 2.9 /
4.5 /
10.1
94
87.
근무반임민혁#KR1
근무반임민혁#KR1
KR (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 66.7% 8.7 /
4.5 /
10.6
54
88.
버림받은 자#KOR
버림받은 자#KOR
KR (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.1% 3.0 /
3.7 /
12.4
110
89.
01092933720#KR1
01092933720#KR1
KR (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.0% 4.3 /
4.1 /
12.3
81
90.
한문철TV단골#KR1
한문철TV단골#KR1
KR (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.2% 9.8 /
6.1 /
11.7
53
91.
누누는 눈굴려#원 챔
누누는 눈굴려#원 챔
KR (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.7% 3.4 /
4.7 /
11.3
140
92.
널 디#KR1
널 디#KR1
KR (#92)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 66.0% 6.2 /
4.7 /
12.3
53
93.
森七菜#mori
森七菜#mori
KR (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.5% 4.8 /
4.7 /
12.1
76
94.
무누누성#7138
무누누성#7138
KR (#94)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 68.1% 11.0 /
4.4 /
9.7
72
95.
15승26패 계정주인 바꿈#231
15승26패 계정주인 바꿈#231
KR (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.0% 6.8 /
5.2 /
9.2
75
96.
올라이너#qwer
올라이너#qwer
KR (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 55.8% 6.3 /
5.8 /
13.0
52
97.
04xx의개#0507
04xx의개#0507
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.5% 4.2 /
4.2 /
11.1
34
98.
선량한 시골 소년#3679
선량한 시골 소년#3679
KR (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.3% 7.4 /
3.3 /
8.1
111
99.
습관성누누증후군#KR1
습관성누누증후군#KR1
KR (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.4% 5.2 /
4.1 /
10.7
70
100.
비파형동검#KR1
비파형동검#KR1
KR (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.6% 8.1 /
5.3 /
9.3
47