Warwick

Người chơi Warwick xuất sắc nhất KR

Người chơi Warwick xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
워윅의황제#369
워윅의황제#369
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 10.1 /
4.5 /
8.4
84
2.
빵현어린이#KR1
빵현어린이#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.3% 6.6 /
4.0 /
6.4
74
3.
POSCO늑대#KR1
POSCO늑대#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.8% 10.2 /
4.1 /
7.8
92
4.
93681826del#KR1
93681826del#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.7% 6.0 /
3.3 /
5.8
46
5.
나는 건빵이#KR2
나는 건빵이#KR2
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 7.2 /
5.1 /
9.7
73
6.
nasa의 나사#KR1
nasa의 나사#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 6.4 /
5.2 /
4.4
56
7.
참새가크면닭이된다니까#KR5
참새가크면닭이된다니까#KR5
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 7.6 /
5.1 /
7.5
70
8.
무명무먕#KR1
무명무먕#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 6.8 /
7.2 /
8.5
133
9.
파이리#AnDa
파이리#AnDa
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 5.2 /
4.7 /
5.7
130
10.
정말좋다#KR1
정말좋다#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 7.1 /
5.3 /
5.5
134
11.
항복절대안해#KR96
항복절대안해#KR96
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 5.4 /
4.9 /
4.8
89
12.
정 훈#5172
정 훈#5172
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 5.3 /
4.2 /
4.3
248
13.
워 윅#1040
워 윅#1040
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.4% 8.2 /
5.8 /
8.5
181
14.
모란이#7125
모란이#7125
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.5% 7.5 /
4.8 /
5.7
190
15.
미안한데니가해봐#KR1
미안한데니가해봐#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 6.9 /
5.1 /
8.1
70
16.
alwind#wind
alwind#wind
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 5.3 /
3.4 /
4.6
166
17.
아먼딜이야#KR1
아먼딜이야#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 62.7% 6.0 /
4.4 /
7.2
51
18.
긍정적인사람에요#KR1
긍정적인사람에요#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 6.5 /
5.4 /
5.2
66
19.
Lead off#KR1
Lead off#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 6.4 /
4.4 /
7.0
341
20.
약펀치강펀치#KR1
약펀치강펀치#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.8 /
5.0 /
5.8
70
21.
우리이판진거같아#KR1
우리이판진거같아#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 7.1 /
4.7 /
4.7
75
22.
csegsq#wywq
csegsq#wywq
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 6.9 /
4.3 /
5.3
355
23.
전민혁#KR1
전민혁#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 4.9 /
4.0 /
6.0
124
24.
niummagg#KR1
niummagg#KR1
KR (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 77.6% 8.7 /
4.9 /
6.1
49
25.
규 헌#777
규 헌#777
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 4.5 /
4.4 /
5.0
50
26.
핑찍으면대포에강타#KR2
핑찍으면대포에강타#KR2
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 6.9 /
5.1 /
9.2
229
27.
늑대의 정석#KR1
늑대의 정석#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 8.0 /
5.9 /
7.9
130
28.
kedaya#KR1
kedaya#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 8.0 /
5.3 /
7.1
452
29.
강정한#KR2
강정한#KR2
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 6.9 /
6.4 /
8.9
151
30.
2548914329650272#KR1
2548914329650272#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 57.7% 7.3 /
5.7 /
5.8
633
31.
칼과 창 방패#KR1
칼과 창 방패#KR1
KR (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.9% 5.6 /
5.1 /
5.9
465
32.
초보에용123#KR1
초보에용123#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 9.0 /
6.1 /
7.6
186
33.
야무 지노#KR1
야무 지노#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 7.0 /
4.3 /
7.6
192
34.
다꼴음#KR1
다꼴음#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 4.8 /
5.2 /
6.0
115
35.
마인크래트프#세체뽀
마인크래트프#세체뽀
KR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.7% 7.2 /
4.8 /
5.0
122
36.
내가간당길을비켜#KR1
내가간당길을비켜#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 7.8 /
5.2 /
8.3
323
37.
너 그거 스혐이야#스혐하지마
너 그거 스혐이야#스혐하지마
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 6.2 /
5.8 /
7.5
319
38.
완전 남자#KR1
완전 남자#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 6.4 /
4.9 /
7.4
209
39.
늑대세끼#KR1
늑대세끼#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 4.4 /
4.0 /
6.3
432
40.
응가쮸쮸#KR1
응가쮸쮸#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 7.1 /
6.9 /
5.1
118
41.
안죄송해#KR1
안죄송해#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 4.6 /
4.0 /
5.5
285
42.
Instagram#123
Instagram#123
KR (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 71.2% 8.3 /
4.8 /
6.6
59
43.
Perfect 궁디#KR1
Perfect 궁디#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 5.5 /
5.7 /
6.1
48
44.
Dawnfang#KR1
Dawnfang#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 6.9 /
5.4 /
6.4
134
45.
AFTV 불꽃남자#워윅의신
AFTV 불꽃남자#워윅의신
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 6.2 /
5.9 /
5.0
275
46.
늑대왕#늑대왕
늑대왕#늑대왕
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 7.3 /
5.5 /
5.9
73
47.
thanks to 염지#KR1
thanks to 염지#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 4.8 /
4.8 /
6.5
167
48.
보신탕속댕댕이#KR1
보신탕속댕댕이#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 7.9 /
8.1 /
8.6
190
49.
워 윅#9999
워 윅#9999
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 5.2 /
5.3 /
5.2
145
50.
작고 귀여운 워윅#KR1
작고 귀여운 워윅#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.6% 5.3 /
4.4 /
4.6
414
51.
오키쩔#KR1
오키쩔#KR1
KR (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.9% 6.4 /
5.1 /
6.7
53
52.
sdcacamofam#KR1
sdcacamofam#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.2% 7.0 /
4.9 /
7.2
412
53.
광 배#KR 1
광 배#KR 1
KR (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 72.5% 7.5 /
3.9 /
8.4
51
54.
1데스부터채팅off#KR1
1데스부터채팅off#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 4.8 /
5.0 /
5.0
333
55.
capybaralover#KR1
capybaralover#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.0% 5.7 /
5.5 /
4.1
462
56.
복떵이 빵구냄새 반경300CM#7997
복떵이 빵구냄새 반경300CM#7997
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 6.2 /
6.6 /
8.4
812
57.
징징이의하루#KR1
징징이의하루#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 5.3 /
6.8 /
4.9
107
58.
Warwick 킹#KR1
Warwick 킹#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 6.0 /
5.4 /
5.9
250
59.
워 윅#0831
워 윅#0831
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 6.3 /
5.6 /
8.2
367
60.
면도칼조덕출#KR1
면도칼조덕출#KR1
KR (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.0% 9.3 /
4.4 /
7.8
58
61.
멍 윅#KR1
멍 윅#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.8% 8.2 /
5.4 /
7.6
752
62.
끼욤미#또바기
끼욤미#또바기
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 7.1 /
4.9 /
5.8
124
63.
일단머리박고봄#KRI
일단머리박고봄#KRI
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 6.3 /
5.9 /
5.8
121
64.
사랑한다바부들아#KR1
사랑한다바부들아#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 6.8 /
5.4 /
8.0
101
65.
야스군#KR1
야스군#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.8% 6.7 /
5.6 /
7.0
323
66.
kedaya#2024
kedaya#2024
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.6% 6.8 /
4.9 /
5.8
180
67.
흑우스티지 겨울의 축복 워윅#001
흑우스티지 겨울의 축복 워윅#001
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 6.2 /
6.5 /
5.8
436
68.
Akapsxxx#Akaps
Akapsxxx#Akaps
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.2% 5.0 /
4.4 /
4.7
322
69.
thanks to 연지#KR1
thanks to 연지#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.8% 4.7 /
4.9 /
6.2
535
70.
唱跳rap#2024
唱跳rap#2024
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 5.2 /
5.5 /
5.4
189
71.
똥챔원챔후회중#KR1
똥챔원챔후회중#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.6% 7.1 /
5.2 /
6.4
174
72.
7390387del#KR1
7390387del#KR1
KR (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.9% 7.9 /
4.7 /
8.8
97
73.
워윅의 신#KR1
워윅의 신#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.4% 5.3 /
5.9 /
5.1
539
74.
읏차읏차으라차차#KR1
읏차읏차으라차차#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 4.0 /
4.9 /
5.2
222
75.
YANG짱#KR1
YANG짱#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 6.7 /
6.3 /
5.4
195
76.
기여운기여닝#KR1
기여운기여닝#KR1
KR (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 75.0% 7.9 /
4.7 /
8.0
56
77.
leaf#0120
leaf#0120
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 94.4% 7.7 /
3.2 /
7.3
18
78.
체육스앵#KR1
체육스앵#KR1
KR (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 69.1% 8.6 /
6.1 /
9.0
97
79.
동물만합니다#KR1
동물만합니다#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.2% 6.4 /
6.0 /
7.9
65
80.
ForCee#KR1
ForCee#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.9% 7.1 /
6.0 /
8.0
381
81.
King Warwick#KR1
King Warwick#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.1% 5.8 /
5.8 /
8.0
342
82.
김가네 똥챔장인#KR1
김가네 똥챔장인#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 7.7 /
5.4 /
4.8
48
83.
노인과자크#유튜브
노인과자크#유튜브
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 7.7 /
4.9 /
8.6
70
84.
개같이게임함#KR1
개같이게임함#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.6% 5.9 /
6.6 /
6.6
185
85.
용구용구용구#KR1
용구용구용구#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.7% 5.8 /
6.8 /
5.6
547
86.
워 윅#만 함
워 윅#만 함
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.8% 6.3 /
6.2 /
7.0
209
87.
30460700del#KR1
30460700del#KR1
KR (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.6% 8.3 /
2.8 /
10.2
51
88.
퀸다현#KR1
퀸다현#KR1
KR (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.1% 9.7 /
5.0 /
6.4
64
89.
Radioactive#0002
Radioactive#0002
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.0% 5.4 /
4.3 /
6.5
125
90.
든든한 댕댕이#KR1
든든한 댕댕이#KR1
KR (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.7% 7.9 /
3.9 /
11.8
57
91.
빵삥뿌옹#KR1
빵삥뿌옹#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.1% 5.2 /
4.8 /
5.0
291
92.
코 표#KR1
코 표#KR1
KR (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.5% 9.7 /
6.5 /
9.7
61
93.
Pn junction#2001
Pn junction#2001
KR (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.0% 8.7 /
5.9 /
9.7
175
94.
러지간랄부#KR1
러지간랄부#KR1
KR (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 67.2% 7.0 /
5.8 /
6.9
67
95.
어려운 계란말이#KR1
어려운 계란말이#KR1
KR (#95)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 71.4% 10.2 /
4.1 /
8.3
77
96.
1171011del#KR1
1171011del#KR1
KR (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.8% 9.4 /
5.0 /
8.3
152
97.
워윅 is me#KR1
워윅 is me#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.4% 5.2 /
6.1 /
5.4
166
98.
시어 칸#KR2
시어 칸#KR2
KR (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.6% 7.4 /
7.4 /
10.4
68
99.
싱싱한과일#KR1
싱싱한과일#KR1
KR (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 62.7% 10.5 /
7.9 /
5.8
59
100.
배고파급식먹자#KR1
배고파급식먹자#KR1
KR (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.3% 6.0 /
4.5 /
6.4
98