Vayne

Người chơi Vayne xuất sắc nhất KR

Người chơi Vayne xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
검스개좋아진짜#ksh
검스개좋아진짜#ksh
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 77.1% 8.1 /
4.4 /
3.3
48
2.
애플망고맛있어#0212
애플망고맛있어#0212
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.7% 5.7 /
4.1 /
4.3
66
3.
Zest#김동민
Zest#김동민
KR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 71.2% 6.6 /
3.5 /
4.3
52
4.
4hyang#KR2
4hyang#KR2
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 5.4 /
4.1 /
3.3
61
5.
dopa#199
dopa#199
KR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.9% 8.3 /
4.5 /
4.5
118
6.
한소명#KR1
한소명#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.4% 6.6 /
4.7 /
4.8
43
7.
탑계정 김재현B#KR1
탑계정 김재현B#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.6% 5.6 /
4.5 /
3.7
147
8.
나지트#KR1
나지트#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 7.3 /
4.6 /
5.1
133
9.
이름조차없는사람#KR1
이름조차없는사람#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 6.2 /
5.0 /
4.3
68
10.
큐 진#베인충
큐 진#베인충
KR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.7% 5.6 /
4.6 /
4.6
84
11.
aileril#KR1
aileril#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 6.4 /
4.2 /
4.9
114
12.
I Just Let It Go#KR1
I Just Let It Go#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 7.4 /
4.7 /
5.7
92
13.
맛도없드라#KR1
맛도없드라#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 6.1 /
4.2 /
3.2
47
14.
큐 진#베 인
큐 진#베 인
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 7.1 /
5.2 /
5.3
185
15.
시비만걸지않으면모두가행복한게임#화이팅
시비만걸지않으면모두가행복한게임#화이팅
KR (#15)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 93.2% 15.8 /
5.7 /
5.6
59
16.
틸다 주인#23919
틸다 주인#23919
KR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.5% 7.5 /
5.6 /
4.3
76
17.
태꽃휴#KR1
태꽃휴#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 8.8 /
5.8 /
6.1
56
18.
왕자님진정하세요#KR2
왕자님진정하세요#KR2
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 61.1% 6.9 /
5.3 /
4.0
90
19.
예쁜피망#KR1
예쁜피망#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 58.3% 5.3 /
4.7 /
4.5
72
20.
한국인#0408
한국인#0408
KR (#20)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 76.3% 10.7 /
4.8 /
5.5
76
21.
박치기공룡#1998
박치기공룡#1998
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 57.4% 5.6 /
4.7 /
5.4
68
22.
Shauna Vayne#KR7
Shauna Vayne#KR7
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 5.5 /
4.1 /
4.8
132
23.
참이슬#빨간두꺼비
참이슬#빨간두꺼비
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 7.9 /
6.0 /
5.1
201
24.
세상이무섭다고#KR1
세상이무섭다고#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 4.5 /
4.0 /
4.5
52
25.
더 롤#Vayne
더 롤#Vayne
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 6.0 /
5.1 /
4.4
135
26.
질병게임1#KR1
질병게임1#KR1
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.5% 5.7 /
4.0 /
3.4
216
27.
세 력#확 장
세 력#확 장
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 6.0 /
5.0 /
3.6
53
28.
최강망나니#TOP
최강망나니#TOP
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 3.5 /
3.7 /
2.7
48
29.
쁘 띠 베 베#공 주
쁘 띠 베 베#공 주
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 7.7 /
4.0 /
5.3
56
30.
Kog Maw hello#KR1
Kog Maw hello#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 5.8 /
5.2 /
4.1
98
31.
1차선 마니아#KR7
1차선 마니아#KR7
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 4.7 /
4.1 /
3.8
111
32.
내맘대로내멋대로#KR1
내맘대로내멋대로#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 55.8% 6.8 /
4.6 /
4.6
52
33.
사 용 수#KR1
사 용 수#KR1
KR (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 71.4% 5.5 /
4.1 /
5.4
42
34.
zhengyikouqi#xzi
zhengyikouqi#xzi
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 7.0 /
4.9 /
3.6
103
35.
정건홍#2516
정건홍#2516
KR (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 72.5% 8.1 /
5.1 /
6.4
69
36.
함현식#KR1
함현식#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 4.7 /
5.5 /
3.7
51
37.
탑꼬리#KR1
탑꼬리#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 4.7 /
5.2 /
3.8
82
38.
죽기장인#KR12
죽기장인#KR12
KR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.2% 6.0 /
4.4 /
3.7
105
39.
너못한다모#6400
너못한다모#6400
KR (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.7% 4.8 /
4.8 /
4.1
84
40.
기두식#KR1
기두식#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 5.6 /
4.5 /
3.6
270
41.
체리블루베리#KR1
체리블루베리#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 4.2 /
5.1 /
4.0
48
42.
해바라기#999
해바라기#999
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 7.8 /
4.7 /
6.9
47
43.
저는바보입니다#1103
저는바보입니다#1103
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 8.9 /
5.8 /
5.7
129
44.
22호재경#KR2
22호재경#KR2
KR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 72.2% 4.3 /
3.6 /
4.1
36
45.
민경진#2471
민경진#2471
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 8.7 /
5.5 /
5.1
113
46.
비지니이스#KR1
비지니이스#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 7.4 /
5.6 /
5.5
123
47.
One last hope#KR1
One last hope#KR1
KR (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 53.3% 4.5 /
4.6 /
3.8
561
48.
베 인#1티어
베 인#1티어
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.5% 7.4 /
6.7 /
4.8
198
49.
박보영#faker
박보영#faker
KR (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.9% 6.4 /
4.9 /
3.7
57
50.
승률구리면즐겜#KR1
승률구리면즐겜#KR1
KR (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.7% 5.8 /
8.2 /
4.4
54
51.
겸손하게삽시다#KR1
겸손하게삽시다#KR1
KR (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 69.5% 6.9 /
4.7 /
5.8
59
52.
과학일까#KR1
과학일까#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.4 /
5.2 /
4.2
45
53.
시티타는장현용#영준아빠
시티타는장현용#영준아빠
KR (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐường trên Kim Cương IV 78.3% 9.6 /
6.0 /
4.3
46
54.
방댕몬#KR1
방댕몬#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 51.1% 6.3 /
4.8 /
4.6
88
55.
전두환귀여워#111
전두환귀여워#111
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 4.3 /
4.6 /
3.7
106
56.
허수 판독기#1999
허수 판독기#1999
KR (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.9% 6.8 /
5.5 /
4.2
83
57.
라온팀 탑#2732
라온팀 탑#2732
KR (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.1% 6.8 /
4.7 /
3.8
179
58.
용 휘#yong
용 휘#yong
KR (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.4% 9.1 /
3.9 /
4.4
57
59.
우당탕탕 우영우#우영우
우당탕탕 우영우#우영우
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 9.8 /
4.2 /
5.5
49
60.
choix#KR1
choix#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.6% 6.6 /
4.6 /
4.0
62
61.
붉은 새벽#KR1
붉은 새벽#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.9% 5.8 /
4.0 /
4.9
431
62.
이남호우#KR1
이남호우#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.4% 8.6 /
7.0 /
5.0
72
63.
あいみょん#kr36
あいみょん#kr36
KR (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 65.4% 9.6 /
7.3 /
4.1
52
64.
말 좀 걸지말아줘#KR1
말 좀 걸지말아줘#KR1
KR (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 74.5% 7.1 /
4.9 /
4.5
47
65.
원딜러#카이팅
원딜러#카이팅
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 70.3% 7.4 /
3.8 /
3.8
37
66.
Bumblebee#STRA
Bumblebee#STRA
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.3% 5.6 /
5.3 /
5.1
290
67.
응봉산토깽이#EBT
응봉산토깽이#EBT
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 8.2 /
3.0 /
5.4
35
68.
la clair de lune#KR1
la clair de lune#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.6% 6.6 /
6.9 /
4.6
77
69.
유 진#300
유 진#300
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 5.3 /
6.1 /
3.4
45
70.
ART LEE#KR1
ART LEE#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 4.3 /
4.1 /
3.6
40
71.
윰 별#1225
윰 별#1225
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.7% 5.5 /
4.6 /
3.6
30
72.
DPVC#KR1
DPVC#KR1
KR (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 72.9% 9.1 /
6.7 /
3.1
48
73.
넥스트 챌린지#KR1
넥스트 챌린지#KR1
KR (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.1% 7.3 /
4.4 /
4.5
132
74.
IlIlIlIlIlIlIlIl#02468
IlIlIlIlIlIlIlIl#02468
KR (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.5% 6.5 /
4.6 /
5.0
40
75.
초딩 베인#000
초딩 베인#000
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.0% 6.1 /
5.2 /
5.7
51
76.
리턴없는탑을왜가#KR1
리턴없는탑을왜가#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.5% 5.4 /
4.0 /
4.4
66
77.
챌린저달면닉변함#1601
챌린저달면닉변함#1601
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.6 /
4.6 /
3.7
36
78.
하휘험딩거#KR1
하휘험딩거#KR1
KR (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 71.0% 7.3 /
4.5 /
2.9
62
79.
라민영#KR1
라민영#KR1
KR (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.1% 7.2 /
5.2 /
5.7
58
80.
65b08fda7d1a#KR1
65b08fda7d1a#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.0% 6.7 /
5.5 /
5.4
75
81.
채팅치는사람이바보잖아#KR01
채팅치는사람이바보잖아#KR01
KR (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.9% 7.4 /
4.5 /
5.6
64
82.
ねねこ ましろ#KR2
ねねこ ましろ#KR2
KR (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.7% 6.4 /
4.5 /
4.4
102
83.
포탑핥기#KR1
포탑핥기#KR1
KR (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.5% 7.3 /
5.8 /
4.5
63
84.
김경진#KR2
김경진#KR2
KR (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.8% 8.5 /
5.2 /
4.9
51
85.
Vayne#3347
Vayne#3347
KR (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.5% 7.1 /
6.4 /
3.7
72
86.
니가있어#KR1
니가있어#KR1
KR (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.7% 4.8 /
6.3 /
4.5
109
87.
유레이오바케한투#KR1
유레이오바케한투#KR1
KR (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.1% 6.7 /
5.7 /
4.4
54
88.
옴 걸#KR2
옴 걸#KR2
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.3% 5.0 /
4.4 /
3.4
54
89.
입열면박을게#KR2
입열면박을게#KR2
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.2% 4.9 /
5.2 /
2.3
46
90.
탑안오면무한으로대가리처박아요#rot
탑안오면무한으로대가리처박아요#rot
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 9.3 /
7.4 /
4.6
79
91.
썩어도 주니치#KR1
썩어도 주니치#KR1
KR (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênAD Carry Kim Cương II 64.7% 7.2 /
6.8 /
4.5
51
92.
세계최강성빈#KR1
세계최강성빈#KR1
KR (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.9% 6.1 /
4.4 /
4.0
64
93.
뚠뚠씨#KR1
뚠뚠씨#KR1
KR (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 67.3% 9.0 /
5.5 /
4.8
98
94.
가정교육 전문가#7957
가정교육 전문가#7957
KR (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.2% 6.7 /
5.1 /
3.3
95
95.
쓰레쉬랑 봇듀#KR1
쓰레쉬랑 봇듀#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.3% 8.0 /
5.3 /
5.4
37
96.
탑은이게맞아#TOP11
탑은이게맞아#TOP11
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 86.4% 7.1 /
6.2 /
4.8
22
97.
안년보단 어항#KR1
안년보단 어항#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 100.0% 7.2 /
5.0 /
5.4
15
98.
너의개가될게멍멍#KR1
너의개가될게멍멍#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.2% 7.2 /
3.1 /
4.4
37
99.
탑베인주로하는원딜계정#350
탑베인주로하는원딜계정#350
KR (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.2% 6.1 /
4.0 /
3.8
113
100.
정점인#KR1
정점인#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 44.9% 6.3 /
5.0 /
4.2
49