Gangplank

Người chơi Gangplank xuất sắc nhất KR

Người chơi Gangplank xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
잘해보자고#PRO
잘해보자고#PRO
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.7% 8.7 /
2.8 /
5.9
92
2.
espfme#wywq
espfme#wywq
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 6.6 /
3.0 /
7.1
142
3.
하히호헤호#하히호헤호
하히호헤호#하히호헤호
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 79.5% 9.4 /
5.5 /
6.7
44
4.
dakj인생을#1329
dakj인생을#1329
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 7.4 /
3.7 /
6.1
93
5.
재오재호#KR6
재오재호#KR6
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 5.8 /
3.9 /
8.4
60
6.
갱플랭크#KR1
갱플랭크#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 8.0 /
4.4 /
5.8
91
7.
어쩌라고맞짱뜰까#KR56
어쩌라고맞짱뜰까#KR56
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.3% 7.5 /
4.5 /
7.4
45
8.
강력한조지#KR1
강력한조지#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.7% 4.6 /
5.7 /
6.4
70
9.
抖音甜筒船长#KR2
抖音甜筒船长#KR2
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 6.2 /
4.4 /
5.7
172
10.
yigenisi#9999
yigenisi#9999
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 7.5 /
5.7 /
5.4
75
11.
Gangplaйk#KR1
Gangplaйk#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 6.2 /
5.0 /
5.3
67
12.
김빵섭#KR1
김빵섭#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 5.8 /
4.2 /
5.8
86
13.
갱플랭크#12345
갱플랭크#12345
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 7.7 /
5.3 /
5.2
67
14.
top zz#KR8
top zz#KR8
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 5.6 /
3.7 /
5.3
191
15.
갱플랭크#원챔충
갱플랭크#원챔충
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 7.8 /
6.0 /
6.8
79
16.
T1 POSEID0N#KR1
T1 POSEID0N#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 6.1 /
4.0 /
6.2
138
17.
Dinown#KR1
Dinown#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 79.4% 6.1 /
2.9 /
7.1
34
18.
갱갱갱갱갱갱갱플#KR1
갱갱갱갱갱갱갱플#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 5.8 /
5.1 /
6.0
63
19.
2022112920240527#KR1
2022112920240527#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 5.1 /
4.0 /
6.5
156
20.
refresh orange#KR1
refresh orange#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 5.6 /
3.5 /
7.9
183
21.
씨 원 해#KR1
씨 원 해#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 6.2 /
5.1 /
6.6
68
22.
예비군소환사#KR1
예비군소환사#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 4.2 /
6.2 /
5.9
92
23.
tiantianfankun#0801
tiantianfankun#0801
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 5.5 /
4.8 /
5.6
64
24.
갱플랭크#9808
갱플랭크#9808
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 5.3 /
5.1 /
6.7
158
25.
서구 한소희#KR1
서구 한소희#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 4.4 /
4.8 /
6.8
116
26.
wrhgjqavbteh#KR1
wrhgjqavbteh#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 7.1 /
5.2 /
7.1
140
27.
감귤갱플#에송이
감귤갱플#에송이
KR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.1% 7.1 /
4.9 /
6.3
129
28.
망나니#1103
망나니#1103
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 5.3 /
4.8 /
5.2
75
29.
화안내는탑신병자#KR1
화안내는탑신병자#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 6.3 /
4.9 /
6.1
100
30.
Couch Potato#Korea
Couch Potato#Korea
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 6.5 /
6.0 /
6.8
53
31.
hangZZZZZZZZZZZZ#KR1
hangZZZZZZZZZZZZ#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 5.5 /
3.7 /
5.7
193
32.
ずっと真夜中でいいのに#송플랭크
ずっと真夜中でいいのに#송플랭크
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.7 /
5.0 /
6.5
191
33.
PLDcc#KR1
PLDcc#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 5.4 /
4.4 /
5.9
306
34.
여름에태어난#KR1
여름에태어난#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 4.5 /
4.5 /
8.0
53
35.
갱플랭크#3830
갱플랭크#3830
KR (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 69.3% 8.9 /
4.8 /
6.0
114
36.
하늘에 닿길#KR1
하늘에 닿길#KR1
KR (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.1% 6.3 /
5.6 /
5.6
330
37.
리준태#KR2
리준태#KR2
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 6.2 /
5.2 /
5.6
151
38.
만기에게닿기를#kr99
만기에게닿기를#kr99
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 5.5 /
5.2 /
7.1
243
39.
安徽潘慧#347
安徽潘慧#347
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 6.1 /
6.4 /
6.1
62
40.
xiaoxiong#KR1
xiaoxiong#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 5.5 /
5.3 /
5.7
216
41.
Gukm1n#KR1
Gukm1n#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 4.8 /
4.2 /
7.0
134
42.
아재얼귤#KR1
아재얼귤#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 7.8 /
5.2 /
6.1
125
43.
허허맨#KR1
허허맨#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 4.8 /
5.3 /
6.9
367
44.
Donko 91#KR1
Donko 91#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 5.6 /
5.1 /
7.3
164
45.
맨날쳐발리는놈#KR1
맨날쳐발리는놈#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 5.5 /
4.2 /
6.5
48
46.
태연 fan#KR1
태연 fan#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 5.7 /
4.1 /
6.0
150
47.
lliilliilol#KR1
lliilliilol#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 7.7 /
5.5 /
6.6
201
48.
산앵두#김장욱
산앵두#김장욱
KR (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 69.3% 8.0 /
3.3 /
6.4
140
49.
살인적인 중장거리 광역 누킹#갱플랭크
살인적인 중장거리 광역 누킹#갱플랭크
KR (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.2% 7.0 /
4.5 /
7.1
73
50.
우 제#KR134
우 제#KR134
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 6.7 /
5.4 /
5.8
107
51.
김경현#5954
김경현#5954
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 6.1 /
4.4 /
6.4
157
52.
Bruiser#1126
Bruiser#1126
KR (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 54.0% 5.5 /
5.9 /
5.7
50
53.
오리사절대안함#KR1
오리사절대안함#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 5.8 /
4.8 /
5.1
265
54.
짖지마라박기전에#KR1
짖지마라박기전에#KR1
KR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.6% 6.5 /
4.0 /
6.0
364
55.
티모저곡띠#KR1
티모저곡띠#KR1
KR (#55)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 78.1% 10.2 /
6.7 /
7.2
64
56.
바 보#5433
바 보#5433
KR (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.6% 6.7 /
4.4 /
6.9
70
57.
Lczcarry#KR1
Lczcarry#KR1
KR (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 77.0% 10.7 /
5.3 /
6.0
74
58.
철판에 구운 오징#KR1
철판에 구운 오징#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 5.2 /
4.0 /
6.0
72
59.
갱플랭크#0808
갱플랭크#0808
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 4.5 /
5.1 /
7.1
146
60.
리즈윈#331
리즈윈#331
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 8.1 /
7.2 /
4.5
151
61.
SBSB#KR1
SBSB#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 6.5 /
4.3 /
6.1
42
62.
보글보글보글보글#KR1
보글보글보글보글#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 4.1 /
3.9 /
5.6
197
63.
노준영#4878
노준영#4878
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.5% 5.1 /
4.9 /
5.8
97
64.
특수부대갱플랭크#sad
특수부대갱플랭크#sad
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.2% 5.7 /
5.0 /
7.2
303
65.
신사강남#KR1
신사강남#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 6.5 /
6.3 /
6.7
68
66.
김똘복의딸피교실#즉사해
김똘복의딸피교실#즉사해
KR (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 67.7% 5.5 /
4.5 /
6.8
65
67.
파주는 북한이 아니에요#그만놀려
파주는 북한이 아니에요#그만놀려
KR (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.7% 7.8 /
5.1 /
5.7
59
68.
관전특화리모컨#KR1
관전특화리모컨#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 4.9 /
5.0 /
7.2
306
69.
싱귤벙귤#KR2
싱귤벙귤#KR2
KR (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 72.9% 7.9 /
2.7 /
6.3
59
70.
김현수#1216
김현수#1216
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.5% 5.9 /
4.5 /
5.5
235
71.
비 바람 안개#KR1
비 바람 안개#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 6.0 /
5.7 /
7.5
50
72.
Fluffy#KR2
Fluffy#KR2
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 6.2 /
6.8 /
5.7
41
73.
전자담배맛재떨이#KR1
전자담배맛재떨이#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 50.0% 5.1 /
4.8 /
6.4
76
74.
탑 촤#KR1
탑 촤#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 4.1 /
6.1 /
7.1
74
75.
롤만할줄아는사람#2776
롤만할줄아는사람#2776
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 50.0% 5.3 /
3.0 /
7.2
84
76.
옥광춘#KR1
옥광춘#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 6.5 /
6.1 /
5.9
53
77.
의미있는데스라고#KR2
의미있는데스라고#KR2
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 5.0 /
7.0 /
5.6
64
78.
야스오송#KR1
야스오송#KR1
KR (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.7% 7.2 /
5.6 /
4.7
94
79.
소탐대실#양수씨
소탐대실#양수씨
KR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.0% 7.2 /
5.8 /
6.0
50
80.
정간판#KR1
정간판#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.3% 4.9 /
5.3 /
6.4
467
81.
상대만상체게임#KR1
상대만상체게임#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.1% 7.8 /
6.4 /
6.1
53
82.
이기고싶으면갱좀#KR1
이기고싶으면갱좀#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.2% 6.8 /
5.6 /
4.7
122
83.
갱플랭크#4476
갱플랭크#4476
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.5% 5.9 /
4.5 /
6.0
214
84.
朴可濫#520
朴可濫#520
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 6.5 /
6.7 /
5.8
187
85.
T09#KR1
T09#KR1
KR (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.2% 7.5 /
6.0 /
6.1
82
86.
허지훈#KR1
허지훈#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 6.0 /
4.5 /
6.2
107
87.
평생브론즈#KR1
평생브론즈#KR1
KR (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.6% 8.9 /
5.8 /
5.3
79
88.
57160851del#KR1
57160851del#KR1
KR (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 68.5% 6.8 /
4.1 /
6.4
73
89.
조기퇴소#KR2
조기퇴소#KR2
KR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.0% 8.3 /
5.1 /
5.9
100
90.
도멜레온#KR1
도멜레온#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.3% 5.7 /
5.6 /
5.7
89
91.
품 격 남#6797
품 격 남#6797
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.9% 5.0 /
5.2 /
6.4
173
92.
올라가고싶다#KR1
올라가고싶다#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 5.8 /
3.6 /
6.7
114
93.
스커지#1130
스커지#1130
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 51.9% 5.8 /
6.0 /
5.7
214
94.
카발로네 디노#6098
카발로네 디노#6098
KR (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.7% 7.6 /
5.4 /
5.5
60
95.
정간판#KR2
정간판#KR2
KR (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.7% 7.1 /
4.9 /
6.9
109
96.
이클렙스#KR1
이클렙스#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 6.3 /
5.0 /
5.6
63
97.
개추워크레용#0925
개추워크레용#0925
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 6.7 /
5.4 /
6.1
42
98.
새로운날보여줄게#KR1
새로운날보여줄게#KR1
KR (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.3% 4.5 /
4.4 /
8.2
231
99.
뚠 땐#KR1
뚠 땐#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 5.2 /
5.1 /
5.9
101
100.
조용히좀게임하자#KR1
조용히좀게임하자#KR1
KR (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 71.2% 9.8 /
5.4 /
6.6
66