Viego

Người chơi Viego xuất sắc nhất TR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Viego xuất sắc nhất TR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
tanımam#etmem
tanımam#etmem
TR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 86.0% 16.5 /
4.1 /
6.5
50
2.
sExpecto#PTRNM
sExpecto#PTRNM
TR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.5% 8.4 /
4.0 /
7.0
102
3.
Traktör mahmut#311
Traktör mahmut#311
TR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 10.0 /
5.0 /
8.4
74
4.
45 cm biceps#kol
45 cm biceps#kol
TR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.5% 14.3 /
5.4 /
6.4
229
5.
Cyncial#TR1
Cyncial#TR1
TR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 13.6 /
6.7 /
7.4
55
6.
Markut#Lord
Markut#Lord
TR (#6)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 80.2% 11.2 /
4.5 /
6.8
81
7.
Kira#sss1
Kira#sss1
TR (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.4% 11.2 /
4.8 /
6.4
90
8.
jjeiz#TR2
jjeiz#TR2
TR (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.8% 11.2 /
4.6 /
6.5
88
9.
Elvorich#Titan
Elvorich#Titan
TR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.8% 10.5 /
5.1 /
6.2
105
10.
Ceiber#DÜRÜM
Ceiber#DÜRÜM
TR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 9.2 /
4.9 /
6.7
82
11.
Noyan#333
Noyan#333
TR (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.0% 12.3 /
4.2 /
8.4
81
12.
Çağrı#YSM
Çağrı#YSM
TR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 12.2 /
5.0 /
8.0
90
13.
Shintarø#pump
Shintarø#pump
TR (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.6% 10.7 /
5.1 /
6.1
182
14.
gözlük sileceği#XDD
gözlük sileceği#XDD
TR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 8.8 /
5.1 /
7.0
87
15.
JUNGKING#zwe
JUNGKING#zwe
TR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 10.5 /
4.7 /
7.6
92
16.
Buroxen#212
Buroxen#212
TR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 10.9 /
6.0 /
7.7
98
17.
never type#000
never type#000
TR (#17)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 82.6% 12.8 /
2.7 /
6.0
46
18.
never fade away#RS23
never fade away#RS23
TR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 9.4 /
5.9 /
6.7
268
19.
zYRENNZ#001
zYRENNZ#001
TR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.5% 10.3 /
4.0 /
7.2
98
20.
jjeiz#TR1
jjeiz#TR1
TR (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.6% 9.9 /
4.7 /
7.3
260
21.
Huffy Phantom#TR1
Huffy Phantom#TR1
TR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.3% 9.6 /
5.2 /
5.9
167
22.
4M İSLATİCİ#4444
4M İSLATİCİ#4444
TR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 13.8 /
6.4 /
5.6
151
23.
roiska#1903
roiska#1903
TR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 8.8 /
5.4 /
7.6
340
24.
Chubs#2779
Chubs#2779
TR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.8% 11.0 /
5.7 /
8.4
74
25.
yy mb we 15#15FF
yy mb we 15#15FF
TR (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.9% 8.8 /
4.1 /
5.6
51
26.
N0th1ng2Lose#TR1
N0th1ng2Lose#TR1
TR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 9.1 /
5.5 /
7.3
135
27.
Asphyxia#505
Asphyxia#505
TR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.1% 11.9 /
5.5 /
7.3
59
28.
DIZØKILL#TR1
DIZØKILL#TR1
TR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 11.2 /
7.0 /
7.6
61
29.
Sett The Legend#TR1
Sett The Legend#TR1
TR (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 72.6% 14.7 /
5.9 /
7.6
73
30.
神とアタチュルク#ati
神とアタチュルク#ati
TR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 9.5 /
6.2 /
6.9
67
31.
Ambiguity#2030
Ambiguity#2030
TR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 11.0 /
5.5 /
7.4
53
32.
zvtalion#0606
zvtalion#0606
TR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 9.5 /
5.2 /
7.1
205
33.
Ruler#RLRR
Ruler#RLRR
TR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.8% 12.4 /
5.9 /
7.2
45
34.
bxlikci#258
bxlikci#258
TR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 10.4 /
6.0 /
6.8
94
35.
119#you
119#you
TR (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.3% 10.5 /
5.9 /
5.8
143
36.
wishyouwerehere#idgaf
wishyouwerehere#idgaf
TR (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.1% 9.1 /
5.9 /
7.0
93
37.
Bia Moribund#Bia
Bia Moribund#Bia
TR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 9.6 /
4.0 /
7.8
51
38.
zipzopbeko#AURA
zipzopbeko#AURA
TR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 9.6 /
6.5 /
9.5
90
39.
King#QQQ
King#QQQ
TR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 10.8 /
6.9 /
7.9
85
40.
Yukine#vivo
Yukine#vivo
TR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 11.1 /
6.3 /
7.2
80
41.
VidaR#4148
VidaR#4148
TR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 10.2 /
5.4 /
7.0
74
42.
lorıous#TR1
lorıous#TR1
TR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 9.5 /
5.2 /
9.4
68
43.
ZOLDAN#00038
ZOLDAN#00038
TR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 11.4 /
6.0 /
6.4
86
44.
Viego Brando#005
Viego Brando#005
TR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 9.2 /
5.0 /
8.0
236
45.
Ruinez#0001
Ruinez#0001
TR (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.6% 13.1 /
5.4 /
7.9
222
46.
YUGEN#3434
YUGEN#3434
TR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 9.4 /
4.3 /
6.6
79
47.
yoichi nagumo#999
yoichi nagumo#999
TR (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.9% 9.3 /
4.0 /
7.2
71
48.
Dahmor#TR1
Dahmor#TR1
TR (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.9% 10.5 /
4.1 /
7.8
138
49.
kNark#TR2
kNark#TR2
TR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 8.6 /
6.6 /
8.2
47
50.
Inferalis#cvt
Inferalis#cvt
TR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.3% 11.0 /
6.0 /
6.2
41
51.
messi#07077
messi#07077
TR (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.4% 9.3 /
4.8 /
5.4
88
52.
Yuuichi#samaa
Yuuichi#samaa
TR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 11.4 /
7.0 /
6.6
104
53.
BAKKAL GÂZÎ#TR1
BAKKAL GÂZÎ#TR1
TR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 11.7 /
4.6 /
6.9
45
54.
Prens Murtaza V#TR1
Prens Murtaza V#TR1
TR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 10.2 /
4.6 /
8.1
57
55.
CT Siparus TNT#TR1
CT Siparus TNT#TR1
TR (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 53.8% 7.6 /
7.2 /
8.3
78
56.
mic check#TR1
mic check#TR1
TR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 9.5 /
7.2 /
8.7
42
57.
ANTON CHlGURH#TR1
ANTON CHlGURH#TR1
TR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 8.5 /
4.8 /
5.8
44
58.
Rintintin#REDKT
Rintintin#REDKT
TR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 14.3 /
5.2 /
6.0
32
59.
Elessar I V I#TR1
Elessar I V I#TR1
TR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.7% 10.6 /
5.2 /
7.0
60
60.
all ovér again#Aksu
all ovér again#Aksu
TR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.0% 9.4 /
5.1 /
7.2
50
61.
shamrain#6969
shamrain#6969
TR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 8.5 /
6.2 /
7.2
71
62.
RAFA SİLVA#2734
RAFA SİLVA#2734
TR (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.1% 8.5 /
5.9 /
7.1
94
63.
I1967I#TR1
I1967I#TR1
TR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 10.3 /
6.5 /
6.2
81
64.
yakisikli lavuk#sckps
yakisikli lavuk#sckps
TR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 9.4 /
6.0 /
5.1
56
65.
Quadro#GTRR
Quadro#GTRR
TR (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 78.0% 12.7 /
5.3 /
6.2
50
66.
Akcakus#chill
Akcakus#chill
TR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.8% 11.0 /
8.7 /
7.9
61
67.
L A M İ A#CAİM
L A M İ A#CAİM
TR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 10.1 /
7.0 /
8.3
46
68.
mentally tired#215
mentally tired#215
TR (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.5% 11.3 /
4.6 /
7.9
40
69.
stay positive#ciyan
stay positive#ciyan
TR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.3% 9.6 /
5.6 /
7.0
60
70.
xector#SUPER
xector#SUPER
TR (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.5% 10.3 /
4.0 /
7.3
61
71.
marco#isagi
marco#isagi
TR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 11.1 /
5.9 /
6.6
139
72.
Fasulyesineee#1507
Fasulyesineee#1507
TR (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.7% 9.6 /
4.8 /
7.6
95
73.
The Ruined One#Pincu
The Ruined One#Pincu
TR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 9.1 /
5.9 /
7.0
120
74.
Clárity#CLEAN
Clárity#CLEAN
TR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 9.7 /
5.4 /
6.7
63
75.
mechanic god#1111
mechanic god#1111
TR (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.1% 10.6 /
4.4 /
7.5
59
76.
Tagron#1212
Tagron#1212
TR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.5% 8.6 /
6.2 /
7.1
97
77.
cilginesek10#essek
cilginesek10#essek
TR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 92.3% 13.3 /
3.8 /
7.7
26
78.
let it happen#clown
let it happen#clown
TR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 8.2 /
5.1 /
6.5
52
79.
성진우성진우#KRAL
성진우성진우#KRAL
TR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.9% 10.0 /
4.7 /
6.9
126
80.
nalageith 1v9acc#十十十
nalageith 1v9acc#十十十
TR (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 51.9% 11.0 /
5.2 /
5.9
54
81.
AND MORTY#TR1
AND MORTY#TR1
TR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 12.2 /
5.9 /
6.6
85
82.
Sweash V2#TR1
Sweash V2#TR1
TR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 11.6 /
6.4 /
7.4
47
83.
emoemoemo13#OSOS
emoemoemo13#OSOS
TR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.0% 11.3 /
5.8 /
6.7
66
84.
soylster#2714
soylster#2714
TR (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.9% 14.5 /
5.6 /
6.9
41
85.
Alex Pereira#Stone
Alex Pereira#Stone
TR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.1% 9.3 /
6.3 /
6.1
47
86.
ZéZé#HZL
ZéZé#HZL
TR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.5% 9.8 /
8.0 /
9.1
61
87.
B N X#1881
B N X#1881
TR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 11.1 /
6.1 /
7.9
55
88.
ONIXDRONNI#wtp
ONIXDRONNI#wtp
TR (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.1% 8.7 /
5.7 /
6.9
43
89.
Luis#xll
Luis#xll
TR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 8.7 /
7.0 /
7.9
43
90.
WrathMonarch#Morde
WrathMonarch#Morde
TR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.8% 8.5 /
5.6 /
6.1
222
91.
do bronx#1208
do bronx#1208
TR (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 74.0% 13.4 /
4.4 /
6.5
50
92.
Morpheusfearless#TR1
Morpheusfearless#TR1
TR (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 87.1% 13.0 /
4.4 /
8.2
70
93.
emirr#misa
emirr#misa
TR (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.8% 8.1 /
4.3 /
8.7
43
94.
ERO#JGSAL
ERO#JGSAL
TR (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.2% 15.9 /
7.7 /
6.5
424
95.
Quila#045
Quila#045
TR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 10.0 /
6.1 /
10.1
177
96.
505#muck
505#muck
TR (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.3% 12.5 /
5.5 /
6.6
49
97.
Vomitorium#TR1
Vomitorium#TR1
TR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 10.4 /
5.9 /
7.9
182
98.
E BASARIM#44444
E BASARIM#44444
TR (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.3% 9.9 /
4.9 /
6.2
42
99.
Exotic Shorthair#猫猫猫
Exotic Shorthair#猫猫猫
TR (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.0% 11.0 /
4.0 /
7.0
110
100.
Shatyx#TR1
Shatyx#TR1
TR (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.3% 9.2 /
5.8 /
6.8
81