Taliyah

Người chơi Taliyah xuất sắc nhất KR

Người chơi Taliyah xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
douyinlzgyanque#66666
douyinlzgyanque#66666
KR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 81.7% 9.0 /
3.7 /
9.5
71
2.
fewqdfqwd#7990
fewqdfqwd#7990
KR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 80.8% 9.5 /
4.1 /
9.2
52
3.
r5ui#5ui
r5ui#5ui
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.1% 8.1 /
4.2 /
10.7
70
4.
qiang zai1#1997
qiang zai1#1997
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.1% 7.9 /
3.1 /
9.6
85
5.
pptaliyah#pgod
pptaliyah#pgod
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 7.4 /
4.5 /
8.9
77
6.
8741704_DEL#KR1
8741704_DEL#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.2% 7.6 /
4.7 /
10.2
72
7.
HAPPY EVERYDAY#2223
HAPPY EVERYDAY#2223
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.6% 6.3 /
5.3 /
9.7
47
8.
JokerGod#KR1
JokerGod#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.8% 8.3 /
4.6 /
8.8
72
9.
아이밀크#KR1
아이밀크#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.5% 5.3 /
2.0 /
8.7
41
10.
qwersdxzsa#KR1
qwersdxzsa#KR1
KR (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.6% 7.0 /
3.8 /
10.3
56
11.
uiir#4776
uiir#4776
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.1% 8.8 /
4.0 /
10.0
61
12.
하사 박 건#KR1
하사 박 건#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 8.3 /
4.2 /
9.1
62
13.
비가 내리는 날에는#1년7개월
비가 내리는 날에는#1년7개월
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 7.8 /
4.1 /
10.5
55
14.
xiaoxue#1002
xiaoxue#1002
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 8.5 /
5.7 /
10.2
53
15.
항상못하기#KR1
항상못하기#KR1
KR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.1% 9.2 /
5.0 /
10.4
55
16.
DBQ#1111
DBQ#1111
KR (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.0% 7.9 /
4.9 /
10.8
58
17.
무야늘#0322
무야늘#0322
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.9% 7.7 /
4.3 /
8.9
59
18.
www xμideo com#유니콘
www xμideo com#유니콘
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.4% 6.4 /
4.0 /
10.0
63
19.
1vv#vvv
1vv#vvv
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 6.3 /
3.0 /
7.2
53
20.
캐비아 뮤#1122
캐비아 뮤#1122
KR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.4% 7.4 /
4.7 /
9.4
79
21.
Qingcheng#0526
Qingcheng#0526
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.8 /
4.3 /
9.4
63
22.
qyt#8514
qyt#8514
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 7.5 /
3.3 /
9.3
61
23.
어비스 카카#2233
어비스 카카#2233
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 7.1 /
4.4 /
10.1
60
24.
아이고사장님뭐이렇게많이주셨어요#ostin
아이고사장님뭐이렇게많이주셨어요#ostin
KR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.8% 7.9 /
5.1 /
9.8
48
25.
Wo bixu qu canju#KR2
Wo bixu qu canju#KR2
KR (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.3% 7.3 /
4.5 /
10.5
52
26.
서도재#DOZAE
서도재#DOZAE
KR (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 6.4 /
4.1 /
10.2
186
27.
잘좀하자애들아#나도나도
잘좀하자애들아#나도나도
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 8.3 /
5.2 /
11.0
52
28.
theshy#0937
theshy#0937
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.2% 8.1 /
4.2 /
9.3
42
29.
ツツツ#KRKR
ツツツ#KRKR
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 83.8% 7.2 /
4.4 /
9.7
37
30.
T1 Zeus#gj1
T1 Zeus#gj1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 7.2 /
5.7 /
9.1
71
31.
만찬가#822
만찬가#822
KR (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.7% 6.0 /
3.8 /
9.1
67
32.
玩具猪#ldm
玩具猪#ldm
KR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.1% 8.1 /
3.5 /
9.7
45
33.
볼 살#볼 살
볼 살#볼 살
KR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.2% 6.1 /
5.6 /
9.3
69
34.
정현수다#KR1
정현수다#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.0% 5.0 /
4.3 /
9.2
88
35.
힘들어열심히하자#KR1
힘들어열심히하자#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 5.5 /
5.3 /
9.1
70
36.
내탓하지마#3886
내탓하지마#3886
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 6.4 /
4.2 /
8.6
48
37.
yiler#000
yiler#000
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.7% 7.4 /
4.4 /
9.4
44
38.
Lest3y#2020
Lest3y#2020
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 7.4 /
3.9 /
9.1
67
39.
감옥장인#KR12
감옥장인#KR12
KR (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.5% 5.8 /
4.8 /
9.5
96
40.
쁘띠첼 러버#FearX
쁘띠첼 러버#FearX
KR (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.0% 6.5 /
5.2 /
7.8
50
41.
babyyao#829
babyyao#829
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 5.7 /
3.9 /
8.6
62
42.
Sadays#KR11
Sadays#KR11
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.7 /
4.3 /
7.8
48
43.
Never ez#KR1
Never ez#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 5.1 /
3.2 /
7.9
169
44.
70cco#66767
70cco#66767
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.3% 7.2 /
5.1 /
9.5
80
45.
PigKinG고수#777
PigKinG고수#777
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 5.3 /
4.5 /
9.6
62
46.
안산 예진공주#KR1
안산 예진공주#KR1
KR (#46)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 83.1% 11.9 /
5.8 /
8.6
59
47.
뇽뇽e#KR1
뇽뇽e#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 7.1 /
5.2 /
10.5
62
48.
신흑순#KR1
신흑순#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 5.1 /
3.8 /
8.3
106
49.
꽃복순#KR1
꽃복순#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 5.5 /
5.4 /
9.7
63
50.
Yoon SeokJun#0104
Yoon SeokJun#0104
KR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.5% 5.4 /
4.3 /
8.6
74
51.
Sad mood#KR1
Sad mood#KR1
KR (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 77.5% 7.7 /
4.9 /
10.6
40
52.
dawda#111
dawda#111
KR (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 75.0% 8.5 /
3.5 /
9.5
56
53.
Zziy#3334
Zziy#3334
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 7.4 /
4.4 /
9.1
66
54.
OwO#456
OwO#456
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 7.1 /
5.5 /
10.2
152
55.
저엉글#KR1
저엉글#KR1
KR (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.9% 6.5 /
4.5 /
9.5
97
56.
공황장애 미드#KR1
공황장애 미드#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 6.9 /
5.5 /
8.3
109
57.
El1enYeager#KR1
El1enYeager#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 5.7 /
4.6 /
8.8
53
58.
크랙중독#KR1
크랙중독#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 5.5 /
4.9 /
8.5
64
59.
woxiangzaishishi#Rum
woxiangzaishishi#Rum
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 7.8 /
5.4 /
9.2
55
60.
牛至大#KRD
牛至大#KRD
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 7.4 /
5.4 /
10.0
46
61.
hwa i tings#KR1
hwa i tings#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 7.0 /
4.7 /
8.6
55
62.
ss188#188
ss188#188
KR (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.1% 6.7 /
4.6 /
9.0
331
63.
여성가족부#민주당
여성가족부#민주당
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 6.7 /
4.1 /
8.3
144
64.
바보쿵야#KR3
바보쿵야#KR3
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 6.4 /
5.4 /
9.7
68
65.
ogfbndf#KR1
ogfbndf#KR1
KR (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.0% 6.8 /
4.1 /
8.7
82
66.
스킬예측#KR1
스킬예측#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.9% 4.9 /
4.0 /
8.7
45
67.
낑 재#KR3
낑 재#KR3
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 8.0 /
6.7 /
10.7
47
68.
White Canvas#KR1
White Canvas#KR1
KR (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.2% 5.9 /
4.7 /
9.1
103
69.
Indexy#KR4
Indexy#KR4
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 5.7 /
5.0 /
8.4
63
70.
지니 와 램프#KR1
지니 와 램프#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 6.4 /
5.0 /
10.5
46
71.
2024pn#0622
2024pn#0622
KR (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.0% 5.2 /
4.0 /
6.5
100
72.
3girl can win zz#tang1
3girl can win zz#tang1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 6.5 /
4.6 /
9.0
74
73.
905788192#123
905788192#123
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 7.2 /
5.7 /
9.4
114
74.
NYN#KR1
NYN#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 6.0 /
6.0 /
9.7
52
75.
기웃기웃3#KR1
기웃기웃3#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 5.2 /
5.7 /
10.9
60
76.
니달리#나는누구늬
니달리#나는누구늬
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 7.0 /
4.7 /
9.2
80
77.
10년후 8월#0113
10년후 8월#0113
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 7.7 /
6.0 /
9.2
64
78.
히히캣#츄르헌터
히히캣#츄르헌터
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 87.5% 7.6 /
3.5 /
10.6
32
79.
나는 준일하다#KR5
나는 준일하다#KR5
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.1% 9.2 /
6.1 /
9.0
45
80.
BYGXRY#KR1
BYGXRY#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 7.1 /
4.8 /
9.6
53
81.
loser#11851
loser#11851
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 5.9 /
2.9 /
8.7
136
82.
Imagine Legends#KR1
Imagine Legends#KR1
KR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.2% 5.6 /
4.3 /
8.5
67
83.
대머리임#KR1
대머리임#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 5.5 /
6.2 /
8.5
80
84.
페이커쇼크웨이브윌파인뎀올#1997
페이커쇼크웨이브윌파인뎀올#1997
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 8.3 /
4.0 /
8.2
123
85.
babyvv#8205
babyvv#8205
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 7.9 /
4.1 /
8.6
102
86.
단탄두운#Moo2
단탄두운#Moo2
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 5.0 /
5.2 /
10.0
53
87.
58기세무라이#123
58기세무라이#123
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.9% 5.8 /
3.9 /
9.5
147
88.
겨 울#10050
겨 울#10050
KR (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.2% 5.1 /
5.2 /
6.7
74
89.
plrieit#eit
plrieit#eit
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.4% 8.9 /
4.6 /
9.9
37
90.
ll 이슬 ll#KR1
ll 이슬 ll#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 6.2 /
5.4 /
10.6
105
91.
douyintongbao#抖音彤宝
douyintongbao#抖音彤宝
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 7.3 /
3.9 /
8.6
234
92.
Cuzz fann#KR1
Cuzz fann#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 7.7 /
4.4 /
10.0
49
93.
킴성균#2024
킴성균#2024
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 6.8 /
5.8 /
9.7
61
94.
请叫我juicy#9999
请叫我juicy#9999
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.6 /
4.8 /
8.4
70
95.
안녕하세요#0508
안녕하세요#0508
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.4 /
5.1 /
9.7
60
96.
JustLikeThatKR#KR1
JustLikeThatKR#KR1
KR (#96)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.4% 6.7 /
5.2 /
10.1
93
97.
GaoJinSay#KR1
GaoJinSay#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 5.6 /
5.4 /
9.6
57
98.
기 주#KJ1
기 주#KJ1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.4 /
5.6 /
8.8
135
99.
큰 멜론#566
큰 멜론#566
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.5% 9.7 /
4.4 /
9.9
47
100.
bian fei wei bao#KR1
bian fei wei bao#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 7.1 /
4.8 /
8.5
91