Orianna

Người chơi Orianna xuất sắc nhất KR

Người chơi Orianna xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
인 트#LUK
인 트#LUK
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.4% 7.2 /
2.8 /
8.4
57
2.
b6bb#KR6
b6bb#KR6
KR (#2)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 84.7% 7.9 /
3.2 /
9.3
59
3.
MID#5109
MID#5109
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 4.4 /
3.5 /
9.1
110
4.
정글니달리함#KR1
정글니달리함#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 4.8 /
2.9 /
8.1
72
5.
장주희남편#주희귀여워
장주희남편#주희귀여워
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 5.6 /
4.9 /
9.8
67
6.
달콤 제드#KR1
달콤 제드#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 9.4 /
5.1 /
8.7
75
7.
Edge#4561
Edge#4561
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 4.9 /
4.1 /
9.2
55
8.
왔다 반재상#도천지
왔다 반재상#도천지
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.6% 5.2 /
3.7 /
7.9
132
9.
아지지지용지지지#4501
아지지지용지지지#4501
KR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.8% 5.1 /
3.8 /
8.6
110
10.
지훈아우승함하자#KR1
지훈아우승함하자#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 5.6 /
5.4 /
9.0
70
11.
HOONing#KR12
HOONing#KR12
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 4.4 /
3.8 /
8.1
100
12.
a PIKACHU#KR1
a PIKACHU#KR1
KR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.9% 4.1 /
4.0 /
8.1
181
13.
가물가물가물치#6060
가물가물가물치#6060
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 4.0 /
5.4 /
9.0
53
14.
노무현 정신#KR2
노무현 정신#KR2
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 4.4 /
3.3 /
8.7
65
15.
you xi#KR1
you xi#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 5.3 /
3.3 /
6.9
57
16.
안녕난흑우#KR1
안녕난흑우#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 4.2 /
3.9 /
8.4
56
17.
DOPA#KR준
DOPA#KR준
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 3.9 /
3.5 /
8.7
198
18.
langmanbusi#KR1
langmanbusi#KR1
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.6% 6.1 /
4.8 /
7.9
52
19.
눈사람#0418
눈사람#0418
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 5.4 /
3.4 /
6.5
196
20.
너굴덕#너굴덕
너굴덕#너굴덕
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 4.2 /
3.3 /
9.9
54
21.
채팅거부#KR1
채팅거부#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 5.6 /
4.4 /
8.0
135
22.
한국 미드#KR1
한국 미드#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 4.6 /
3.5 /
8.1
57
23.
YuukiOvO#0208
YuukiOvO#0208
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 5.2 /
4.0 /
7.3
54
24.
Heru#KR821
Heru#KR821
KR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.0% 5.2 /
4.6 /
7.3
60
25.
Headshrinker#KR1
Headshrinker#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 5.4 /
3.7 /
8.5
62
26.
김은백#100
김은백#100
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 4.8 /
3.6 /
8.2
70
27.
Yerianna#예 빈
Yerianna#예 빈
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 6.7 /
2.9 /
8.1
112
28.
Mnog#Gkdl
Mnog#Gkdl
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 4.8 /
3.3 /
7.5
54
29.
우주대스타시현#KR2
우주대스타시현#KR2
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 4.9 /
3.2 /
7.6
123
30.
Jerrya#MEow
Jerrya#MEow
KR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.6% 4.4 /
4.4 /
8.2
53
31.
투정꾼#KR1
투정꾼#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 4.5 /
3.5 /
8.3
132
32.
어떡하지#1005
어떡하지#1005
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 4.9 /
3.8 /
9.2
81
33.
월100000000#KR1
월100000000#KR1
KR (#33)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 71.2% 8.8 /
4.6 /
8.0
66
34.
노력하는펭귄#KR1
노력하는펭귄#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 4.4 /
4.1 /
8.0
57
35.
이순모#KR1
이순모#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 4.7 /
4.6 /
7.6
76
36.
권지용#사필귀정
권지용#사필귀정
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 5.3 /
5.5 /
9.0
91
37.
HOTGEN1#행복해라
HOTGEN1#행복해라
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 5.5 /
4.0 /
8.3
59
38.
i kid#2002
i kid#2002
KR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.3% 4.3 /
4.2 /
7.1
71
39.
박무자비#2004
박무자비#2004
KR (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.6% 5.0 /
3.5 /
7.9
135
40.
20060620#KR1
20060620#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 4.1 /
4.5 /
9.2
73
41.
하루팀 미드#MID
하루팀 미드#MID
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 5.1 /
4.0 /
8.7
517
42.
켄드릭라마#GKMC
켄드릭라마#GKMC
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 7.8 /
4.9 /
7.0
60
43.
예 빈#예 빈
예 빈#예 빈
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 4.5 /
2.8 /
7.5
230
44.
Snowfall#0429
Snowfall#0429
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 5.0 /
5.2 /
8.3
76
45.
얼레링#2003
얼레링#2003
KR (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 53.9% 5.1 /
3.4 /
7.4
154
46.
안온다그거지내도안간다#KR342
안온다그거지내도안간다#KR342
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 3.9 /
3.3 /
7.9
51
47.
딸기스무디#KRI
딸기스무디#KRI
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 4.8 /
3.3 /
8.0
48
48.
행복하자 정말#KR123
행복하자 정말#KR123
KR (#48)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 72.5% 6.3 /
4.1 /
9.3
51
49.
Memories#KR1
Memories#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 3.5 /
3.3 /
7.5
318
50.
애용인데용#KR1
애용인데용#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 4.9 /
3.9 /
7.3
81
51.
BARKBOOBARK#KR1
BARKBOOBARK#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.4% 5.1 /
4.0 /
9.0
103
52.
overcomeone#KR1
overcomeone#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 3.8 /
4.6 /
8.2
148
53.
Neymar#JR 11
Neymar#JR 11
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 6.2 /
3.4 /
5.5
60
54.
flim#twin
flim#twin
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 5.3 /
5.0 /
8.2
205
55.
슥 넨#KR1
슥 넨#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 5.5 /
4.6 /
8.1
197
56.
oh Bless you#KR1
oh Bless you#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 3.7 /
3.9 /
8.2
109
57.
착한사람이 좋아요#KR2
착한사람이 좋아요#KR2
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.0% 5.1 /
4.0 /
9.1
219
58.
아기거노돼지#KR1
아기거노돼지#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 5.9 /
4.8 /
8.1
115
59.
ptrang#2011
ptrang#2011
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 4.8 /
5.2 /
8.7
80
60.
안녕딩가#KR1
안녕딩가#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 4.6 /
4.8 /
7.9
119
61.
HLE Loki#4360
HLE Loki#4360
KR (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 53.2% 5.7 /
4.2 /
7.6
62
62.
King Gnu#222
King Gnu#222
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 5.4 /
4.1 /
8.6
61
63.
짭파다#KR1
짭파다#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.2% 3.8 /
4.1 /
8.1
62
64.
Switch Lanes#KR1
Switch Lanes#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.7% 4.1 /
4.5 /
9.1
67
65.
남양주롯데택배절대가지마#0401
남양주롯데택배절대가지마#0401
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.4% 5.8 /
4.3 /
8.2
73
66.
azure#0330
azure#0330
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.1% 3.8 /
2.8 /
7.4
73
67.
G1aBao#VN1
G1aBao#VN1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.4% 3.7 /
3.1 /
7.3
269
68.
FRESH#KR2
FRESH#KR2
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 4.5 /
3.5 /
7.4
42
69.
SorryMaker#KR11
SorryMaker#KR11
KR (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 70.2% 5.6 /
4.1 /
10.0
47
70.
endless summer#2024
endless summer#2024
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 3.3 /
4.4 /
6.9
53
71.
MlNlMAP#KR1
MlNlMAP#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 5.8 /
5.5 /
8.2
78
72.
Rookie#MlD
Rookie#MlD
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 4.7 /
3.7 /
8.6
51
73.
포뇨의 눈#KR1
포뇨의 눈#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.2% 4.7 /
3.5 /
7.0
136
74.
어찌라구용#djWjf
어찌라구용#djWjf
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 4.8 /
6.3 /
8.2
46
75.
꼬두몬#KR1
꼬두몬#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 4.3 /
4.0 /
8.2
57
76.
협곡최약미드필더#KR1
협곡최약미드필더#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 4.4 /
5.5 /
9.3
139
77.
rekaF#1996
rekaF#1996
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.9% 5.5 /
6.8 /
6.8
51
78.
미드 문근영#KR1
미드 문근영#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.9% 5.7 /
4.6 /
7.8
54
79.
NMIXX Kyujin#KR08
NMIXX Kyujin#KR08
KR (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.3% 5.3 /
3.6 /
8.6
58
80.
최강 백진규#KR 1
최강 백진규#KR 1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.2% 4.6 /
6.0 /
9.4
171
81.
asqpxzyuvd#0123
asqpxzyuvd#0123
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 5.1 /
3.4 /
9.2
43
82.
피사의 사탑#삐뚤어짐
피사의 사탑#삐뚤어짐
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 4.8 /
3.1 /
7.1
46
83.
askmyself#KR1
askmyself#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.9% 5.0 /
4.9 /
8.6
54
84.
ユニぼっちへんたい#1339
ユニぼっちへんたい#1339
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.5% 5.5 /
4.4 /
8.1
110
85.
dhdlddl#오잉이
dhdlddl#오잉이
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 4.9 /
4.5 /
7.5
82
86.
여행을떠난바위게#KR1
여행을떠난바위게#KR1
KR (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 67.7% 5.3 /
4.9 /
11.0
62
87.
한챔만함#KR1
한챔만함#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.1% 3.8 /
3.5 /
7.8
519
88.
카서스만은하지말아다오#8197
카서스만은하지말아다오#8197
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.6% 4.5 /
3.1 /
8.3
131
89.
틀니딱딱딸피미드#KR7
틀니딱딱딸피미드#KR7
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.0% 3.8 /
4.5 /
7.9
51
90.
sdawxl#KR1
sdawxl#KR1
KR (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 78.1% 5.4 /
2.3 /
9.4
32
91.
킴성훈#KR1
킴성훈#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.8% 4.8 /
3.4 /
8.4
137
92.
공주환희#KR1
공주환희#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 4.8 /
3.8 /
7.2
50
93.
세 탁#KR 1
세 탁#KR 1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.5% 3.9 /
4.4 /
8.6
97
94.
살짝 피해주고#KR2
살짝 피해주고#KR2
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 4.4 /
3.9 /
7.9
108
95.
비 비#0001
비 비#0001
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 4.6 /
4.1 /
7.8
108
96.
z0190846#KR1
z0190846#KR1
KR (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.0% 4.4 /
3.4 /
8.3
50
97.
완 준#KR2
완 준#KR2
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.9% 4.6 /
4.4 /
8.3
231
98.
구 란#구 란
구 란#구 란
KR (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 64.9% 4.1 /
3.1 /
9.1
57
99.
문정민07#KR11
문정민07#KR11
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.1% 4.9 /
5.1 /
7.5
96
100.
영원한걸바랬는데그저말뿐이더라#작별인사
영원한걸바랬는데그저말뿐이더라#작별인사
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 3.6 /
3.6 /
7.3
52