Trundle

Người chơi Trundle xuất sắc nhất KR

Người chơi Trundle xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
xiao xu#5050
xiao xu#5050
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.4% 5.2 /
5.1 /
3.4
58
2.
탑안오면우울함#우울증
탑안오면우울함#우울증
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.4% 4.4 /
3.6 /
4.4
98
3.
Rat#119
Rat#119
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 3.9 /
5.1 /
4.1
104
4.
잠자는 왕#KR1
잠자는 왕#KR1
KR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.2% 4.3 /
4.1 /
4.6
155
5.
가렌왕 이재석#KR1
가렌왕 이재석#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 5.9 /
5.7 /
3.7
190
6.
ZI존간ZIS2김성현#KR1
ZI존간ZIS2김성현#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 4.2 /
5.9 /
3.2
56
7.
Soreine#KR0
Soreine#KR0
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 5.0 /
5.0 /
4.2
98
8.
무작위 총력전의 신#USA
무작위 총력전의 신#USA
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 5.0 /
7.2 /
3.9
54
9.
IlIIIlIIIII1#KR1
IlIIIlIIIII1#KR1
KR (#9)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.5% 5.1 /
4.5 /
4.5
73
10.
율량동 장도리#KR1
율량동 장도리#KR1
KR (#10)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 78.0% 5.7 /
6.6 /
3.7
59
11.
영 빈#유지닝
영 빈#유지닝
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 4.5 /
5.7 /
4.5
93
12.
UnknownImmortals#Tryn
UnknownImmortals#Tryn
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 4.4 /
6.5 /
3.4
52
13.
08원딜 시리파워#KR1
08원딜 시리파워#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.4% 5.2 /
4.3 /
9.2
51
14.
광남고 전교 1등#1006
광남고 전교 1등#1006
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 4.3 /
4.0 /
4.4
92
15.
기억의빈자리#0405
기억의빈자리#0405
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 4.3 /
6.2 /
4.0
82
16.
딕 찬#KR1
딕 찬#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 5.4 /
8.5 /
3.7
42
17.
cookookie#KR1
cookookie#KR1
KR (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.6% 4.3 /
4.4 /
4.4
96
18.
Random Man#RM1
Random Man#RM1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.0% 5.1 /
5.6 /
3.9
98
19.
짱귀요미유호재#KR1
짱귀요미유호재#KR1
KR (#19)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.9% 5.1 /
4.1 /
4.2
105
20.
isupusi#1716
isupusi#1716
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 3.8 /
3.7 /
10.8
43
21.
lIlIIIlIIlIlIII#KR1
lIlIIIlIIlIlIII#KR1
KR (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.4% 3.7 /
4.8 /
3.2
53
22.
망 구#망구입니다
망 구#망구입니다
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 2.7 /
5.8 /
2.9
44
23.
지허니원픽갈게요#KR1
지허니원픽갈게요#KR1
KR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.0% 5.7 /
4.1 /
8.2
47
24.
Hong77#KR1
Hong77#KR1
KR (#24)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.4% 5.6 /
6.3 /
5.7
62
25.
넥서스를 위하여#KR01
넥서스를 위하여#KR01
KR (#25)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 65.5% 4.1 /
4.9 /
3.3
58
26.
낯선강아지#KR1
낯선강아지#KR1
KR (#26)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 65.7% 5.7 /
5.0 /
4.3
67
27.
극복의 신#WIN
극복의 신#WIN
KR (#27)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.2% 5.0 /
4.5 /
4.1
135
28.
천상금뢰지체#bolt
천상금뢰지체#bolt
KR (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.9% 4.9 /
7.1 /
4.1
115
29.
이새벽이라는완벽#이새벽
이새벽이라는완벽#이새벽
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 2.9 /
6.1 /
2.4
36
30.
팀을 조패는법#KR1
팀을 조패는법#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.9% 5.1 /
5.0 /
8.6
47
31.
윤슬큐트#KR1
윤슬큐트#KR1
KR (#31)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.0% 4.1 /
4.9 /
3.9
114
32.
홍대천사dw#KR1
홍대천사dw#KR1
KR (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.6% 4.1 /
4.1 /
5.9
104
33.
똥깅이#똥깅이
똥깅이#똥깅이
KR (#33)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 73.1% 5.3 /
6.0 /
3.8
52
34.
89223359del#KR1
89223359del#KR1
KR (#34)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.1% 5.8 /
6.9 /
3.7
92
35.
돈까스사줄까#KR1
돈까스사줄까#KR1
KR (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.6% 5.3 /
5.5 /
7.9
252
36.
Claude Carry#KR1
Claude Carry#KR1
KR (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.7% 4.5 /
6.7 /
3.4
44
37.
탑만오세요#KR1
탑만오세요#KR1
KR (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.0% 4.6 /
4.5 /
3.6
50
38.
J1st#0101
J1st#0101
KR (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.7% 3.9 /
6.4 /
3.0
67
39.
라 독#KR1
라 독#KR1
KR (#39)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 69.2% 6.5 /
5.7 /
4.5
52
40.
제라스#제우스
제라스#제우스
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 80.0% 5.7 /
4.8 /
3.4
25
41.
lllllllllllllll#KR999
lllllllllllllll#KR999
KR (#41)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.0% 4.3 /
6.0 /
4.8
81
42.
아가릐#KR1
아가릐#KR1
KR (#42)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.0% 7.3 /
4.6 /
8.1
70
43.
준탱입니다#5253
준탱입니다#5253
KR (#43)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 71.4% 5.7 /
5.8 /
4.2
49
44.
땡모반땡겨#KR1
땡모반땡겨#KR1
KR (#44)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 73.7% 7.7 /
5.5 /
3.9
99
45.
Trundle#Owner
Trundle#Owner
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.3% 4.4 /
5.6 /
3.4
93
46.
dsiaked#KR1
dsiaked#KR1
KR (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.7% 4.3 /
4.9 /
4.0
67
47.
닉변하고픈강생#KR1
닉변하고픈강생#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 84.0% 6.1 /
4.2 /
4.1
25
48.
여친보다빠른샤워#KR1
여친보다빠른샤워#KR1
KR (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 73.7% 5.3 /
6.2 /
4.4
38
49.
황민재#1119
황민재#1119
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 3.7 /
5.3 /
3.4
48
50.
맛있는꿀벌#KR1
맛있는꿀벌#KR1
KR (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 65.9% 5.8 /
5.4 /
3.7
82
51.
부설민#KR1
부설민#KR1
KR (#51)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 78.9% 6.5 /
5.8 /
3.7
57
52.
박치기왕사우르스#KR2
박치기왕사우르스#KR2
KR (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.2% 4.0 /
6.9 /
4.8
71
53.
방심혜성#KR1
방심혜성#KR1
KR (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 65.2% 4.3 /
5.7 /
4.1
66
54.
승타나베#no18
승타나베#no18
KR (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.7% 5.2 /
4.0 /
4.5
59
55.
공주우지니#KR1
공주우지니#KR1
KR (#55)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 64.6% 7.0 /
4.4 /
8.6
65
56.
이재명#단식할래
이재명#단식할래
KR (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.1% 4.5 /
4.7 /
4.5
103
57.
완도산 싱싱미역#KR1
완도산 싱싱미역#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.2% 3.2 /
4.6 /
4.5
46
58.
상제다#KR1
상제다#KR1
KR (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.8% 5.8 /
3.4 /
8.7
153
59.
Hamjinnnn#8207
Hamjinnnn#8207
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 4.2 /
5.3 /
3.8
38
60.
박춘삼#0329
박춘삼#0329
KR (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.7% 4.1 /
3.7 /
4.0
60
61.
지우짜죠#KR1
지우짜죠#KR1
KR (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.3% 4.3 /
6.2 /
4.1
62
62.
2023년1017#KR1
2023년1017#KR1
KR (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 61.5% 4.8 /
5.3 /
3.8
52
63.
낭만탑솔러손민성#KR1
낭만탑솔러손민성#KR1
KR (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.1% 5.3 /
6.3 /
4.7
56
64.
뉴진스뉴진스뉴진스#뉴진스
뉴진스뉴진스뉴진스#뉴진스
KR (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐi Rừng Kim Cương IV 62.0% 5.4 /
5.4 /
6.4
79
65.
링링링링#KR3
링링링링#KR3
KR (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.1% 5.1 /
5.7 /
4.4
103
66.
천안함모욕한죄로선재를낳은주호민#니애니천
천안함모욕한죄로선재를낳은주호민#니애니천
KR (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.7% 2.9 /
4.4 /
3.2
51
67.
어스토니시아#KR1
어스토니시아#KR1
KR (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.0% 6.1 /
4.8 /
8.4
88
68.
조유리#001
조유리#001
KR (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.0% 6.0 /
5.9 /
3.5
50
69.
겅 삼#KR1
겅 삼#KR1
KR (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.3% 4.6 /
6.2 /
3.6
49
70.
숨었니#KR1
숨었니#KR1
KR (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.4% 4.1 /
5.0 /
3.6
89
71.
진하야보고싶어#1129
진하야보고싶어#1129
KR (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.3% 5.4 /
5.7 /
5.0
62
72.
장갑차차차#KR2
장갑차차차#KR2
KR (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.5% 6.4 /
4.6 /
8.7
131
73.
T1 xX데스크로Xx 부부캐#2345
T1 xX데스크로Xx 부부캐#2345
KR (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.0% 3.9 /
6.4 /
2.3
100
74.
사이코지만 좋아#KR1
사이코지만 좋아#KR1
KR (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.7% 2.7 /
6.5 /
3.3
92
75.
진총후#KR1
진총후#KR1
KR (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.1% 4.4 /
5.7 /
3.5
73
76.
첨가물#KR1
첨가물#KR1
KR (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.1% 4.8 /
6.0 /
3.3
66
77.
몽둥이맛#KR3
몽둥이맛#KR3
KR (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
AD CarryĐường trên Kim Cương III 61.7% 9.9 /
7.0 /
3.7
154
78.
9시취침5시기상#광이7
9시취침5시기상#광이7
KR (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.2% 4.1 /
4.8 /
4.4
210
79.
분노의도살자#KR1
분노의도살자#KR1
KR (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.1% 4.2 /
5.3 /
5.2
131
80.
텐마입니다#1106
텐마입니다#1106
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 6.5 /
5.1 /
5.1
329
81.
라키온#4970
라키온#4970
KR (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 69.2% 5.1 /
4.6 /
4.7
39
82.
the none#KR1
the none#KR1
KR (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.6% 4.5 /
6.4 /
4.1
71
83.
트런들의포탑단속#누가막을래
트런들의포탑단속#누가막을래
KR (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.6% 4.3 /
5.8 /
3.0
278
84.
동암역이번출구#KR1
동암역이번출구#KR1
KR (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.5% 3.4 /
4.5 /
3.5
69
85.
U R#KR1
U R#KR1
KR (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.0% 5.7 /
5.8 /
5.6
50
86.
하기싫으면파밍함#KR1
하기싫으면파밍함#KR1
KR (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.3% 4.9 /
5.0 /
3.3
91
87.
주악구 옥주희#ttt
주악구 옥주희#ttt
KR (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.5% 5.0 /
4.9 /
3.7
73
88.
서운한#SAD
서운한#SAD
KR (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.2% 6.2 /
5.0 /
3.7
82
89.
douyinzhizunbao#5845
douyinzhizunbao#5845
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 85.7% 6.5 /
2.6 /
4.6
14
90.
프렐요드 트롤킹#KR1
프렐요드 트롤킹#KR1
KR (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.5% 5.3 /
4.0 /
8.8
357
91.
문크크#KR1
문크크#KR1
KR (#91)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 63.8% 3.9 /
6.2 /
3.8
69
92.
잘 김#KR1
잘 김#KR1
KR (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.0% 6.1 /
5.9 /
3.9
50
93.
亚洲最强上单#TOP
亚洲最强上单#TOP
KR (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 52.2% 4.3 /
4.9 /
3.6
92
94.
이동훈#2000
이동훈#2000
KR (#94)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 62.6% 4.5 /
5.6 /
3.8
99
95.
채팅은 겜 끝나고 하자#파이팅
채팅은 겜 끝나고 하자#파이팅
KR (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 65.9% 3.5 /
5.3 /
3.2
44
96.
행 복#KR2
행 복#KR2
KR (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.3% 5.2 /
5.7 /
3.6
42
97.
호날두#KRCR9
호날두#KRCR9
KR (#97)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 61.5% 7.1 /
3.7 /
7.7
52
98.
뜨 용#띠 용
뜨 용#띠 용
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.6% 4.2 /
5.7 /
3.5
42
99.
위대한 초자연적 힘#yio
위대한 초자연적 힘#yio
KR (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ TrợĐường trên Kim Cương II 55.3% 4.0 /
5.3 /
7.4
47
100.
5278531del#KR1
5278531del#KR1
KR (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.8% 6.2 /
7.8 /
4.6
47