Teemo

Người chơi Teemo xuất sắc nhất KR

Người chơi Teemo xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
애비션#KR1
애비션#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 5.4 /
3.9 /
4.5
156
2.
20210824#KR1
20210824#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 5.2 /
4.2 /
5.3
65
3.
티 모#케 일
티 모#케 일
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 4.0 /
4.6 /
5.2
87
4.
게이온#KR1
게이온#KR1
KR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.3% 4.6 /
4.2 /
5.7
285
5.
폭발왕#KR1
폭발왕#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 3.9 /
4.0 /
6.3
187
6.
컨트롤박스#KR1
컨트롤박스#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 4.2 /
3.8 /
4.8
268
7.
햇감자#3833
햇감자#3833
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 6.0 /
5.3 /
6.3
170
8.
フリーレン#Frier
フリーレン#Frier
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 5.8 /
6.3 /
5.0
96
9.
오소리 개모#KR1
오소리 개모#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 4.8 /
4.4 /
6.3
191
10.
너구리독#KR1
너구리독#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 4.1 /
3.9 /
4.9
262
11.
Teemo on bush#KR2
Teemo on bush#KR2
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 4.4 /
4.7 /
5.1
225
12.
찡긋맨#KR1
찡긋맨#KR1
KR (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐi Rừng Kim Cương I 70.3% 5.4 /
5.4 /
6.6
64
13.
Oh is that it#5632
Oh is that it#5632
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 3.9 /
4.4 /
5.1
167
14.
정섭 더 블러드#KR1
정섭 더 블러드#KR1
KR (#14)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 77.8% 6.2 /
4.6 /
5.3
54
15.
CU초코에몽도둑#KR1
CU초코에몽도둑#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 3.5 /
4.0 /
4.1
134
16.
박아버리겠습니다#미드감귤
박아버리겠습니다#미드감귤
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 4.9 /
5.2 /
5.0
96
17.
김막례#KR1
김막례#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 4.8 /
4.2 /
5.0
216
18.
티    모#KR오소리
티 모#KR오소리
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 4.2 /
4.3 /
5.1
135
19.
포모티#0406
포모티#0406
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.9% 4.5 /
4.0 /
4.9
575
20.
셈틀꾼#KR1
셈틀꾼#KR1
KR (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.8% 4.2 /
4.7 /
4.5
80
21.
96년생 티모장인#9202
96년생 티모장인#9202
KR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.0% 4.4 /
4.5 /
4.8
609
22.
막타는챙기셔야죠#KR1
막타는챙기셔야죠#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 3.0 /
3.9 /
5.0
136
23.
완도산 싱싱미역#KR1
완도산 싱싱미역#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 4.1 /
4.3 /
5.0
93
24.
탑갱좀와주라#KR1
탑갱좀와주라#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 4.6 /
4.6 /
4.9
68
25.
티슌이#KR1
티슌이#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.0% 4.2 /
5.4 /
5.1
51
26.
김검모#KR1
김검모#KR1
KR (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.4% 6.0 /
4.5 /
5.8
101
27.
lsonade#KR1
lsonade#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.1% 4.0 /
2.8 /
5.4
43
28.
Kim taeseung#KR1
Kim taeseung#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 5.2 /
4.3 /
5.7
40
29.
티모가이렇티모#7412
티모가이렇티모#7412
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 4.9 /
4.8 /
5.3
54
30.
양산형아이디#KR1
양산형아이디#KR1
KR (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.0% 5.6 /
4.5 /
5.0
50
31.
으아으어아으#KR1
으아으어아으#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.2% 4.2 /
3.0 /
3.8
61
32.
오홍츠크#KR1
오홍츠크#KR1
KR (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 66.2% 4.6 /
4.1 /
7.4
74
33.
None#Teemo
None#Teemo
KR (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 74.5% 5.8 /
4.1 /
5.5
47
34.
딜못하면 cs먹음#KR1
딜못하면 cs먹음#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 47.9% 3.1 /
7.8 /
8.9
163
35.
도구티모#00001
도구티모#00001
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.8% 4.9 /
5.3 /
5.4
471
36.
선픽은유미함#KR1
선픽은유미함#KR1
KR (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 70.2% 5.6 /
4.3 /
4.9
47
37.
티모장인#KR662
티모장인#KR662
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 3.8 /
3.5 /
4.8
216
38.
Force#KR1
Force#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.1% 4.6 /
5.8 /
4.8
462
39.
차즌나 태치태치#KR1
차즌나 태치태치#KR1
KR (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.7% 4.0 /
3.1 /
5.0
51
40.
안놔줄꺼야#KR2
안놔줄꺼야#KR2
KR (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 64.7% 3.3 /
5.2 /
8.1
51
41.
광진소년가장미드#3924
광진소년가장미드#3924
KR (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 68.6% 4.0 /
2.9 /
5.9
70
42.
04년생 티모장인#9202
04년생 티모장인#9202
KR (#42)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.8% 6.4 /
5.8 /
4.9
69
43.
행복한매생이#KR1
행복한매생이#KR1
KR (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 67.6% 6.1 /
3.9 /
5.6
71
44.
재버워크인#KR1
재버워크인#KR1
KR (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.8% 5.5 /
5.3 /
5.1
88
45.
미니팬티모#KR1
미니팬티모#KR1
KR (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.8% 5.4 /
7.0 /
4.9
55
46.
99년생 티모장인#티 모
99년생 티모장인#티 모
KR (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.7% 6.3 /
4.9 /
6.0
72
47.
비매너인간#KR1
비매너인간#KR1
KR (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.6% 4.6 /
3.9 /
6.2
130
48.
Dimeback#5882
Dimeback#5882
KR (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.7% 5.3 /
5.5 /
6.6
60
49.
울산블츠장인#JSM
울산블츠장인#JSM
KR (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.2% 4.8 /
3.7 /
5.2
419
50.
티까븜#KR1
티까븜#KR1
KR (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.8% 5.0 /
3.5 /
5.2
130
51.
여름엔 멘솔#KR2
여름엔 멘솔#KR2
KR (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.6% 3.9 /
4.0 /
5.8
97
52.
아프카파프리카#KR1
아프카파프리카#KR1
KR (#52)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 75.0% 6.9 /
3.8 /
6.1
56
53.
티모는무죄야#KR1
티모는무죄야#KR1
KR (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 68.1% 4.7 /
4.6 /
7.0
47
54.
태양이#6666
태양이#6666
KR (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.3% 4.9 /
4.6 /
4.8
56
55.
오펜하이모#1541
오펜하이모#1541
KR (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.4% 4.6 /
3.8 /
5.8
65
56.
박보영#5252
박보영#5252
KR (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.8% 5.2 /
5.6 /
4.2
78
57.
자유로운 영혼#2401
자유로운 영혼#2401
KR (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.7% 6.4 /
4.5 /
6.9
51
58.
오이망#오이망
오이망#오이망
KR (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 56.3% 3.1 /
7.4 /
8.2
48
59.
롤계의구원자#KR2
롤계의구원자#KR2
KR (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.3% 4.8 /
4.7 /
5.5
159
60.
쫑화닛#KR1
쫑화닛#KR1
KR (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.7% 4.8 /
5.1 /
6.0
92
61.
티 모#GOD
티 모#GOD
KR (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.0% 4.3 /
5.0 /
4.1
168
62.
lovehate#1231
lovehate#1231
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.9% 5.3 /
6.2 /
4.6
135
63.
헛둘셋넷#띠모1
헛둘셋넷#띠모1
KR (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.6% 4.9 /
5.1 /
4.5
54
64.
사토노 다이아몬드#KR2
사토노 다이아몬드#KR2
KR (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.7% 5.2 /
5.0 /
6.2
85
65.
Hide on bush#Mang
Hide on bush#Mang
KR (#65)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 67.9% 5.9 /
5.3 /
5.0
56
66.
육사티모#KR1
육사티모#KR1
KR (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.9% 5.8 /
6.7 /
3.7
146
67.
HORNIMANS#KR1
HORNIMANS#KR1
KR (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.3% 5.9 /
5.6 /
4.7
111
68.
CEmes#KR1
CEmes#KR1
KR (#68)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 70.5% 6.6 /
4.8 /
4.6
61
69.
죽기장인#KR12
죽기장인#KR12
KR (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.0% 5.8 /
3.2 /
4.1
29
70.
엉엉그으적#KR1
엉엉그으적#KR1
KR (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.7% 5.1 /
5.1 /
5.7
89
71.
묵힌티모#KR1
묵힌티모#KR1
KR (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.9% 6.4 /
5.5 /
4.0
57
72.
등산가는박원순#KR1
등산가는박원순#KR1
KR (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.8% 4.4 /
4.2 /
6.0
43
73.
수녁이#KR1
수녁이#KR1
KR (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 63.0% 5.5 /
8.7 /
9.5
100
74.
곰은멍멍#KR1
곰은멍멍#KR1
KR (#74)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 66.7% 6.2 /
4.2 /
5.7
51
75.
07년생 티모장인#KR1
07년생 티모장인#KR1
KR (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.6% 5.1 /
4.8 /
4.8
235
76.
국내산 싱싱미역#KR1
국내산 싱싱미역#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 4.4 /
4.9 /
5.2
39
77.
숨을곳을찾아#KR1
숨을곳을찾아#KR1
KR (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 51.6% 4.2 /
4.1 /
5.6
312
78.
버섯커키우기#버섯다버섯
버섯커키우기#버섯다버섯
KR (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.8% 5.2 /
5.3 /
5.3
240
79.
쏭ssong#KR1
쏭ssong#KR1
KR (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.3% 6.0 /
6.8 /
5.7
63
80.
구례띠모#2016
구례띠모#2016
KR (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.2% 3.9 /
4.4 /
6.2
230
81.
못뚫습니다#KR1
못뚫습니다#KR1
KR (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 67.4% 4.9 /
5.2 /
6.9
46
82.
무친버섯#1189
무친버섯#1189
KR (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 50.0% 3.6 /
4.7 /
4.7
58
83.
나중혁#KR1
나중혁#KR1
KR (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐi Rừng Kim Cương IV 59.7% 5.5 /
5.4 /
5.1
62
84.
오람이네버섯전골#KR1
오람이네버섯전골#KR1
KR (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.8% 4.9 /
4.4 /
5.6
97
85.
귀여운 티모 서폿#KR1
귀여운 티모 서폿#KR1
KR (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 49.4% 3.8 /
5.6 /
7.7
245
86.
이상한나라의서폿#sup
이상한나라의서폿#sup
KR (#86)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 70.2% 4.8 /
6.4 /
8.0
47
87.
채팅 안 치면 안 될까#111
채팅 안 치면 안 될까#111
KR (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.1% 5.7 /
5.0 /
5.1
196
88.
롯주연#KR1
롯주연#KR1
KR (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.1% 4.8 /
4.2 /
4.0
58
89.
Pretty Sooyaaa#KR1
Pretty Sooyaaa#KR1
KR (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.9% 5.7 /
5.0 /
4.6
109
90.
L4wine#KR1
L4wine#KR1
KR (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.2% 4.3 /
3.9 /
4.8
158
91.
모소리 개모#KR1
모소리 개모#KR1
KR (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 51.9% 5.0 /
4.5 /
5.5
362
92.
버섯을찾아헤매다장인이된너구리#777
버섯을찾아헤매다장인이된너구리#777
KR (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.0% 5.5 /
4.3 /
6.1
117
93.
엉그적그적#KR1
엉그적그적#KR1
KR (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 55.6% 5.0 /
5.1 /
4.6
151
94.
큰머리#123
큰머리#123
KR (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.0% 5.8 /
4.6 /
6.2
75
95.
민아리#민아리
민아리#민아리
KR (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 55.4% 4.4 /
4.9 /
5.4
83
96.
충남대딜도머신#KR1
충남대딜도머신#KR1
KR (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.7% 6.5 /
5.5 /
6.9
124
97.
내일등뭐하지#KR1
내일등뭐하지#KR1
KR (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.4% 5.5 /
5.4 /
5.6
137
98.
1372005187#KR1
1372005187#KR1
KR (#98)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 68.5% 5.6 /
3.6 /
5.1
108
99.
Pnaz#KR1
Pnaz#KR1
KR (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 55.9% 3.3 /
8.8 /
9.6
68
100.
탑의 선인#KOR1
탑의 선인#KOR1
KR (#100)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 66.7% 5.5 /
6.1 /
5.0
51