Jax

Người chơi Jax xuất sắc nhất KR

Người chơi Jax xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
wuqiwang#Jax
wuqiwang#Jax
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.9% 6.4 /
2.6 /
3.5
57
2.
RGT03#KR1
RGT03#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.0% 9.6 /
3.8 /
6.2
50
3.
letsgo#Top
letsgo#Top
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.0% 5.8 /
4.7 /
4.6
60
4.
아니 이건 비야#KR1
아니 이건 비야#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.7% 5.3 /
3.5 /
4.2
58
5.
カメックス#Ale
カメックス#Ale
KR (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.4% 6.5 /
4.7 /
4.9
72
6.
랑큐슈#1223
랑큐슈#1223
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.5% 6.4 /
4.8 /
4.5
59
7.
shame9#KR1
shame9#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 5.3 /
6.1 /
4.4
80
8.
ch0co1#KR1
ch0co1#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 5.9 /
4.4 /
4.7
134
9.
Camellia#safe
Camellia#safe
KR (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường trên Thách Đấu 66.3% 6.6 /
3.9 /
5.3
92
10.
JP6RU88#0306
JP6RU88#0306
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 4.9 /
3.7 /
4.6
76
11.
wojibahaoda#18cm
wojibahaoda#18cm
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.5% 6.7 /
4.4 /
4.5
61
12.
awuuasdhsadhafan#KR1
awuuasdhsadhafan#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.7% 6.5 /
4.7 /
3.6
53
13.
바보몰아#Love
바보몰아#Love
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 6.1 /
4.9 /
5.4
76
14.
lamb#zzy
lamb#zzy
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 5.3 /
3.8 /
4.3
50
15.
Hegzzz#2020
Hegzzz#2020
KR (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 7.1 /
4.9 /
6.3
60
16.
짙어진 R#KR1
짙어진 R#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 6.2 /
3.9 /
4.7
49
17.
rsdrger#wywq
rsdrger#wywq
KR (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.2% 5.9 /
4.2 /
3.9
53
18.
빈 스토리#KR1
빈 스토리#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 5.2 /
3.6 /
3.6
58
19.
hao can win#KR1
hao can win#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 6.0 /
4.1 /
4.5
104
20.
MashmalowJustice#KR1
MashmalowJustice#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 6.6 /
3.2 /
4.3
49
21.
쓸데없이큰꼬츄#KR1
쓸데없이큰꼬츄#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 5.5 /
6.1 /
3.3
66
22.
나게임안훼#KR1
나게임안훼#KR1
KR (#22)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 85.3% 12.0 /
3.8 /
5.1
68
23.
젠지 한별#GEN
젠지 한별#GEN
KR (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.5% 4.9 /
5.3 /
5.9
52
24.
xiaofangOW0#KR1
xiaofangOW0#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 6.8 /
4.8 /
4.5
123
25.
Niu The#KR1
Niu The#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 5.1 /
3.7 /
4.0
204
26.
ejm1kyy9#KR1
ejm1kyy9#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.5% 6.7 /
4.2 /
4.1
61
27.
575757#KR1
575757#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 4.7 /
3.2 /
4.1
86
28.
DRX 스폰개#KR2
DRX 스폰개#KR2
KR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.1% 6.2 /
4.2 /
6.3
66
29.
07 top#1022
07 top#1022
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 5.3 /
5.0 /
4.1
158
30.
ieada#KR1
ieada#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 5.7 /
4.1 /
4.9
86
31.
잭스협회장#KR1
잭스협회장#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 4.8 /
3.9 /
4.8
111
32.
新可qwq#xink
新可qwq#xink
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 5.6 /
4.4 /
4.5
159
33.
ChinaWelshCorg1#KR1
ChinaWelshCorg1#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 5.1 /
3.6 /
4.8
99
34.
NANANANAOMI#17C
NANANANAOMI#17C
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 5.1 /
3.7 /
3.6
55
35.
mnbvlkjhpoiu#梦齐大魔王
mnbvlkjhpoiu#梦齐大魔王
KR (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.7% 5.8 /
4.3 /
6.4
56
36.
tiiop#ysrw
tiiop#ysrw
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 6.6 /
3.6 /
5.1
48
37.
BeibeiTop#qqqa
BeibeiTop#qqqa
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.6% 6.7 /
3.9 /
3.8
123
38.
아트록스#KR847
아트록스#KR847
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 4.9 /
3.7 /
3.8
221
39.
MurcuryX#KR1
MurcuryX#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 6.2 /
4.6 /
5.0
76
40.
CZQ#KR1
CZQ#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 6.2 /
4.9 /
5.9
80
41.
xytp#228
xytp#228
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.2 /
4.3 /
5.3
60
42.
말년의바이브#KR1
말년의바이브#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 66.2% 8.1 /
6.0 /
5.9
74
43.
난매우피곤해요#1026
난매우피곤해요#1026
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 4.3 /
3.2 /
4.2
179
44.
jed x CHALLENGER#KR1
jed x CHALLENGER#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 5.8 /
5.1 /
3.2
125
45.
쿨가이 깐지#KR1
쿨가이 깐지#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 5.7 /
5.4 /
4.3
118
46.
3판지면 끄는 익충이#KR2
3판지면 끄는 익충이#KR2
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 5.4 /
5.6 /
4.8
102
47.
나한국말조큼해#0109
나한국말조큼해#0109
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 5.1 /
4.4 /
4.3
77
48.
Iwant to see you#想见你
Iwant to see you#想见你
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 5.4 /
4.2 /
4.4
225
49.
나는 탑만갈꺼다#KR1
나는 탑만갈꺼다#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 6.7 /
7.8 /
4.1
85
50.
KIM JONG IL동지 만세#cualo
KIM JONG IL동지 만세#cualo
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 4.4 /
3.7 /
3.9
83
51.
뇌를잃음#2007
뇌를잃음#2007
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 6.1 /
5.2 /
4.6
72
52.
wink#2024
wink#2024
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 4.8 /
4.2 /
4.0
76
53.
puzzles#7848
puzzles#7848
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 6.1 /
4.3 /
4.8
73
54.
나라능1#KR222
나라능1#KR222
KR (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.1% 6.9 /
4.7 /
6.4
64
55.
Hyoma Chigiri#2312
Hyoma Chigiri#2312
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 7.9 /
5.5 /
3.6
49
56.
PandaCCC#KR1
PandaCCC#KR1
KR (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.3% 4.6 /
3.8 /
4.0
60
57.
벽느끼지마세요상대가나잖아#1111
벽느끼지마세요상대가나잖아#1111
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 3.4 /
4.0 /
5.2
113
58.
너구리#호랑이
너구리#호랑이
KR (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 82.6% 10.5 /
5.1 /
4.1
46
59.
yuanyuzhou#139
yuanyuzhou#139
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 5.7 /
4.6 /
4.2
61
60.
UZQueen#m320
UZQueen#m320
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 4.3 /
4.2 /
4.1
99
61.
Flauren#KR1
Flauren#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 5.2 /
4.5 /
3.9
167
62.
탑의 우상#KR1
탑의 우상#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 4.8 /
3.4 /
4.1
200
63.
상면시치#KR1
상면시치#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 5.6 /
5.1 /
5.7
53
64.
IlIIIlllIlIII#KR1
IlIIIlllIlIII#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 4.8 /
4.6 /
4.5
146
65.
di7i#KR1
di7i#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 5.0 /
4.5 /
4.5
234
66.
DAZBEE#KR1
DAZBEE#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 6.3 /
5.2 /
6.7
46
67.
토 너#1927
토 너#1927
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 6.3 /
3.9 /
6.2
55
68.
day by day#0517
day by day#0517
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 6.7 /
4.5 /
6.8
53
69.
pvbdpqwp#12312
pvbdpqwp#12312
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 5.0 /
5.1 /
4.6
50
70.
딸기따르트으#KR1
딸기따르트으#KR1
KR (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.0% 4.9 /
3.6 /
4.6
46
71.
T1 592#9740
T1 592#9740
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 5.1 /
5.7 /
4.2
134
72.
Hy15324177yezi#KR12
Hy15324177yezi#KR12
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 5.9 /
5.2 /
3.8
273
73.
머곰이#신림검존
머곰이#신림검존
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 5.7 /
4.9 /
3.9
95
74.
cry手#041
cry手#041
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 5.1 /
4.0 /
4.5
365
75.
kuki#0127
kuki#0127
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 5.7 /
4.4 /
4.1
115
76.
동진시치#KR1
동진시치#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.3 /
3.8 /
4.5
133
77.
adhd#7777
adhd#7777
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 5.6 /
4.6 /
6.0
54
78.
파키케팔로사우루스#KR123
파키케팔로사우루스#KR123
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 5.8 /
5.3 /
4.1
64
79.
하루하루#PRO
하루하루#PRO
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 5.3 /
6.0 /
4.2
183
80.
매우 아름다워요#2126
매우 아름다워요#2126
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 5.8 /
5.3 /
3.7
69
81.
바텀은 그냥 롤을 못함#1234
바텀은 그냥 롤을 못함#1234
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 3.8 /
4.1 /
4.4
161
82.
i half#KR1
i half#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 5.8 /
5.1 /
5.0
66
83.
여긴중국서버인가#kkovo
여긴중국서버인가#kkovo
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 5.3 /
4.5 /
3.8
596
84.
Minying#9463
Minying#9463
KR (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.1% 4.5 /
3.9 /
4.0
140
85.
듀오요청금지#KR1
듀오요청금지#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 6.7 /
5.1 /
3.5
165
86.
구스타브#8728
구스타브#8728
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 4.2 /
4.3 /
5.1
46
87.
성준이의롤토체스#KR1
성준이의롤토체스#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 5.5 /
4.4 /
4.1
161
88.
VIICHAN#DRX1
VIICHAN#DRX1
KR (#88)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.4% 4.9 /
4.8 /
4.7
68
89.
csegsq#wywq
csegsq#wywq
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 5.4 /
4.7 /
4.3
86
90.
특성없는남자#KR1
특성없는남자#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.3 /
6.1 /
4.1
108
91.
카오 멩더#KR1
카오 멩더#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 4.3 /
4.3 /
3.4
149
92.
kpoP494#498
kpoP494#498
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 4.4 /
4.6 /
4.3
150
93.
향리원마라탕#KR1
향리원마라탕#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 4.5 /
4.9 /
5.3
57
94.
nmei#3336
nmei#3336
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 6.5 /
4.0 /
7.7
42
95.
1Jiang#KR1
1Jiang#KR1
KR (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.1% 5.1 /
4.9 /
3.6
246
96.
BX8KK#KR1
BX8KK#KR1
KR (#96)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐi Rừng Thách Đấu 56.2% 4.6 /
4.1 /
4.8
73
97.
对形成共识不感兴趣#PO8
对形成共识不感兴趣#PO8
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 4.9 /
5.1 /
3.4
135
98.
yuhuachenglong#小断剑y
yuhuachenglong#小断剑y
KR (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.6% 5.3 /
6.1 /
3.8
140
99.
i love Arcanine#KR1
i love Arcanine#KR1
KR (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.9% 5.7 /
6.1 /
4.9
102
100.
Ripple#2006
Ripple#2006
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 5.8 /
5.8 /
3.2
65