Poppy

Người chơi Poppy xuất sắc nhất KR

Người chơi Poppy xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
poppyking#1314
poppyking#1314
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 4.2 /
2.5 /
7.0
49
2.
JUGK1NG123#KR1
JUGK1NG123#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 3.6 /
4.0 /
11.1
69
3.
너가 그리운 오늘#KR1
너가 그리운 오늘#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.5% 7.5 /
6.0 /
9.8
88
4.
양산맨#KR1
양산맨#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.2% 2.5 /
4.9 /
11.7
52
5.
놀 토#KR1
놀 토#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.5% 4.4 /
3.4 /
7.9
59
6.
V4NTA#KR1
V4NTA#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.4% 5.5 /
4.7 /
7.9
57
7.
carott#KR1
carott#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.4% 4.1 /
3.2 /
10.4
54
8.
重生之我是战神#zypp
重生之我是战神#zypp
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.6 /
3.9 /
9.0
75
9.
주옥같은프어#KR1
주옥같은프어#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.9% 6.3 /
4.9 /
7.9
61
10.
서른즈음에#KR2
서른즈음에#KR2
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 6.7 /
4.7 /
9.5
50
11.
성헌추#KR1
성헌추#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 71.1% 5.9 /
3.3 /
7.4
83
12.
xosos#xxx
xosos#xxx
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 5.5 /
3.6 /
9.4
132
13.
마인크래트프#세체뽀
마인크래트프#세체뽀
KR (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.4% 5.5 /
3.3 /
5.5
81
14.
홍길동#123a
홍길동#123a
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 5.6 /
4.1 /
10.5
122
15.
기 습#숭 배
기 습#숭 배
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 4.6 /
4.8 /
7.6
56
16.
G0RET2X#KR1
G0RET2X#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 5.9 /
4.8 /
7.7
52
17.
프 림#frim
프 림#frim
KR (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.5% 3.3 /
3.3 /
6.9
62
18.
vaйitas#KR1
vaйitas#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 7.4 /
4.6 /
8.9
65
19.
내가 좀 더 잘할걸#1996
내가 좀 더 잘할걸#1996
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 5.7 /
4.2 /
9.5
75
20.
이용빈#KR114
이용빈#KR114
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 6.1 /
3.2 /
8.3
107
21.
별망뽀#KR1
별망뽀#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 3.8 /
3.2 /
6.5
55
22.
사람위에사람없고#2006
사람위에사람없고#2006
KR (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.2% 3.6 /
2.9 /
6.5
61
23.
NOWnowNOWnow#KR1
NOWnowNOWnow#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.0% 2.5 /
5.1 /
11.1
81
24.
달빛 드리운 곳#KR1
달빛 드리운 곳#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 6.8 /
5.1 /
8.4
104
25.
집짓는 수달#er힝호
집짓는 수달#er힝호
KR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.3% 4.2 /
3.9 /
10.0
56
26.
우리말배움터#KR11
우리말배움터#KR11
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.2% 4.0 /
6.1 /
11.2
121
27.
뽀메리카TV#KR1
뽀메리카TV#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 3.2 /
3.4 /
6.9
104
28.
동동이의하루#KR2
동동이의하루#KR2
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 67.0% 3.6 /
5.6 /
9.7
115
29.
롤로노아송주호#2484
롤로노아송주호#2484
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 4.6 /
5.2 /
7.5
88
30.
망치충#KR1
망치충#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 4.4 /
5.0 /
10.6
176
31.
네이버#daum
네이버#daum
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.2 /
3.9 /
6.6
65
32.
망 치#KR1
망 치#KR1
KR (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.9% 4.9 /
2.9 /
6.6
226
33.
도 영#POST
도 영#POST
KR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.5% 3.3 /
3.1 /
7.1
124
34.
똥 개#짜 식
똥 개#짜 식
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.5 /
3.9 /
8.2
72
35.
짝사랑하는람#KR1
짝사랑하는람#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.1% 8.1 /
2.8 /
8.4
92
36.
Gumayusi#zypp
Gumayusi#zypp
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 5.1 /
5.1 /
8.3
70
37.
갈과 배 음료#KR1
갈과 배 음료#KR1
KR (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.4% 2.8 /
3.4 /
6.4
96
38.
우리지우#KR1
우리지우#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 65.0% 3.9 /
4.7 /
7.8
60
39.
nntt#KR1
nntt#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 3.1 /
4.8 /
10.4
62
40.
신난 야옹이#0609
신난 야옹이#0609
KR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.4% 6.4 /
4.2 /
10.5
94
41.
꺾이지 않는 망치#KR1
꺾이지 않는 망치#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 3.9 /
3.2 /
6.8
152
42.
뽀삐와 워윅#KR1
뽀삐와 워윅#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 5.0 /
3.4 /
7.9
79
43.
Air Sky Angel#KR1
Air Sky Angel#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 3.8 /
3.6 /
8.0
132
44.
갓더비트 슬기#KR1
갓더비트 슬기#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 3.8 /
4.1 /
6.0
84
45.
PoppyAngel#KR1
PoppyAngel#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.3% 7.8 /
5.8 /
8.9
184
46.
지훈백크#1234
지훈백크#1234
KR (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 82.6% 5.3 /
3.8 /
13.2
155
47.
마 니 자씐있나#KR1
마 니 자씐있나#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 5.6 /
5.6 /
5.9
186
48.
뽀 삐#KR1
뽀 삐#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 4.5 /
4.3 /
7.4
318
49.
보성고 박지민#KR1
보성고 박지민#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 4.9 /
4.5 /
8.8
179
50.
niaf#KR1
niaf#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 5.9 /
4.7 /
7.7
331
51.
벽 느낀 뽀삐#KR1
벽 느낀 뽀삐#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 6.9 /
4.7 /
7.7
97
52.
Jast Chance#KR1
Jast Chance#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 4.1 /
4.8 /
8.0
53
53.
구멍 뚫린 장독대#xxx
구멍 뚫린 장독대#xxx
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 4.8 /
5.5 /
9.4
195
54.
VOWO#KR1
VOWO#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.1% 2.4 /
6.0 /
9.9
196
55.
초봄에피는꽃#KR1
초봄에피는꽃#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.4 /
3.9 /
5.8
60
56.
Iove poppy#KR1
Iove poppy#KR1
KR (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.0% 7.5 /
3.2 /
8.5
50
57.
연쇄할인마 STEAM#KR1
연쇄할인마 STEAM#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 5.4 /
5.0 /
7.6
81
58.
xxx#F2F
xxx#F2F
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 5.6 /
4.3 /
9.8
61
59.
한진몬#KR1
한진몬#KR1
KR (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.3% 5.2 /
4.8 /
8.1
47
60.
충북제천시원딜러#001
충북제천시원딜러#001
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 4.9 /
3.6 /
7.9
85
61.
또 짱#KR1
또 짱#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.9% 2.6 /
5.5 /
10.7
56
62.
AeH#KR1
AeH#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.9% 6.3 /
5.4 /
8.1
147
63.
뽀삐 벤 멈춰#KR1
뽀삐 벤 멈춰#KR1
KR (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.1% 6.9 /
5.8 /
8.3
338
64.
미니 리신#KR1
미니 리신#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 3.9 /
4.0 /
7.6
81
65.
새하얀 thigh#KR1
새하얀 thigh#KR1
KR (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.4% 4.9 /
5.0 /
5.2
231
66.
crOss Jhk#KR1
crOss Jhk#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 2.5 /
5.3 /
11.6
148
67.
준지리#KR1
준지리#KR1
KR (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 76.9% 10.0 /
5.8 /
10.4
52
68.
에 브#KR1
에 브#KR1
KR (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.7% 3.2 /
3.9 /
6.8
59
69.
서구 한소희#KR1
서구 한소희#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 3.5 /
3.4 /
7.7
197
70.
ISTPRINCESS#0531
ISTPRINCESS#0531
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 4.1 /
3.3 /
5.6
78
71.
캐러밴#KR0
캐러밴#KR0
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 4.0 /
5.2 /
9.3
256
72.
평타패기#KR1
평타패기#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.8 /
4.0 /
7.9
98
73.
Denise#KR1
Denise#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 4.5 /
4.1 /
6.1
77
74.
Sexy Hammer#KR1
Sexy Hammer#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 3.6 /
4.0 /
6.8
93
75.
Best tempo#fa1
Best tempo#fa1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 5.3 /
4.5 /
8.6
209
76.
개쉭히#KR1
개쉭히#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 78.8% 3.0 /
6.5 /
11.3
33
77.
내벽꿍은살인이다#KR1
내벽꿍은살인이다#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.6% 3.1 /
6.9 /
11.2
113
78.
행복즐겜#KR2
행복즐겜#KR2
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 2.7 /
3.2 /
7.0
172
79.
poppy#pоppy
poppy#pоppy
KR (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.6% 4.8 /
4.0 /
7.9
160
80.
팬 텀#NO094
팬 텀#NO094
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.6% 3.5 /
3.9 /
7.1
518
81.
통비소소#368
통비소소#368
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 4.9 /
5.1 /
9.5
72
82.
QWER#gggg
QWER#gggg
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 4.7 /
3.8 /
6.5
64
83.
병현44#호호호
병현44#호호호
KR (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.1% 3.4 /
4.6 /
9.2
98
84.
Horse Master#KR1
Horse Master#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 4.5 /
4.9 /
6.5
134
85.
Elisekin#KR1
Elisekin#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 4.1 /
4.3 /
9.7
349
86.
싫으면 듣지마#KR1
싫으면 듣지마#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 3.0 /
3.9 /
6.6
286
87.
최강한화#KR2
최강한화#KR2
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 3.3 /
3.5 /
6.7
94
88.
시간나라 앨리스#KR1
시간나라 앨리스#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 5.6 /
5.1 /
6.4
44
89.
챔프연습계정9#KR1
챔프연습계정9#KR1
KR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.2% 9.9 /
5.0 /
6.3
54
90.
복숭붐#복숭붐
복숭붐#복숭붐
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 5.5 /
4.2 /
9.6
48
91.
알고말고아르마딜로#RGMGA
알고말고아르마딜로#RGMGA
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.4% 3.0 /
5.2 /
9.7
56
92.
류 조#KR1
류 조#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 4.1 /
3.5 /
7.7
74
93.
고죠 사토루#領域展開
고죠 사토루#領域展開
KR (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngHỗ Trợ Kim Cương II 68.0% 8.3 /
4.3 /
8.8
125
94.
뽀 삐#KR306
뽀 삐#KR306
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.0% 3.3 /
5.2 /
9.2
100
95.
미크란테뭄 몬테카를로#수초입니다
미크란테뭄 몬테카를로#수초입니다
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 4.2 /
3.8 /
5.8
98
96.
뽀메리카#KR1
뽀메리카#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.2% 3.0 /
3.2 /
6.2
776
97.
루트커즈#KR1
루트커즈#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 100.0% 5.9 /
2.4 /
9.6
14
98.
Aegis Knight#KR1
Aegis Knight#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.5% 4.2 /
2.6 /
8.0
34
99.
다소산#KR1
다소산#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 3.9 /
4.9 /
8.1
121
100.
근 거#KR0
근 거#KR0
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 4.3 /
4.3 /
10.3
52