Rammus

Người chơi Rammus xuất sắc nhất KR

Người chơi Rammus xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
저 저#KR1
저 저#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.3% 5.2 /
3.2 /
11.5
44
2.
람머스#콩벌레
람머스#콩벌레
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 3.8 /
4.3 /
12.8
52
3.
86860810del#KR1
86860810del#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 4.0 /
4.0 /
13.2
105
4.
dfqwsdasd#KR1
dfqwsdasd#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 4.3 /
4.2 /
14.8
54
5.
부루주아성호#KR1
부루주아성호#KR1
KR (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.3% 3.4 /
4.2 /
10.5
139
6.
2342437del#KR1
2342437del#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.2% 3.4 /
6.5 /
12.8
125
7.
동물만합니다#KR1
동물만합니다#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 4.4 /
4.1 /
12.4
82
8.
마오쩌둥#KR2
마오쩌둥#KR2
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 4.5 /
3.7 /
11.4
85
9.
종달새#1114
종달새#1114
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 3.1 /
5.2 /
8.4
62
10.
달콤행#KR1
달콤행#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 4.0 /
4.1 /
10.9
182
11.
꼬꼬갓#KR1
꼬꼬갓#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.2% 3.5 /
4.4 /
10.1
44
12.
정답을 알려줘#KR1
정답을 알려줘#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 4.1 /
4.1 /
11.8
219
13.
딴딴묵찡#KR1
딴딴묵찡#KR1
KR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.8% 4.1 /
4.2 /
11.9
102
14.
도움핑3번차단 물음표핑1번차단#화이팅
도움핑3번차단 물음표핑1번차단#화이팅
KR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.4% 3.9 /
4.0 /
10.8
241
15.
람머스#2222
람머스#2222
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 4.0 /
3.9 /
10.2
288
16.
너 그거 스혐이야#스혐하지마
너 그거 스혐이야#스혐하지마
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.5% 4.0 /
3.8 /
10.6
119
17.
나광연44아니다#KR2
나광연44아니다#KR2
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 3.9 /
5.1 /
11.9
165
18.
썽 잇#KR1
썽 잇#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 3.4 /
4.6 /
11.7
65
19.
수제비#맛있어
수제비#맛있어
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 4.3 /
4.2 /
10.6
64
20.
정신병자 람머스#KR1
정신병자 람머스#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 4.4 /
3.9 /
10.7
234
21.
카직스#0907
카직스#0907
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 2.6 /
5.8 /
12.1
52
22.
밀짚모자 뽀이#KR1
밀짚모자 뽀이#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 3.7 /
4.1 /
11.0
301
23.
SKT T1 캐니언#KR1
SKT T1 캐니언#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 3.9 /
5.4 /
12.1
394
24.
구르고박고던지기#KR1
구르고박고던지기#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 3.4 /
3.9 /
11.2
337
25.
채 림#0926
채 림#0926
KR (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.9% 5.7 /
3.6 /
11.5
55
26.
민              아#사랑한다
민 아#사랑한다
KR (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.2% 4.6 /
4.3 /
12.6
71
27.
망토와단검#KR1
망토와단검#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.7% 3.9 /
3.1 /
10.4
377
28.
람bus#KR1
람bus#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 3.6 /
3.9 /
9.6
364
29.
람머스#잘해요
람머스#잘해요
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.4% 3.3 /
4.4 /
12.7
311
30.
람느님#KR1
람느님#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 4.1 /
4.3 /
10.8
185
31.
달달하구여#KR1
달달하구여#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 3.4 /
4.0 /
10.9
595
32.
콜람버스#KR1
콜람버스#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.5% 3.3 /
3.9 /
9.8
293
33.
요 미#사랑해
요 미#사랑해
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 3.0 /
5.6 /
12.4
61
34.
착한 노답#KR1
착한 노답#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 4.0 /
4.4 /
11.9
75
35.
Eur0paeus#KR1
Eur0paeus#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.0% 4.0 /
4.6 /
10.7
225
36.
탑레 GM 365#데굴2
탑레 GM 365#데굴2
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.3% 3.4 /
4.2 /
11.7
413
37.
호센스#KR1
호센스#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.8% 3.2 /
6.3 /
10.8
595
38.
킹람머스2#KR1
킹람머스2#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 2.5 /
3.7 /
8.2
180
39.
킹람머스1#KR1
킹람머스1#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.5% 2.4 /
3.9 /
7.9
97
40.
지코매니저빵테#KR1
지코매니저빵테#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 2.8 /
5.0 /
7.8
49
41.
1 꾼#KR1
1 꾼#KR1
KR (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 64.2% 2.9 /
4.4 /
13.5
95
42.
Obsessed#Imazu
Obsessed#Imazu
KR (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 66.7% 3.4 /
4.2 /
12.6
54
43.
부질태#KR1
부질태#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 3.7 /
4.7 /
11.6
121
44.
구른댱람머스#KR1
구른댱람머스#KR1
KR (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.0% 3.6 /
4.3 /
11.1
50
45.
무자비한 람머스#KR1
무자비한 람머스#KR1
KR (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.0% 4.0 /
3.1 /
13.1
60
46.
구르면 일킬#KR1
구르면 일킬#KR1
KR (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.2% 3.5 /
3.7 /
13.0
49
47.
앵그리 지누쓰#KR1
앵그리 지누쓰#KR1
KR (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.4% 4.0 /
3.0 /
12.6
43
48.
드래곤볼용신#KR1
드래곤볼용신#KR1
KR (#48)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 76.8% 3.8 /
3.1 /
12.5
56
49.
강원대학교컴퓨터공학과98학번#1979
강원대학교컴퓨터공학과98학번#1979
KR (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.6% 4.1 /
3.4 /
12.2
178
50.
강한 터보#KR1
강한 터보#KR1
KR (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.2% 4.0 /
3.8 /
13.9
68
51.
노롱지#KR1
노롱지#KR1
KR (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐi Rừng Kim Cương IV 70.6% 5.9 /
4.7 /
8.9
68
52.
이빨수리공#KR1
이빨수리공#KR1
KR (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.7% 5.4 /
4.4 /
10.5
77
53.
Cid Kageno#KR1
Cid Kageno#KR1
KR (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.5% 2.8 /
7.0 /
13.7
41
54.
우리탑은오랑우탄#jug
우리탑은오랑우탄#jug
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 4.1 /
5.8 /
11.8
60
55.
탑안오면우울함#우울증
탑안오면우울함#우울증
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 4.0 /
5.0 /
6.8
49
56.
무적보오털코보보#KR1
무적보오털코보보#KR1
KR (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 80.0% 4.6 /
3.4 /
13.6
40
57.
ionic5#KR1
ionic5#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 4.0 /
3.7 /
11.6
36
58.
문방구 막내아들#KR1
문방구 막내아들#KR1
KR (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.8% 5.4 /
3.9 /
12.1
51
59.
AVictim#KR1
AVictim#KR1
KR (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.2% 3.8 /
3.9 /
11.0
113
60.
용구용구용구#KR1
용구용구용구#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.7% 3.8 /
4.9 /
11.9
67
61.
가나다라마바사아자차카타파하#KR10
가나다라마바사아자차카타파하#KR10
KR (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.7% 5.7 /
3.9 /
11.3
110
62.
국어사전#KR12
국어사전#KR12
KR (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.4% 3.7 /
4.4 /
12.7
57
63.
검은머리고슴도치#kr2
검은머리고슴도치#kr2
KR (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.2% 4.1 /
4.3 /
12.7
46
64.
눈 내리는 어느 날#CHW
눈 내리는 어느 날#CHW
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.3% 3.7 /
2.8 /
13.7
30
65.
병찬이구른댜#KR1
병찬이구른댜#KR1
KR (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.3% 3.0 /
3.7 /
9.6
56
66.
누가방석에똥쌌어#KR1
누가방석에똥쌌어#KR1
KR (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.8% 2.9 /
5.9 /
10.0
97
67.
모기먹는너구리#KR1
모기먹는너구리#KR1
KR (#67)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 71.4% 5.6 /
3.6 /
13.1
56
68.
강단정글러박준휘#KR1
강단정글러박준휘#KR1
KR (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.7% 5.3 /
4.1 /
11.1
102
69.
So ist es lmmer#KR1
So ist es lmmer#KR1
KR (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.3% 3.6 /
3.2 /
11.6
59
70.
시비걸면붓카케#KR1
시비걸면붓카케#KR1
KR (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.4% 4.5 /
4.7 /
12.3
153
71.
효중 이다#KR1
효중 이다#KR1
KR (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.9% 5.1 /
3.3 /
12.1
126
72.
벡스툰#KR1
벡스툰#KR1
KR (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.0% 3.9 /
5.2 /
11.9
73
73.
장성혜#KR1
장성혜#KR1
KR (#73)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 73.0% 7.5 /
3.4 /
14.8
74
74.
참치맛쌀과자#KR1
참치맛쌀과자#KR1
KR (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.4% 3.8 /
3.8 /
12.7
81
75.
김꼬북칩#KR1
김꼬북칩#KR1
KR (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.0% 2.7 /
5.7 /
8.6
60
76.
건전한안마방#KR1
건전한안마방#KR1
KR (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.5% 4.3 /
4.5 /
11.6
170
77.
따봉 람머스#КR1
따봉 람머스#КR1
KR (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.8% 4.9 /
5.7 /
13.2
81
78.
태열이야#KR1
태열이야#KR1
KR (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.3% 4.6 /
4.7 /
12.2
104
79.
초식 정글 장인#KR1
초식 정글 장인#KR1
KR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.6% 3.7 /
3.9 /
11.5
97
80.
가로우#2112
가로우#2112
KR (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.1% 3.9 /
4.1 /
11.7
58
81.
돈벌러해외파견감#KR2
돈벌러해외파견감#KR2
KR (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.7% 4.0 /
5.7 /
13.4
59
82.
돌같은인간#6221
돌같은인간#6221
KR (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.7% 3.7 /
3.8 /
12.4
72
83.
설원위하얀늑대#KR1
설원위하얀늑대#KR1
KR (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.1% 4.8 /
4.9 /
12.6
161
84.
Luvsick#KR1
Luvsick#KR1
KR (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.5% 4.0 /
3.6 /
11.7
91
85.
스 딸#KR1
스 딸#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.9% 3.9 /
2.9 /
11.1
45
86.
민 아#0513
민 아#0513
KR (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.5% 5.3 /
4.4 /
11.4
65
87.
존잘근육#478
존잘근육#478
KR (#87)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 66.0% 4.4 /
4.6 /
11.6
50
88.
람머스 킹#6974
람머스 킹#6974
KR (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.8% 6.2 /
3.7 /
12.9
45
89.
MIDGUNBAE#KR1
MIDGUNBAE#KR1
KR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.8% 3.2 /
4.6 /
11.5
73
90.
오송오송2#KR1
오송오송2#KR1
KR (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.5% 4.5 /
4.1 /
10.2
79
91.
아나이스 워터슨#KR1
아나이스 워터슨#KR1
KR (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.7% 4.4 /
5.0 /
11.7
94
92.
폐기물조절장인#KR1
폐기물조절장인#KR1
KR (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.5% 3.9 /
3.5 /
12.0
40
93.
갱갱갱갱갱갱갱갱갱갱갱갱갱갱갱갱#KR1
갱갱갱갱갱갱갱갱갱갱갱갱갱갱갱갱#KR1
KR (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.0% 4.1 /
5.2 /
12.0
40
94.
아괄털면기동신#KR2
아괄털면기동신#KR2
KR (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.5% 3.5 /
3.0 /
11.8
58
95.
단단한남자#KR2
단단한남자#KR2
KR (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.0% 4.2 /
4.6 /
11.5
60
96.
다이아가뭐되냐#KR1
다이아가뭐되냐#KR1
KR (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.1% 4.2 /
4.0 /
11.8
62
97.
이점수에잠이안와#KR1
이점수에잠이안와#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 2.9 /
4.2 /
11.0
38
98.
WNZMKDZDJOWZDFSD#KR1
WNZMKDZDJOWZDFSD#KR1
KR (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.3% 6.5 /
4.4 /
11.3
58
99.
노핌쨩#KR1
노핌쨩#KR1
KR (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.6% 4.9 /
4.7 /
11.1
145
100.
순댓국간조절장인#KR1
순댓국간조절장인#KR1
KR (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.1% 4.1 /
4.9 /
11.5
54