Vladimir

Người chơi Vladimir xuất sắc nhất KR

Người chơi Vladimir xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
본 듀#KR1
본 듀#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.4% 5.7 /
2.6 /
5.2
65
2.
칸나유니타비히나리제마시로#버튜버
칸나유니타비히나리제마시로#버튜버
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 7.3 /
4.3 /
6.0
60
3.
긴장해라괴물쥐#KR2
긴장해라괴물쥐#KR2
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 6.7 /
2.9 /
6.1
96
4.
어쩌게#KR4
어쩌게#KR4
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 6.9 /
3.7 /
5.3
72
5.
Vlad God#KR1
Vlad God#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 62.2% 6.2 /
3.3 /
4.3
111
6.
예 림#예림이
예 림#예림이
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 5.8 /
3.4 /
5.5
84
7.
상대위치모르면카정무조건가지마#KR3
상대위치모르면카정무조건가지마#KR3
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 7.4 /
3.6 /
5.2
307
8.
진섭과 함께 춤을#1234
진섭과 함께 춤을#1234
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 6.1 /
4.1 /
5.1
74
9.
love yanlin#lzk
love yanlin#lzk
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.6% 7.2 /
3.1 /
5.1
215
10.
야옹하는멍뭉이#xxx
야옹하는멍뭉이#xxx
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 5.8 /
3.8 /
5.5
51
11.
상병 김새루#KR99
상병 김새루#KR99
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 6.6 /
4.6 /
6.3
133
12.
틀려요#wywq
틀려요#wywq
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 7.1 /
3.2 /
4.6
239
13.
쭌 베#우마뾰이
쭌 베#우마뾰이
KR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 55.9% 4.7 /
3.5 /
4.7
490
14.
nrbq#KR0
nrbq#KR0
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 6.5 /
3.7 /
4.4
53
15.
Natsuironatsumi#KR1
Natsuironatsumi#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 6.1 /
3.1 /
4.6
522
16.
핏빛 계약#KR1
핏빛 계약#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 5.1 /
3.5 /
4.5
94
17.
xiaohuihui#188
xiaohuihui#188
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 5.5 /
3.3 /
4.2
168
18.
vlad#ovo
vlad#ovo
KR (#18)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 82.1% 8.2 /
4.1 /
5.3
39
19.
밍밍한 밍구#KR1
밍밍한 밍구#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 7.0 /
3.8 /
5.9
79
20.
기죽지 말고#KR1
기죽지 말고#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.4% 5.2 /
3.7 /
5.4
262
21.
에메랄드빛 바다#KR1
에메랄드빛 바다#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 5.6 /
3.9 /
4.4
253
22.
re wiйd#KR1
re wiйd#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 6.3 /
5.2 /
4.8
48
23.
私の推し#推し推し
私の推し#推し推し
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 5.4 /
4.9 /
4.9
165
24.
Countess#KR1
Countess#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 5.5 /
3.8 /
5.2
121
25.
Code Hun#Code
Code Hun#Code
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 5.6 /
4.2 /
4.9
192
26.
쏘대장론 창시자#8766
쏘대장론 창시자#8766
KR (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 70.0% 8.1 /
3.1 /
4.3
60
27.
심구글#KR1
심구글#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 6.3 /
5.2 /
4.7
46
28.
Salmon#CN1
Salmon#CN1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 5.7 /
3.7 /
3.9
262
29.
dkdks#KR1
dkdks#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.9% 5.2 /
3.9 /
5.4
403
30.
할수없군그래#KR1
할수없군그래#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.9% 5.5 /
3.3 /
4.7
165
31.
아련한 전여친#KR1
아련한 전여친#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 5.5 /
4.2 /
4.3
323
32.
황 극#KR1
황 극#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 6.1 /
4.5 /
5.0
90
33.
화려한 솔로킬#KR108
화려한 솔로킬#KR108
KR (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 70.6% 7.6 /
3.0 /
7.1
85
34.
공휴일 괴물#2102
공휴일 괴물#2102
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.1% 4.9 /
3.7 /
5.8
135
35.
NAPE2#KR1
NAPE2#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.7% 5.2 /
4.6 /
5.4
288
36.
dnrdl3658#KR1
dnrdl3658#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 6.9 /
4.6 /
5.6
87
37.
파 널#KR1
파 널#KR1
KR (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 65.0% 7.1 /
4.4 /
5.4
60
38.
부쉬밖은위험햇#KR1
부쉬밖은위험햇#KR1
KR (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.7% 7.5 /
3.5 /
6.7
76
39.
블라디월클#KR1
블라디월클#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.8% 5.9 /
5.4 /
4.9
646
40.
kfo#KR1
kfo#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.6% 3.9 /
4.0 /
5.0
146
41.
찬 솔#1126
찬 솔#1126
KR (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.3% 5.6 /
3.7 /
5.5
49
42.
블라디미르#KOREA
블라디미르#KOREA
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 48.8% 5.4 /
4.4 /
5.0
84
43.
불빛 계약#KR1
불빛 계약#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.7% 5.2 /
4.3 /
6.9
131
44.
오니의왕김태훈#KR1
오니의왕김태훈#KR1
KR (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.9% 6.8 /
3.2 /
4.9
78
45.
윤성우#블라디미르
윤성우#블라디미르
KR (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.3% 6.5 /
3.5 /
5.0
120
46.
ADPS#KR1
ADPS#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.9% 6.1 /
3.7 /
5.9
131
47.
문도박4#KR1
문도박4#KR1
KR (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.9% 7.7 /
3.5 /
5.1
118
48.
이영미#KR1
이영미#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 50.8% 5.0 /
5.8 /
6.2
240
49.
탑갱절 대가#KR1
탑갱절 대가#KR1
KR (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.4% 6.2 /
3.0 /
6.2
70
50.
정글차이미드차이원딜차이서폿차이#우바장
정글차이미드차이원딜차이서폿차이#우바장
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 5.1 /
4.4 /
5.5
56
51.
주식반대매매#KR1
주식반대매매#KR1
KR (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 57.1% 5.9 /
3.2 /
5.2
280
52.
히 틀 러#DWH
히 틀 러#DWH
KR (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.4% 8.7 /
4.1 /
4.8
48
53.
소율이는 애기야#응 애
소율이는 애기야#응 애
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.9% 4.3 /
3.9 /
4.7
61
54.
따뜻한아메리카노먹고싶다#CN1
따뜻한아메리카노먹고싶다#CN1
KR (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.2% 7.2 /
5.0 /
5.4
103
55.
vsita#KR1
vsita#KR1
KR (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.6% 7.0 /
4.2 /
5.2
99
56.
I love vladimir#vlad
I love vladimir#vlad
KR (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 65.7% 7.4 /
4.2 /
5.9
70
57.
MID GAP GG XD#Chovy
MID GAP GG XD#Chovy
KR (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.8% 6.3 /
3.7 /
6.2
76
58.
안녕난흑우#KR1
안녕난흑우#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.7% 6.6 /
4.8 /
5.1
75
59.
DBZLD#9476
DBZLD#9476
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 5.3 /
3.7 /
5.5
81
60.
묾 저#KR1
묾 저#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.6% 7.5 /
4.1 /
5.2
34
61.
230220#KR1
230220#KR1
KR (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 54.2% 7.1 /
3.1 /
6.2
59
62.
점태훈#KR1
점태훈#KR1
KR (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 60.4% 5.2 /
2.9 /
5.5
91
63.
동패리뇽#8833
동패리뇽#8833
KR (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 58.9% 8.2 /
5.4 /
4.9
95
64.
돌아온동네북#KR1
돌아온동네북#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.8% 4.7 /
4.1 /
5.5
132
65.
뿌 테 좋 망 겜#KR1
뿌 테 좋 망 겜#KR1
KR (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 73.6% 7.5 /
3.5 /
5.4
53
66.
xiaofangOW0#KR1
xiaofangOW0#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.2 /
3.5 /
4.8
33
67.
애LI 어른이LI#KR1
애LI 어른이LI#KR1
KR (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 47.6% 4.3 /
4.3 /
5.5
164
68.
돈절래#때려쳐
돈절래#때려쳐
KR (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 64.8% 6.2 /
3.7 /
5.1
71
69.
쵸소우 원챔#KR3
쵸소우 원챔#KR3
KR (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 55.4% 7.1 /
3.8 /
4.8
186
70.
Stravinsky#KR1
Stravinsky#KR1
KR (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 57.3% 6.2 /
3.8 /
4.9
110
71.
포기안하면이겨효#KR1
포기안하면이겨효#KR1
KR (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.8% 6.4 /
5.4 /
5.8
82
72.
열심히살자1234#KR1
열심히살자1234#KR1
KR (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.5% 6.7 /
4.5 /
6.3
81
73.
넌내게벌렸어#KR1
넌내게벌렸어#KR1
KR (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.5% 5.8 /
5.1 /
6.1
127
74.
다끝나기 전에#KR1
다끝나기 전에#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 7.1 /
4.3 /
4.9
46
75.
연 월#kr2
연 월#kr2
KR (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.3% 6.4 /
3.4 /
5.6
122
76.
제라스#제우스
제라스#제우스
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 6.0 /
2.7 /
4.3
76
77.
황라디#KR1
황라디#KR1
KR (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 52.3% 5.3 /
3.5 /
5.8
195
78.
하 즈#0725
하 즈#0725
KR (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 57.7% 5.9 /
4.8 /
6.0
78
79.
빡통벌레#밥버러지
빡통벌레#밥버러지
KR (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 60.7% 7.3 /
4.2 /
5.5
61
80.
망치들고 쫓아감#KR1
망치들고 쫓아감#KR1
KR (#80)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 78.3% 11.7 /
3.9 /
4.6
60
81.
흡혈귀#MOGI
흡혈귀#MOGI
KR (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.7% 5.8 /
2.9 /
4.8
72
82.
흔한 모기#흔한 모기
흔한 모기#흔한 모기
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 5.5 /
4.2 /
4.4
208
83.
블라디미르#GOAT
블라디미르#GOAT
KR (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.5% 5.8 /
2.8 /
4.1
81
84.
욱 드#0309
욱 드#0309
KR (#84)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 79.5% 8.7 /
3.5 /
5.3
39
85.
jammin#KR1
jammin#KR1
KR (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.0% 6.8 /
3.8 /
5.4
107
86.
가리오소젱#KR1
가리오소젱#KR1
KR (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.3% 4.6 /
4.4 /
5.1
141
87.
낑꽁껑꿍#KR2
낑꽁껑꿍#KR2
KR (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.5% 5.9 /
5.0 /
5.3
52
88.
탑블라디갑니다#KR1
탑블라디갑니다#KR1
KR (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.5% 6.9 /
3.1 /
5.1
56
89.
고아원 원장#KR3
고아원 원장#KR3
KR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.1% 6.7 /
3.9 /
5.1
375
90.
라이즈리얼만함#KR1
라이즈리얼만함#KR1
KR (#90)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trênĐường giữa ngọc lục bảo I 64.5% 6.3 /
2.9 /
5.2
121
91.
토끼 00#0528
토끼 00#0528
KR (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.8% 4.2 /
4.0 /
4.4
62
92.
forgetter#KR1
forgetter#KR1
KR (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 63.0% 5.8 /
2.8 /
6.5
46
93.
의정부시니#KR1
의정부시니#KR1
KR (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 59.2% 5.3 /
3.6 /
6.4
49
94.
iudex#999
iudex#999
KR (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 54.1% 6.2 /
4.2 /
5.8
146
95.
팜승우#0909
팜승우#0909
KR (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 56.1% 5.7 /
3.8 /
5.7
57
96.
쓰레기챔피언만함#KR1
쓰레기챔피언만함#KR1
KR (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 56.1% 5.7 /
4.7 /
5.5
57
97.
ap정글혐오미드#KR1
ap정글혐오미드#KR1
KR (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.4% 5.3 /
3.7 /
4.6
149
98.
The Farseer#KR1
The Farseer#KR1
KR (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.2% 6.1 /
3.9 /
5.4
184
99.
세월이가져간실력#KR1
세월이가져간실력#KR1
KR (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 56.3% 7.9 /
5.0 /
5.5
48
100.
찬혁소년#KR1
찬혁소년#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.8 /
3.5 /
5.7
35