Sett

Người chơi Sett xuất sắc nhất KR

Người chơi Sett xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Nex#KR2
Nex#KR2
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.0% 5.4 /
4.8 /
6.8
50
2.
Afecto#2007
Afecto#2007
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.0% 6.5 /
6.4 /
4.7
106
3.
육군수송운용병#KR1
육군수송운용병#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 8.2 /
4.2 /
5.1
47
4.
fa 08top#9474
fa 08top#9474
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 5.4 /
4.9 /
4.5
141
5.
막지어봄#9335
막지어봄#9335
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 5.5 /
4.1 /
4.4
58
6.
1tier KING Set#KING
1tier KING Set#KING
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 5.0 /
4.4 /
4.4
137
7.
타비타비야#S2S2
타비타비야#S2S2
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 7.0 /
4.6 /
4.7
50
8.
한번만 더 날아보자꾸나#Wings
한번만 더 날아보자꾸나#Wings
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 6.0 /
4.9 /
6.3
120
9.
Lv 05 세트#KR1
Lv 05 세트#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 6.3 /
4.7 /
4.6
304
10.
다크 방귀맨 The Dark#고독한어둠
다크 방귀맨 The Dark#고독한어둠
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 4.6 /
5.6 /
5.0
48
11.
한 라인만 더#아 망했다
한 라인만 더#아 망했다
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.0 /
4.1 /
4.6
96
12.
Third  SettKing#KR1
Third SettKing#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.1 /
3.7 /
4.5
151
13.
크산테남자친구#크산테원챔
크산테남자친구#크산테원챔
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 5.7 /
5.3 /
3.9
53
14.
올해도모솔아다쿨찐#탈출기원
올해도모솔아다쿨찐#탈출기원
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 7.4 /
5.3 /
5.2
66
15.
donk#KR2
donk#KR2
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 56.6% 2.9 /
7.0 /
8.7
53
16.
일격필살벽력일섬#KR1
일격필살벽력일섬#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 6.1 /
6.5 /
4.5
104
17.
짝사랑하는람#KR1
짝사랑하는람#KR1
KR (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 75.9% 6.7 /
3.3 /
5.0
54
18.
베드로#사 도
베드로#사 도
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 6.0 /
6.5 /
4.5
64
19.
king124578#KR1
king124578#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 4.8 /
3.9 /
4.2
150
20.
팀죽을때따봉좀쳐날리지마#김성재06
팀죽을때따봉좀쳐날리지마#김성재06
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 5.6 /
5.2 /
4.2
382
21.
간장게장킬러재호#KR1
간장게장킬러재호#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 6.5 /
6.8 /
4.8
195
22.
야옹야옹고양이#내볼에츄르
야옹야옹고양이#내볼에츄르
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 7.3 /
4.7 /
4.4
48
23.
1vsAll#2007
1vsAll#2007
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 5.8 /
4.9 /
5.0
80
24.
꺾이지않는강펀치#KR2
꺾이지않는강펀치#KR2
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 5.1 /
5.1 /
5.7
316
25.
으네야앙#KR1
으네야앙#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 5.3 /
5.8 /
4.7
165
26.
롤재밌나#1090
롤재밌나#1090
KR (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.5% 7.1 /
6.2 /
5.7
62
27.
싼데비슷한#kr4
싼데비슷한#kr4
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 5.5 /
5.2 /
4.8
72
28.
아가리#KR1
아가리#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 5.4 /
5.7 /
4.4
237
29.
索博罗面包#8287
索博罗面包#8287
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 5.1 /
5.1 /
4.6
458
30.
NEO28#NEO28
NEO28#NEO28
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 5.5 /
4.7 /
5.0
111
31.
후회는하기마련#KR1
후회는하기마련#KR1
KR (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.5% 6.6 /
6.0 /
5.1
110
32.
적태양#기니기니
적태양#기니기니
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 8.1 /
7.9 /
7.4
52
33.
E2047#KR1
E2047#KR1
KR (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.0% 6.3 /
4.9 /
4.9
50
34.
가마가츠g5#KR1
가마가츠g5#KR1
KR (#34)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 67.4% 7.7 /
6.7 /
5.2
92
35.
보글보글보글보글#KR1
보글보글보글보글#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.1% 4.4 /
3.9 /
4.3
389
36.
하준상#KR1
하준상#KR1
KR (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Đại Cao Thủ 56.9% 3.5 /
4.4 /
6.1
51
37.
CrazyShowTime#KR1
CrazyShowTime#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 6.7 /
5.0 /
4.9
43
38.
쭌 힝#1213
쭌 힝#1213
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 4.2 /
5.4 /
4.4
137
39.
Jashinchan#3055
Jashinchan#3055
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 6.0 /
5.6 /
5.1
274
40.
배 제#배 제
배 제#배 제
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 4.7 /
4.3 /
4.4
46
41.
맵리를 잘하자#와드도박고
맵리를 잘하자#와드도박고
KR (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 66.1% 6.6 /
6.4 /
4.6
56
42.
망나뇽 돈까스#KR1
망나뇽 돈까스#KR1
KR (#42)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 67.0% 7.6 /
6.8 /
4.7
97
43.
줘빠비쥬#KR1
줘빠비쥬#KR1
KR (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 65.5% 6.0 /
5.3 /
5.6
58
44.
너보단잘생겼다#KR1
너보단잘생겼다#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.3% 4.1 /
4.0 /
6.4
74
45.
퍼스트트롤#KR1
퍼스트트롤#KR1
KR (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.4% 5.6 /
5.8 /
5.1
83
46.
어쩌면마지막기회#KR1
어쩌면마지막기회#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 5.8 /
6.9 /
5.3
46
47.
IilIliIliIliI#1111
IilIliIliIliI#1111
KR (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.6% 7.0 /
5.3 /
4.6
79
48.
Aegis#kr0
Aegis#kr0
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.1% 5.4 /
6.0 /
5.4
52
49.
MAST3R3474#KR1
MAST3R3474#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.0% 5.9 /
4.7 /
5.0
49
50.
씹불만#KR1
씹불만#KR1
KR (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.6% 4.8 /
4.2 /
5.0
66
51.
GG XD#KOR01
GG XD#KOR01
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 6.2 /
5.8 /
6.6
51
52.
G 혁#KR1
G 혁#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.3% 4.9 /
5.8 /
4.1
600
53.
96세김춘배의권무#9696
96세김춘배의권무#9696
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 5.5 /
6.1 /
5.0
45
54.
개잘하는데못이김#탑만가요
개잘하는데못이김#탑만가요
KR (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.3% 5.8 /
3.4 /
5.0
61
55.
아 요네 하고싶다#KR1
아 요네 하고싶다#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.3% 4.4 /
6.2 /
4.9
93
56.
블르영#KR1
블르영#KR1
KR (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.4% 5.9 /
6.2 /
6.0
62
57.
전두엽 절제술#KR1
전두엽 절제술#KR1
KR (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.7% 4.3 /
4.3 /
4.4
45
58.
LogicXDrake#KR1
LogicXDrake#KR1
KR (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.2% 5.8 /
4.6 /
4.4
44
59.
내 미래 남친 김민준#0109
내 미래 남친 김민준#0109
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.4% 5.7 /
5.5 /
4.3
64
60.
도야짬뽕#1024
도야짬뽕#1024
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.7% 8.5 /
5.1 /
4.2
33
61.
루루는혜지얌#KR1
루루는혜지얌#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 4.6 /
5.3 /
3.2
46
62.
06연동민#8642
06연동민#8642
KR (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.9% 5.0 /
5.1 /
6.5
95
63.
SETTKING#KRA
SETTKING#KRA
KR (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.8% 6.9 /
4.8 /
5.2
63
64.
귤이랑 오렌지#1476
귤이랑 오렌지#1476
KR (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.8% 7.8 /
4.9 /
5.0
164
65.
VaM0s#KR1
VaM0s#KR1
KR (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 67.0% 6.8 /
4.9 /
4.6
88
66.
새라핀궁댕이냄새#8385
새라핀궁댕이냄새#8385
KR (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 67.7% 5.5 /
4.1 /
5.6
65
67.
쓰레기아트#KR1
쓰레기아트#KR1
KR (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.4% 5.7 /
5.5 /
4.2
64
68.
딸기맛 맘마붑#초코맛우유
딸기맛 맘마붑#초코맛우유
KR (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.4% 5.2 /
5.6 /
6.1
132
69.
밥고기밥#spoon
밥고기밥#spoon
KR (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.5% 6.0 /
4.7 /
4.4
120
70.
반갑꼬리#3226
반갑꼬리#3226
KR (#70)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 76.0% 11.2 /
4.7 /
5.7
50
71.
칸나유니타비히나리제마시로#버튜버
칸나유니타비히나리제마시로#버튜버
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 100.0% 5.5 /
3.6 /
6.1
11
72.
Stolas#KR1
Stolas#KR1
KR (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.3% 7.2 /
6.0 /
3.9
398
73.
흔한히키코모리#KR1
흔한히키코모리#KR1
KR (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.2% 6.4 /
5.8 /
6.0
98
74.
한 선#0421
한 선#0421
KR (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 67.4% 5.7 /
5.0 /
5.2
43
75.
QWER#gggg
QWER#gggg
KR (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.3% 5.9 /
4.9 /
5.0
61
76.
lillillililllili#KR1
lillillililllili#KR1
KR (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.3% 6.0 /
5.0 /
4.0
113
77.
애기유빈#KR1
애기유빈#KR1
KR (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.2% 8.5 /
6.0 /
5.3
52
78.
맛난문어#KR1
맛난문어#KR1
KR (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.9% 5.3 /
3.3 /
4.8
57
79.
카이팅극혐#KR1
카이팅극혐#KR1
KR (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 65.6% 4.7 /
4.1 /
4.7
61
80.
굉이에요#3663
굉이에요#3663
KR (#80)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 71.7% 4.8 /
4.3 /
5.2
60
81.
해 줘#빨 리
해 줘#빨 리
KR (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.4% 5.0 /
5.3 /
4.9
94
82.
태 양#추 종
태 양#추 종
KR (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.9% 6.3 /
5.1 /
5.6
57
83.
무지성가신무지성#KR1
무지성가신무지성#KR1
KR (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 68.2% 7.1 /
5.1 /
5.8
88
84.
무리함수의정의역#KR1
무리함수의정의역#KR1
KR (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.0% 5.2 /
3.7 /
4.9
65
85.
최우제#세최탑
최우제#세최탑
KR (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.5% 6.3 /
4.5 /
5.2
73
86.
뒤에 무언가#KR1
뒤에 무언가#KR1
KR (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.7% 7.5 /
5.1 /
5.1
47
87.
백정이니시합류안함#KR12
백정이니시합류안함#KR12
KR (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.2% 5.8 /
5.5 /
5.0
125
88.
희 망#하준상
희 망#하준상
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 85.0% 6.3 /
3.4 /
6.2
20
89.
적태양#0415
적태양#0415
KR (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 65.9% 6.3 /
4.7 /
5.4
82
90.
unknown05#KR1
unknown05#KR1
KR (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 61.9% 6.2 /
5.9 /
5.8
63
91.
창 맨#123
창 맨#123
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 6.0 /
4.3 /
5.0
41
92.
뚜벅초#7855
뚜벅초#7855
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 6.9 /
7.1 /
5.6
62
93.
철원팔콘펀치희만#KR1
철원팔콘펀치희만#KR1
KR (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 65.3% 6.0 /
4.9 /
5.9
49
94.
DAISO#고래놀이터
DAISO#고래놀이터
KR (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.4% 5.1 /
4.6 /
4.7
45
95.
KSYoon#KR1
KSYoon#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 4.5 /
6.5 /
6.6
36
96.
제육볶음에계란#KR1
제육볶음에계란#KR1
KR (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.7% 6.0 /
5.3 /
4.6
60
97.
part and whole#KR1
part and whole#KR1
KR (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.0% 5.4 /
4.9 /
4.6
256
98.
정삼각형코#KR1
정삼각형코#KR1
KR (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.3% 6.6 /
5.1 /
6.1
69
99.
믿을건나와듀오뿐#KR1
믿을건나와듀오뿐#KR1
KR (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.0% 6.7 /
6.0 /
4.5
120
100.
아몬드봉봉최몬드#KR1
아몬드봉봉최몬드#KR1
KR (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.8% 5.1 /
5.2 /
4.9
125