Neeko

Người chơi Neeko xuất sắc nhất KR

Người chơi Neeko xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
김주사댁앵무새#KR1
김주사댁앵무새#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.7% 5.6 /
4.2 /
9.3
66
2.
Maile1#Maile
Maile1#Maile
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 5.3 /
2.7 /
8.2
56
3.
소워신캐릭나옴#KR1
소워신캐릭나옴#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.9% 3.3 /
4.9 /
11.5
73
4.
Maikehan#WPEA
Maikehan#WPEA
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 5.3 /
4.0 /
10.7
53
5.
88vvv#2211
88vvv#2211
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.3 /
3.4 /
7.4
96
6.
Flower Dance#zypp
Flower Dance#zypp
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.9% 5.8 /
3.9 /
8.5
148
7.
ΟυΟ#11111
ΟυΟ#11111
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 6.3 /
6.5 /
9.3
77
8.
느릿느릿느그정글#123
느릿느릿느그정글#123
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 6.6 /
4.2 /
10.3
63
9.
니코꽃#KR2
니코꽃#KR2
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 5.5 /
3.9 /
8.2
83
10.
wuzhudemeng#06mid
wuzhudemeng#06mid
KR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.1% 5.0 /
3.0 /
7.0
103
11.
니코의 왕#KR0
니코의 왕#KR0
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 63.5% 5.0 /
3.7 /
8.4
211
12.
물고깅#KR1
물고깅#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 5.6 /
3.3 /
8.5
49
13.
xxxxouooo#KR1
xxxxouooo#KR1
KR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.3% 4.8 /
4.3 /
8.7
61
14.
서포터가 울면 게임이 망한다#그 포지션
서포터가 울면 게임이 망한다#그 포지션
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.6% 5.6 /
4.0 /
7.5
255
15.
wo naozi buhao#KR1
wo naozi buhao#KR1
KR (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.5% 4.7 /
4.5 /
8.9
120
16.
태수부계정#KR1
태수부계정#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 5.4 /
5.4 /
3.1
61
17.
INTPer#top
INTPer#top
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.3% 3.7 /
5.4 /
10.7
199
18.
열자리#KR1
열자리#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.3% 3.6 /
4.3 /
10.7
75
19.
overcomeone#KR1
overcomeone#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 3.4 /
3.9 /
6.9
56
20.
뽀 림#S 2
뽀 림#S 2
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 5.0 /
3.3 /
7.0
130
21.
AII Bots#KR1
AII Bots#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.3% 3.3 /
4.7 /
10.8
73
22.
와드만 하면서 이기는 라인#SUP
와드만 하면서 이기는 라인#SUP
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 5.4 /
3.7 /
7.4
53
23.
Youtube밍쾅#KR1
Youtube밍쾅#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 4.6 /
3.1 /
7.8
51
24.
탑은최소반반#8614
탑은최소반반#8614
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 4.0 /
3.9 /
7.8
78
25.
부동산전문가#KR1
부동산전문가#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 6.3 /
5.2 /
9.0
50
26.
2009 05 01#0501
2009 05 01#0501
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.6% 4.3 /
2.9 /
7.9
295
27.
서포터는 협곡판 장애인 할당제#그 포지션
서포터는 협곡판 장애인 할당제#그 포지션
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.9% 5.5 /
3.9 /
7.8
182
28.
힐링하는사람#KR3
힐링하는사람#KR3
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 4.3 /
5.0 /
8.6
92
29.
해냈나#KR1
해냈나#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 5.7 /
4.0 /
8.4
89
30.
Calistabb#KR1
Calistabb#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 4.6 /
4.2 /
8.1
77
31.
누가이기나함봐바#KR1
누가이기나함봐바#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 4.0 /
3.1 /
9.4
60
32.
마침표#0315
마침표#0315
KR (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.8% 4.1 /
3.8 /
8.1
255
33.
직스교수#KR1
직스교수#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 5.7 /
3.4 /
8.1
119
34.
꽃타감#KR1
꽃타감#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 7.4 /
6.3 /
5.2
173
35.
LUV#뽀 다
LUV#뽀 다
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 4.8 /
3.5 /
8.1
64
36.
다해줘#KR1
다해줘#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 4.7 /
4.3 /
8.4
222
37.
r u upset#KR1
r u upset#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 5.4 /
5.3 /
6.6
78
38.
변이걸려서화났죠#KR1
변이걸려서화났죠#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.9% 2.6 /
5.5 /
11.9
44
39.
겨 울#붕 어 빵
겨 울#붕 어 빵
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 5.4 /
3.8 /
8.6
114
40.
태 경#바나나
태 경#바나나
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.9% 2.9 /
6.7 /
10.6
126
41.
bairimengwo#KR1
bairimengwo#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 4.9 /
4.2 /
7.7
267
42.
LIZ#장정후다닥
LIZ#장정후다닥
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 4.1 /
3.8 /
8.8
60
43.
RiMuDaShu#666
RiMuDaShu#666
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 4.4 /
4.2 /
7.9
250
44.
반갑습니다#몽몽차
반갑습니다#몽몽차
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 3.7 /
4.2 /
7.5
85
45.
SidaRim#V H
SidaRim#V H
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 4.2 /
3.5 /
7.5
388
46.
루트김#KR1
루트김#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 4.2 /
2.9 /
6.9
334
47.
스 딸#KR1
스 딸#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 68.0% 4.2 /
3.4 /
9.7
75
48.
공석우#KR1
공석우#KR1
KR (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.5% 4.9 /
4.0 /
8.7
88
49.
그냥 다 내 잘못#KR2
그냥 다 내 잘못#KR2
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 4.9 /
4.5 /
7.7
58
50.
A gifted peson#KR1
A gifted peson#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 4.6 /
3.5 /
8.6
75
51.
츤데레#미 드
츤데레#미 드
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 3.2 /
3.8 /
7.0
58
52.
wimhioey#KR11
wimhioey#KR11
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 4.6 /
5.1 /
7.8
54
53.
유미의 오빠찬스#KR1
유미의 오빠찬스#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 4.6 /
5.0 /
9.1
67
54.
새로운출발특별한만남#KR2
새로운출발특별한만남#KR2
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 4.9 /
3.5 /
8.5
62
55.
푸숑빠숑#KR1
푸숑빠숑#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 5.6 /
4.4 /
8.1
53
56.
니남친은내가더맛있다는데#LGBT
니남친은내가더맛있다는데#LGBT
KR (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.6% 5.4 /
3.9 /
7.6
355
57.
최순우#KR1
최순우#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.5% 3.8 /
5.9 /
11.0
131
58.
인스타 9dhon7#KR1
인스타 9dhon7#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.5% 3.9 /
5.6 /
10.1
488
59.
매우 무능한 사람#매 능
매우 무능한 사람#매 능
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 5.6 /
3.6 /
7.4
52
60.
송제우#KR1
송제우#KR1
KR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.7% 5.0 /
4.1 /
7.7
53
61.
미 드#0802
미 드#0802
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 4.4 /
4.1 /
8.2
73
62.
전땅크#4087
전땅크#4087
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 4.3 /
4.3 /
8.3
286
63.
아나모네#123
아나모네#123
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 5.3 /
4.1 /
8.0
108
64.
마음다스리는사람#KR1
마음다스리는사람#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.2% 4.7 /
3.4 /
7.9
105
65.
으 영#JEY
으 영#JEY
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 4.9 /
4.8 /
8.4
112
66.
박슬온 fan#1234
박슬온 fan#1234
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 4.9 /
3.5 /
7.9
140
67.
숫왕벌#KR1
숫왕벌#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.9% 3.0 /
6.4 /
11.9
57
68.
iйf p#KR1
iйf p#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 4.3 /
3.8 /
8.6
82
69.
한다면하는한국남#KR1
한다면하는한국남#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 4.3 /
4.6 /
8.4
156
70.
다이브좋아하는탑#KR1
다이브좋아하는탑#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 4.2 /
4.9 /
4.2
108
71.
호거덩#1998
호거덩#1998
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.5% 6.0 /
2.6 /
8.0
40
72.
써 브#KR1
써 브#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 4.7 /
4.2 /
7.8
372
73.
율이는 못말령#KR1
율이는 못말령#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 5.0 /
3.3 /
7.5
117
74.
강해율#KR1
강해율#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 6.2 /
5.4 /
7.9
153
75.
ITZY#KR526
ITZY#KR526
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.3% 3.9 /
6.4 /
9.9
199
76.
a1ly#KR1
a1ly#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 4.5 /
3.5 /
9.0
47
77.
닥터욱정이#KR1
닥터욱정이#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.4% 3.0 /
6.2 /
11.7
90
78.
라인전 최강 니코#KR1
라인전 최강 니코#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 5.7 /
4.1 /
7.8
242
79.
구월 5일#KR1
구월 5일#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.0% 3.0 /
5.0 /
9.9
131
80.
허거덩#KR03
허거덩#KR03
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 4.0 /
3.2 /
7.8
93
81.
중산유마담#KR1
중산유마담#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.6% 3.5 /
5.1 /
10.9
59
82.
부산남자박상준#KR1
부산남자박상준#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 4.9 /
5.0 /
7.9
62
83.
IGqq645935620#7355
IGqq645935620#7355
KR (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 55.2% 3.6 /
4.5 /
8.0
58
84.
니코샌드위치#KR1
니코샌드위치#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 4.0 /
4.6 /
8.4
387
85.
니코소년#1020
니코소년#1020
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.9% 3.5 /
4.6 /
9.7
330
86.
MLG Xes#KR1
MLG Xes#KR1
KR (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 75.0% 7.0 /
5.3 /
9.6
36
87.
니꼬내꼬니코#KR1
니꼬내꼬니코#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.2% 3.6 /
5.3 /
10.1
532
88.
lllllll#KR7
lllllll#KR7
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 5.6 /
3.8 /
8.2
105
89.
DRX#7267
DRX#7267
KR (#89)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.5% 4.4 /
3.3 /
7.0
40
90.
zic yeol#KR1
zic yeol#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 4.6 /
3.8 /
7.8
83
91.
seong임당#KR1
seong임당#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 53.3% 4.2 /
5.7 /
9.0
353
92.
일산슈퍼루키#KR1
일산슈퍼루키#KR1
KR (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.6% 6.2 /
5.6 /
7.1
51
93.
abc#1714
abc#1714
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 4.4 /
4.1 /
7.6
48
94.
코코넛 부수기#KR1
코코넛 부수기#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.4% 3.0 /
6.6 /
8.7
177
95.
2008 04 09#KR1
2008 04 09#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 4.2 /
3.0 /
8.1
39
96.
범 붕#니 코
범 붕#니 코
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.5% 4.1 /
4.8 /
8.1
141
97.
낑 카#KR3
낑 카#KR3
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 5.1 /
5.2 /
9.0
194
98.
니 코#니코정점
니 코#니코정점
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 6.9 /
5.8 /
4.3
138
99.
스피킹잉글리쉬#KR1
스피킹잉글리쉬#KR1
KR (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 69.1% 5.0 /
3.8 /
9.4
55
100.
lIliiiillllll#KR1
lIliiiillllll#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.6% 4.3 /
4.7 /
7.5
155