Poppy

Người chơi Poppy xuất sắc nhất TW

Người chơi Poppy xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
小波比狗#0819
小波比狗#0819
TW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 67.7% 4.9 /
4.5 /
8.3
96
2.
自爆螃蟹#Crab
自爆螃蟹#Crab
TW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.0% 6.6 /
4.6 /
9.4
47
3.
哈士奇與土狗變狼#0803
哈士奇與土狗變狼#0803
TW (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.2% 7.2 /
4.3 /
6.9
152
4.
YT香港波比#00000
YT香港波比#00000
TW (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.0% 5.8 /
5.6 /
6.5
407
5.
LonelyStar#7777
LonelyStar#7777
TW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.6% 5.2 /
4.4 /
9.2
90
6.
瑪莉的綿羊#波比超人
瑪莉的綿羊#波比超人
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.3% 4.8 /
5.9 /
8.8
67
7.
ずっと真夜中でいいのに#Wing
ずっと真夜中でいいのに#Wing
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.2% 4.7 /
2.3 /
7.7
39
8.
Love IU ßabyº#TW2
Love IU ßabyº#TW2
TW (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 82.1% 2.1 /
2.9 /
4.5
39
9.
Secheppo#TW2
Secheppo#TW2
TW (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 50.0% 4.4 /
4.3 /
8.5
64
10.
Focus1#7777
Focus1#7777
TW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 3.9 /
4.2 /
10.6
180
11.
HKHKplayboy#TW2
HKHKplayboy#TW2
TW (#11)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 65.4% 4.3 /
4.7 /
10.7
52
12.
別問少打聽對你好#TW2
別問少打聽對你好#TW2
TW (#12)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 66.3% 5.2 /
3.9 /
11.4
80
13.
我思故我在#8568
我思故我在#8568
TW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.7 /
6.0 /
8.3
40
14.
Hua#5915
Hua#5915
TW (#14)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 64.6% 4.9 /
4.8 /
8.0
48
15.
戴綠茂凱#0718
戴綠茂凱#0718
TW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.9% 5.8 /
4.8 /
9.7
23
16.
萌萌可愛波比醬#小波比
萌萌可愛波比醬#小波比
TW (#16)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênHỗ Trợ Kim Cương III 58.0% 5.0 /
5.5 /
7.9
100
17.
OrigamiSaikuron#TW2
OrigamiSaikuron#TW2
TW (#17)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 62.1% 5.3 /
6.8 /
13.1
58
18.
Show wu#TW2
Show wu#TW2
TW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 4.3 /
3.6 /
11.3
93
19.
納斯達克反向指標#TW2
納斯達克反向指標#TW2
TW (#19)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 65.7% 4.9 /
4.3 /
8.0
70
20.
可否給我睡伊瑞#ir2
可否給我睡伊瑞#ir2
TW (#20)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.6% 4.7 /
4.6 /
8.3
191
21.
X1ANG#0101
X1ANG#0101
TW (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.9% 5.7 /
5.2 /
11.0
76
22.
珍奶不要奶茶#TW2
珍奶不要奶茶#TW2
TW (#22)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 49.6% 4.3 /
4.4 /
9.1
125
23.
D 1#9999
D 1#9999
TW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 2.7 /
2.8 /
6.5
35
24.
魏oz#TW2
魏oz#TW2
TW (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 88.2% 4.6 /
2.9 /
11.5
17
25.
波比萬歲#TW2
波比萬歲#TW2
TW (#25)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 52.4% 4.8 /
7.5 /
11.0
63
26.
楓紫麒本人#TW2
楓紫麒本人#TW2
TW (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 51.2% 3.8 /
4.1 /
9.5
86
27.
ACAね#6231
ACAね#6231
TW (#27)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 50.0% 4.0 /
4.0 /
6.1
48
28.
洪小波#poppy
洪小波#poppy
TW (#28)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 60.6% 3.8 /
3.5 /
8.2
213
29.
全村請出來還房貸#8677
全村請出來還房貸#8677
TW (#29)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 65.5% 6.2 /
5.9 /
9.4
58
30.
職業賭徒貢狗#TW2
職業賭徒貢狗#TW2
TW (#30)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.0% 5.8 /
5.2 /
11.3
61
31.
波比神#MSH
波比神#MSH
TW (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 55.0% 5.2 /
5.6 /
8.7
151
32.
TLung#6956
TLung#6956
TW (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 84.0% 5.1 /
4.4 /
8.8
25
33.
波比大叔#666
波比大叔#666
TW (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 55.8% 3.9 /
5.0 /
7.0
86
34.
剪剪單單的關愛#293ss
剪剪單單的關愛#293ss
TW (#34)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 50.8% 4.3 /
3.9 /
9.0
63
35.
小汪本狗#0104
小汪本狗#0104
TW (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.7% 4.2 /
4.8 /
15.0
19
36.
一條三斤的龍#0224
一條三斤的龍#0224
TW (#36)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 75.8% 6.4 /
4.4 /
8.8
33
37.
不再優秀#1018
不再優秀#1018
TW (#37)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 47.2% 7.5 /
6.9 /
6.6
53
38.
我真的好想玩MAIN角啊#卡力斯
我真的好想玩MAIN角啊#卡力斯
TW (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 66.7% 6.3 /
8.3 /
13.0
45
39.
Eason#8787
Eason#8787
TW (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.3% 2.2 /
3.3 /
7.1
32
40.
我是蘿莉控我自豪#TW2
我是蘿莉控我自豪#TW2
TW (#40)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 67.3% 5.4 /
4.5 /
10.6
49
41.
maruyanma#3911
maruyanma#3911
TW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 3.7 /
5.3 /
11.2
29
42.
Lulovan#8541
Lulovan#8541
TW (#42)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 56.7% 6.7 /
4.6 /
10.1
134
43.
Yoimiyamywife#Yoimi
Yoimiyamywife#Yoimi
TW (#43)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 59.0% 5.4 /
6.1 /
7.8
61
44.
陸文迪#1754
陸文迪#1754
TW (#44)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.2% 6.1 /
5.7 /
9.6
152
45.
SkYiNgSiNg#TW2
SkYiNgSiNg#TW2
TW (#45)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 51.5% 5.1 /
5.9 /
8.6
132
46.
PandoraOwo#TW2
PandoraOwo#TW2
TW (#46)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 64.4% 5.9 /
5.4 /
9.3
45
47.
米米啦OuO#TW2
米米啦OuO#TW2
TW (#47)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 71.1% 5.8 /
3.7 /
7.3
38
48.
HuginN#LMK
HuginN#LMK
TW (#48)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 52.8% 6.0 /
4.6 /
9.8
53
49.
秋風蕭瑟吹過林梢#2568
秋風蕭瑟吹過林梢#2568
TW (#49)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 68.8% 3.7 /
5.3 /
6.7
109
50.
乳紅色的粉頭#7414
乳紅色的粉頭#7414
TW (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 46.3% 4.6 /
3.2 /
6.5
54
51.
聖誕襪裡的哈士奇#TW2
聖誕襪裡的哈士奇#TW2
TW (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.7% 7.6 /
4.2 /
6.4
34
52.
HAL9000R#9944
HAL9000R#9944
TW (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 52.3% 4.7 /
5.3 /
13.0
88
53.
無限提款機#TW2
無限提款機#TW2
TW (#53)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 73.9% 5.2 /
3.1 /
9.5
46
54.
頑皮貓貓#0511
頑皮貓貓#0511
TW (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 74.1% 6.6 /
4.1 /
10.3
27
55.
YurixTiffany#poppy
YurixTiffany#poppy
TW (#55)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 61.4% 7.2 /
4.1 /
7.2
145
56.
RaiseZedYang#TW2
RaiseZedYang#TW2
TW (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.5% 4.9 /
4.1 /
8.2
32
57.
Cassw#2085
Cassw#2085
TW (#57)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 52.8% 5.0 /
5.1 /
6.2
447
58.
布洛萌主#001
布洛萌主#001
TW (#58)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 59.6% 8.0 /
6.1 /
7.4
94
59.
ASPD一001#2566
ASPD一001#2566
TW (#59)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 61.0% 4.8 /
5.0 /
10.6
77
60.
波比TW#TW2
波比TW#TW2
TW (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 66.7% 7.6 /
5.8 /
8.5
30
61.
努努和詩詩然#HOYIN
努努和詩詩然#HOYIN
TW (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.8% 4.5 /
3.9 /
12.4
34
62.
波比鑄茶所#1105
波比鑄茶所#1105
TW (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 52.5% 5.0 /
4.3 /
8.0
40
63.
槲寄生下的哈士奇#0803
槲寄生下的哈士奇#0803
TW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 88.2% 10.0 /
3.8 /
7.8
17
64.
Hammer Sama#進AND
Hammer Sama#進AND
TW (#64)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 52.1% 6.9 /
4.4 /
8.2
71
65.
Tcher too long#TW2
Tcher too long#TW2
TW (#65)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 51.7% 7.0 /
4.5 /
7.9
89
66.
GodHandRugby#TW2
GodHandRugby#TW2
TW (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 53.9% 5.6 /
4.1 /
7.5
141
67.
超級蹦蛙#8051
超級蹦蛙#8051
TW (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 40.5% 5.3 /
5.5 /
8.1
74
68.
露醬的騎士長#6969
露醬的騎士長#6969
TW (#68)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 51.2% 5.4 /
4.9 /
7.0
121
69.
sabia#3972
sabia#3972
TW (#69)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 55.0% 5.5 /
5.4 /
7.2
120
70.
識玩一定同我玩#8265
識玩一定同我玩#8265
TW (#70)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 72.7% 8.4 /
6.2 /
10.5
33
71.
dada#1079
dada#1079
TW (#71)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 56.3% 6.0 /
4.5 /
12.0
64
72.
說不玩的秘密#TW2
說不玩的秘密#TW2
TW (#72)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 56.8% 7.2 /
3.3 /
9.0
74
73.
Ü萌萌可愛波比醬 Ü#志摩凜
Ü萌萌可愛波比醬 Ü#志摩凜
TW (#73)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 53.7% 6.4 /
5.3 /
8.3
136
74.
布拉He#5458
布拉He#5458
TW (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ TrợĐi Rừng Kim Cương IV 58.8% 3.9 /
5.5 /
10.2
34
75.
CG Strength#1220
CG Strength#1220
TW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 3.7 /
3.6 /
8.3
19
76.
BlueRay#0215
BlueRay#0215
TW (#76)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 61.8% 6.0 /
5.1 /
8.8
68
77.
O水魚之都#4297
O水魚之都#4297
TW (#77)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 53.3% 5.1 /
4.0 /
5.9
75
78.
古早味胖次#9826
古早味胖次#9826
TW (#78)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 54.3% 4.9 /
4.3 /
10.7
46
79.
井之上瀧奈#撒ka娜
井之上瀧奈#撒ka娜
TW (#79)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trênHỗ Trợ ngọc lục bảo IV 64.4% 7.7 /
5.7 /
9.4
45
80.
一被子水餃#TW2
一被子水餃#TW2
TW (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.3% 4.4 /
3.5 /
5.4
27
81.
HEI#HKG
HEI#HKG
TW (#81)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 52.0% 5.7 /
4.7 /
12.0
229
82.
乙宗梢#0417
乙宗梢#0417
TW (#82)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 61.1% 5.5 /
3.1 /
9.1
54
83.
SDIS#8483
SDIS#8483
TW (#83)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 45.9% 4.6 /
4.4 /
7.7
61
84.
ö原石ö#TW2
ö原石ö#TW2
TW (#84)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 47.5% 4.5 /
7.0 /
11.3
59
85.
StevenSeagal#TW2
StevenSeagal#TW2
TW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 2.9 /
4.7 /
10.9
12
86.
mwwwexx#7030
mwwwexx#7030
TW (#86)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 56.7% 8.5 /
4.8 /
7.8
67
87.
HCKH#9539
HCKH#9539
TW (#87)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 57.1% 5.1 /
4.4 /
8.7
63
88.
籮莉糖óAò#TW2
籮莉糖óAò#TW2
TW (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 61.0% 7.1 /
6.0 /
7.9
41
89.
晚夜的空#RIVEN
晚夜的空#RIVEN
TW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 4.2 /
4.0 /
7.7
24
90.
泰始皇#TW2
泰始皇#TW2
TW (#90)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 67.9% 5.0 /
3.4 /
7.8
28
91.
HKkoko#9011
HKkoko#9011
TW (#91)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 56.6% 5.9 /
4.1 /
10.3
53
92.
你喜歡聽真誠的廢話還是捏造的故事#1721
你喜歡聽真誠的廢話還是捏造的故事#1721
TW (#92)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 53.7% 4.1 /
5.4 /
5.9
147
93.
馬的果汁機好壯#1394
馬的果汁機好壯#1394
TW (#93)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo III 57.7% 5.2 /
3.9 /
8.0
71
94.
伊地知虹夏#小孤獨
伊地知虹夏#小孤獨
TW (#94)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 54.8% 5.6 /
5.6 /
8.3
104
95.
Wusca#Sushi
Wusca#Sushi
TW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 4.4 /
5.5 /
6.1
14
96.
咕嚕靈波比#9057
咕嚕靈波比#9057
TW (#96)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo III 49.5% 5.3 /
5.5 /
6.6
99
97.
CallMeDaddy#1364
CallMeDaddy#1364
TW (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 54.1% 4.6 /
5.9 /
9.6
37
98.
活網缺愛#1234
活網缺愛#1234
TW (#98)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo I 84.6% 5.6 /
4.2 /
9.5
13
99.
三分鐘沒有感覺#未冲涼
三分鐘沒有感覺#未冲涼
TW (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 72.7% 6.0 /
4.5 /
9.4
22
100.
JubeatOo#Olutw
JubeatOo#Olutw
TW (#100)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Hỗ Trợ Bạch Kim III 57.5% 6.1 /
6.4 /
12.1
127