Nunu & Willump

Người chơi Nunu & Willump xuất sắc nhất TW

Người chơi Nunu & Willump xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
KiuSi#TW2
KiuSi#TW2
TW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Đại Cao Thủ 62.0% 7.5 /
5.4 /
10.6
184
2.
K B#熊貓貓zZ
K B#熊貓貓zZ
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 3.6 /
4.2 /
13.0
56
3.
KiuSi#TW3
KiuSi#TW3
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 68.7% 10.3 /
6.0 /
11.5
83
4.
金信ü迪格勒#TW2
金信ü迪格勒#TW2
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 3.3 /
4.4 /
11.3
111
5.
MahiRu1#TW2
MahiRu1#TW2
TW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 3.7 /
4.5 /
12.6
245
6.
努努努力#TW2
努努努力#TW2
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 8.6 /
5.7 /
12.2
86
7.
靈動小鹿#0221
靈動小鹿#0221
TW (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.8% 3.3 /
5.2 /
12.5
47
8.
努努和詩詩然#HOYIN
努努和詩詩然#HOYIN
TW (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.0% 4.0 /
3.9 /
15.6
127
9.
忘東忘西不忘你ø#TW2
忘東忘西不忘你ø#TW2
TW (#9)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 72.0% 8.2 /
5.4 /
13.4
50
10.
極地狂豬#PIG
極地狂豬#PIG
TW (#10)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.3% 3.8 /
4.4 /
14.2
209
11.
草莓布朗尼#6535
草莓布朗尼#6535
TW (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.8% 2.7 /
4.5 /
13.3
42
12.
草叢裡的糞金龜#5431
草叢裡的糞金龜#5431
TW (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 51.9% 8.4 /
6.8 /
11.5
104
13.
努努神只有一個ü#TW2
努努神只有一個ü#TW2
TW (#13)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 51.2% 3.6 /
6.1 /
13.7
125
14.
Antwo#想喝奶茶
Antwo#想喝奶茶
TW (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.1% 2.7 /
5.8 /
12.4
35
15.
推個雪球都推唔好#TW2
推個雪球都推唔好#TW2
TW (#15)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.5% 4.1 /
6.2 /
12.8
62
16.
我伍克平頂天立地#TW2
我伍克平頂天立地#TW2
TW (#16)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 69.0% 3.6 /
4.3 /
13.7
42
17.
izumi#520
izumi#520
TW (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 48.4% 5.5 /
5.3 /
11.8
188
18.
屁目艮蜜藝術家#TW2
屁目艮蜜藝術家#TW2
TW (#18)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.8% 6.5 /
5.6 /
12.8
111
19.
超渡你歸西#TW2
超渡你歸西#TW2
TW (#19)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.6% 2.8 /
3.4 /
12.7
111
20.
琉紫絕愛#TW2
琉紫絕愛#TW2
TW (#20)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 71.1% 8.4 /
5.0 /
11.2
45
21.
蒜泥搗梅#chef
蒜泥搗梅#chef
TW (#21)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 51.4% 5.3 /
5.5 /
11.2
105
22.
桃園最深情#祖師爺
桃園最深情#祖師爺
TW (#22)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.8% 7.9 /
6.4 /
12.7
47
23.
NESCIENT#0000
NESCIENT#0000
TW (#23)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.6% 4.3 /
5.3 /
12.0
87
24.
一葉之湫#TW2
一葉之湫#TW2
TW (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.5% 4.0 /
4.2 /
11.8
40
25.
Xiaoqubb#Knnn
Xiaoqubb#Knnn
TW (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 81.3% 4.1 /
6.4 /
17.1
16
26.
我需要配合你嗎#TW2
我需要配合你嗎#TW2
TW (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.0% 3.6 /
7.1 /
13.0
151
27.
Mushhh#TnT
Mushhh#TnT
TW (#27)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 64.7% 3.7 /
3.3 /
13.4
51
28.
MIDKlNG#TW3
MIDKlNG#TW3
TW (#28)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 60.0% 7.9 /
4.1 /
8.9
50
29.
從前習慣一人喜歡看天色藍藍風在滲#2000
從前習慣一人喜歡看天色藍藍風在滲#2000
TW (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương II 84.2% 9.8 /
4.3 /
10.8
19
30.
QKD#NTU
QKD#NTU
TW (#30)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 55.7% 3.7 /
5.2 /
12.0
341
31.
你媽是個女昌女支#TW2
你媽是個女昌女支#TW2
TW (#31)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.6% 5.1 /
3.7 /
10.9
99
32.
赫赫蘿#已暈爛
赫赫蘿#已暈爛
TW (#32)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 52.9% 3.5 /
5.0 /
11.8
170
33.
LuNgSiuGor#TW2
LuNgSiuGor#TW2
TW (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 42.9% 3.3 /
6.1 /
12.2
56
34.
來吃老衲一雪球啊#TW2
來吃老衲一雪球啊#TW2
TW (#34)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 52.4% 6.6 /
4.1 /
11.0
168
35.
用使法無稱名改欲#TW2
用使法無稱名改欲#TW2
TW (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.3% 3.9 /
4.0 /
12.6
36
36.
耳東陳耳律師#1022
耳東陳耳律師#1022
TW (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.5% 4.0 /
5.3 /
13.7
41
37.
香辣x暗魘#TW2
香辣x暗魘#TW2
TW (#37)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 85.0% 4.8 /
4.9 /
14.9
40
38.
Tobbi#TW2
Tobbi#TW2
TW (#38)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 54.8% 4.0 /
6.6 /
13.5
188
39.
努努的努#Nunu
努努的努#Nunu
TW (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 48.2% 7.5 /
5.2 /
9.6
56
40.
charmander#PPG
charmander#PPG
TW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 3.2 /
4.9 /
10.0
36
41.
威朗普的努努#TW2
威朗普的努努#TW2
TW (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.1% 3.4 /
5.8 /
15.7
43
42.
新竹躺平族代表#5466
新竹躺平族代表#5466
TW (#42)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 61.5% 4.1 /
5.0 /
13.4
96
43.
毛豆酥OuO#TW2
毛豆酥OuO#TW2
TW (#43)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 67.0% 5.7 /
5.3 /
12.9
106
44.
全屋唔見杜蕾斯 勇者無懼打真軍#SOD
全屋唔見杜蕾斯 勇者無懼打真軍#SOD
TW (#44)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 57.0% 3.2 /
5.2 /
13.0
100
45.
板橋神手#TW2
板橋神手#TW2
TW (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.0% 4.2 /
7.3 /
12.5
112
46.
8號風球現正生效#TW2
8號風球現正生效#TW2
TW (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 75.0% 2.6 /
4.6 /
12.1
16
47.
驚奇的傳聞#TW2
驚奇的傳聞#TW2
TW (#47)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 56.8% 4.6 /
5.4 /
11.7
37
48.
海公牛#6944
海公牛#6944
TW (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.7% 3.1 /
4.8 /
13.8
30
49.
菊花小刺客#4453
菊花小刺客#4453
TW (#49)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 52.1% 7.3 /
6.0 /
10.9
48
50.
夕陽無限好#TW2
夕陽無限好#TW2
TW (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.8% 9.2 /
5.7 /
15.4
17
51.
LUCKISS#3001
LUCKISS#3001
TW (#51)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 61.8% 7.5 /
8.1 /
12.9
55
52.
一位可悲的男子#0712
一位可悲的男子#0712
TW (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 44.8% 7.0 /
5.7 /
9.7
29
53.
崩潰全球#TW2
崩潰全球#TW2
TW (#53)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.4% 4.1 /
5.2 /
15.0
77
54.
我愛林家宇#7258
我愛林家宇#7258
TW (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.4% 4.7 /
3.5 /
12.6
26
55.
Hide On Tree#9595
Hide On Tree#9595
TW (#55)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 59.0% 8.7 /
7.6 /
12.1
78
56.
清道夫ü申泰貞#TW2
清道夫ü申泰貞#TW2
TW (#56)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 53.5% 4.0 /
5.0 /
13.7
43
57.
主なき暗殺者#偷米大老鼠
主なき暗殺者#偷米大老鼠
TW (#57)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 65.9% 4.7 /
4.6 /
15.8
41
58.
家教名師李安傑#TW2
家教名師李安傑#TW2
TW (#58)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 50.7% 8.3 /
7.3 /
13.2
223
59.
肥肥123#2024
肥肥123#2024
TW (#59)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 53.1% 3.4 /
5.7 /
11.4
64
60.
微風魚兒戀上貓ü#TW2
微風魚兒戀上貓ü#TW2
TW (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 77.8% 10.3 /
6.0 /
13.3
18
61.
小宙大師#4260
小宙大師#4260
TW (#61)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 60.7% 7.3 /
5.4 /
10.8
56
62.
傲莉多水#TW2
傲莉多水#TW2
TW (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 50.0% 3.1 /
5.5 /
11.0
22
63.
老司機開到#TW2
老司機開到#TW2
TW (#63)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 61.2% 4.3 /
4.6 /
14.3
49
64.
4four#7221
4four#7221
TW (#64)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 56.7% 6.3 /
6.3 /
14.1
67
65.
請經發局長回答#7995
請經發局長回答#7995
TW (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.9% 6.4 /
3.7 /
13.9
37
66.
閃現只為趕路#TW2
閃現只為趕路#TW2
TW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 43.5% 5.6 /
5.4 /
9.1
23
67.
努努與威朗普悠瑪#9453
努努與威朗普悠瑪#9453
TW (#67)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 48.1% 8.4 /
5.3 /
10.2
156
68.
分科德我好想你#TW2
分科德我好想你#TW2
TW (#68)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 54.4% 4.2 /
6.6 /
12.7
79
69.
李筱瓏1#TW2
李筱瓏1#TW2
TW (#69)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 66.7% 4.2 /
4.4 /
14.7
33
70.
冬季的雪人不會化#TW2
冬季的雪人不會化#TW2
TW (#70)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 52.9% 6.0 /
5.9 /
11.3
119
71.
Angelpei#TW2
Angelpei#TW2
TW (#71)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 45.7% 3.7 /
5.7 /
12.4
81
72.
Raineko萊貓#猫クラブ
Raineko萊貓#猫クラブ
TW (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.6% 4.3 /
5.3 /
12.8
53
73.
青青草原運輸兵暖羊羊#0817
青青草原運輸兵暖羊羊#0817
TW (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.4% 5.1 /
5.2 /
13.7
26
74.
海峽兩岸一佳人#TW2
海峽兩岸一佳人#TW2
TW (#74)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 46.8% 5.0 /
4.7 /
11.0
79
75.
Raniaska#TW2
Raniaska#TW2
TW (#75)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 48.5% 6.6 /
5.6 /
11.0
103
76.
主 任#0487
主 任#0487
TW (#76)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 45.5% 10.8 /
6.9 /
10.7
55
77.
陳少123#TW2
陳少123#TW2
TW (#77)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 59.1% 4.7 /
6.1 /
13.3
44
78.
GaE SEXx#3729
GaE SEXx#3729
TW (#78)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 64.3% 8.7 /
6.3 /
11.5
70
79.
沒被雪球撞過嗎#0000
沒被雪球撞過嗎#0000
TW (#79)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.5% 3.8 /
5.3 /
13.8
39
80.
Tớ là cave#9372
Tớ là cave#9372
TW (#80)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 66.7% 5.5 /
4.6 /
11.3
30
81.
擅長捉弄的高木#TW2
擅長捉弄的高木#TW2
TW (#81)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 50.0% 5.7 /
7.2 /
12.3
172
82.
森林之友#5456
森林之友#5456
TW (#82)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 75.0% 7.1 /
5.3 /
13.2
28
83.
世界第一开团手#不开就等输
世界第一开团手#不开就等输
TW (#83)
Vàng II Vàng II
Đường giữaĐi Rừng Vàng II 54.3% 5.4 /
7.2 /
14.6
105
84.
奴奴力力的努力#TW2
奴奴力力的努力#TW2
TW (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 51.4% 10.0 /
5.7 /
11.4
37
85.
金色狂風老司機#TW2
金色狂風老司機#TW2
TW (#85)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.7% 4.7 /
4.6 /
14.4
61
86.
ianLiaoz#TW2
ianLiaoz#TW2
TW (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.7% 5.3 /
3.5 /
10.2
12
87.
靠得住好自在#Allen
靠得住好自在#Allen
TW (#87)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 57.1% 3.1 /
5.9 /
12.7
63
88.
貓熊人#TW2
貓熊人#TW2
TW (#88)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 39.2% 3.9 /
4.8 /
10.8
74
89.
困乏我多情#TW2
困乏我多情#TW2
TW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 4.2 /
4.5 /
10.7
10
90.
初月萌影#1919
初月萌影#1919
TW (#90)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 46.3% 5.5 /
8.1 /
9.1
54
91.
Nunu#6364
Nunu#6364
TW (#91)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 49.0% 6.4 /
6.0 /
10.6
51
92.
那晚的你比麥香還對味#7777
那晚的你比麥香還對味#7777
TW (#92)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 61.7% 5.3 /
5.4 /
12.9
47
93.
粉紅小學高虹安#TW2
粉紅小學高虹安#TW2
TW (#93)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 55.6% 4.0 /
5.7 /
12.4
45
94.
苦瓜皮#9640
苦瓜皮#9640
TW (#94)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 78.6% 4.4 /
4.3 /
17.1
14
95.
王冠xxx#TW2
王冠xxx#TW2
TW (#95)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.8% 4.9 /
5.9 /
14.8
34
96.
好想把妹妹塞滿啊#TW2
好想把妹妹塞滿啊#TW2
TW (#96)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 63.4% 6.6 /
6.5 /
12.3
71
97.
七獄暗黑雷光波#TW2
七獄暗黑雷光波#TW2
TW (#97)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 34.9% 3.9 /
8.9 /
10.8
63
98.
劔兜靶靶友絀#我補位就好
劔兜靶靶友絀#我補位就好
TW (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.5% 5.7 /
4.8 /
12.7
24
99.
누 누#TW3
누 누#TW3
TW (#99)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 69.2% 10.4 /
3.3 /
8.1
26
100.
俞是又平凡的一天#TW2
俞是又平凡的一天#TW2
TW (#100)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 47.4% 4.7 /
5.8 /
12.2
38