15.9%
Phổ biến
51.3%
Tỷ Lệ Thắng
2.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 54.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 88.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 16.5%
Tỷ Lệ Thắng: 57.3%
Tỷ Lệ Thắng: 57.3%
Giày
Phổ biến: 92.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Jhin (AD Carry)
Haru
4 /
2 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Ssol
7 /
3 /
6
|
VS
|
Q
W
|
|||
Jankos
1 /
5 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Haru
15 /
5 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
SS
4 /
1 /
7
|
VS
|
Q
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 74.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Người chơi Jhin xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
yes#w2NA1
NA (#1) |
86.5% | ||||
LastN1ght2#EUW
EUW (#2) |
71.0% | ||||
TAL3NT#1337
EUNE (#3) |
75.0% | ||||
just a jerk#EUNE
EUNE (#4) |
70.3% | ||||
Hyperíon#EUNE
EUNE (#5) |
81.0% | ||||
Mára#Jára
EUNE (#6) |
77.4% | ||||
Logik02#LAN
LAN (#7) |
67.4% | ||||
D 4 J e b ü S2#LAS
LAS (#8) |
67.2% | ||||
Yojin#0103
OCE (#9) |
67.3% | ||||
HFO#GOAT
BR (#10) |
66.7% | ||||