0.0%
Phổ biến
48.4%
Tỷ Lệ Thắng
10.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 58.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.9%
Build ban đầu



Phổ biến: 52.6%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Build cốt lõi




Phổ biến: 8.5%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Giày

Phổ biến: 50.9%
Tỷ Lệ Thắng: 52.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.7%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 69.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Người chơi Mordekaiser xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
GLB Mido#1204
VN (#1) |
90.3% | ||||
![]()
JW7#JW7
KR (#2) |
80.0% | ||||
![]()
GoodNightGoodBye#1156
JP (#3) |
73.4% | ||||
![]()
SlezyPapitoS3x#EUWWW
EUW (#4) |
89.2% | ||||
![]()
Kiwo#Dova
EUW (#5) |
77.1% | ||||
![]()
Expected Value#Menta
NA (#6) |
66.7% | ||||
![]()
マンダム#へようこそ
JP (#7) |
67.2% | ||||
![]()
Lynsanity#OC
OCE (#8) |
66.0% | ||||
![]()
Mavis#1605
VN (#9) |
66.4% | ||||
![]()
Horse#CORY
NA (#10) |
68.2% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,017,893 | |
2. | 7,674,140 | |
3. | 7,584,252 | |
4. | 7,001,417 | |
5. | 6,469,077 | |