0.0%
Phổ biến
47.3%
Tỷ Lệ Thắng
2.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 46.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.7%
Build ban đầu



Phổ biến: 91.6%
Tỷ Lệ Thắng: 34.5%
Tỷ Lệ Thắng: 34.5%
Build cốt lõi




Phổ biến: 17.5%
Tỷ Lệ Thắng: 52.9%
Tỷ Lệ Thắng: 52.9%
Giày

Phổ biến: 89.3%
Tỷ Lệ Thắng: 43.0%
Tỷ Lệ Thắng: 43.0%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 69.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 39.0%
Người chơi Vex xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
배추배추#0712
KR (#1) |
78.5% | ||||
![]()
VexIsMyWife#SIGMA
EUW (#2) |
75.0% | ||||
![]()
6 rano magazyn#EUNE
EUNE (#3) |
76.1% | ||||
![]()
Syr#Vex
VN (#4) |
78.6% | ||||
![]()
RGK HellPredator#RGK
BR (#5) |
74.2% | ||||
![]()
Zelefix#Frog
LAN (#6) |
69.3% | ||||
![]()
Yril#Yril
SEA (#7) |
70.0% | ||||
![]()
TicTax#404
EUW (#8) |
67.6% | ||||
![]()
tOsar#LAS
LAS (#9) |
66.0% | ||||
![]()
TooUwU#Vexxx
VN (#10) |
64.0% | ||||