0.0%
Phổ biến
50.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 33.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 55.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 71.7%
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.3%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 62.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Sejuani (AD Carry)
Labrov
3 /
5 /
10
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 44.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 58.8%
Người chơi Sejuani xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
MaestroEsplinter#MaEs
LAS (#1) |
66.7% | ||||
Bo Cao Thủ#1233
VN (#2) |
65.5% | ||||
reporta meu time#lixos
BR (#3) |
66.2% | ||||
버스메타#7160
KR (#4) |
63.6% | ||||
Martyr小楊#TW2
TW (#5) |
60.8% | ||||
Mai thua#2108
VN (#6) |
65.2% | ||||
Viva la Bareta#tusi
NA (#7) |
61.0% | ||||
My Seju#KR1
KR (#8) |
60.6% | ||||
Tanja Savicc#EUNE
EUNE (#9) |
58.3% | ||||
Hernan#0001
NA (#10) |
58.9% | ||||