0.0%
Phổ biến
41.4%
Tỷ Lệ Thắng
0.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

E

Q

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 26.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 63.0%
Build ban đầu



Phổ biến: 72.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 7.7%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày

Phổ biến: 68.2%
Tỷ Lệ Thắng: 46.7%
Tỷ Lệ Thắng: 46.7%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 27.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Người chơi Taric xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
TDC#UK2
EUW (#1) |
90.0% | ||||
![]()
Elsword#RENA
EUW (#2) |
78.9% | ||||
![]()
Chad#Taric
BR (#3) |
73.8% | ||||
![]()
noob wintrader09#gacha
EUW (#4) |
86.1% | ||||
![]()
GAIIIIRIC#6969
EUW (#5) |
69.4% | ||||
![]()
롤못돌아가는계정#2580
KR (#6) |
70.6% | ||||
![]()
yaya#YQFZZ
KR (#7) |
68.6% | ||||
![]()
초계반#777
KR (#8) |
68.5% | ||||
![]()
Fluffy Hooker#EUW
EUW (#9) |
66.7% | ||||
![]()
AvocadoAndy84#Döfää
EUNE (#10) |
72.9% | ||||