Sylas

Sylas

Đường giữa
201 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
44.3%
Tỷ Lệ Thắng
10.1%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Đồ Vương
W
Trốn / Bắt
E
Quật Xích
Q
Kháng Ma Thuật
Quật Xích
Q Q Q Q Q
Đồ Vương
W W W W W
Trốn / Bắt
E E E E E
Tước Đoạt
R R R
Phổ biến: 39.8% - Tỷ Lệ Thắng: 38.6%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 92.6%
Tỷ Lệ Thắng: 39.7%

Build cốt lõi

Máy Chuyển Pha Hextech
Đai Tên Lửa Hextech
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Đồng Hồ Cát Zhonya
Phổ biến: 13.7%
Tỷ Lệ Thắng: 70.0%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 60.8%
Tỷ Lệ Thắng: 53.3%

Đường build chung cuộc

Động Cơ Vũ Trụ
Mũ Phù Thủy Rabadon
Quyền Trượng Bão Tố

Đường Build Của Tuyển Thủ Sylas (AD Carry)

Đường Build Của Tuyển Thủ Sylas (AD Carry)
Dajor
Dajor
18 / 4 / 6
Sylas
VS
Kai'Sa
Tốc Biến
Dịch Chuyển
Đồ Vương
W
Quật Xích
Q
Trốn / Bắt
E
Đai Tên Lửa HextechĐồng Hồ Cát Zhonya
Sách Chiêu Hồn MejaiMũ Phù Thủy Rabadon
Ngọn Lửa Hắc HóaGiày Pháp Sư

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Giác Quan Thứ Sáu
Ký Ức Kinh Hoàng
Cắm Mắt Sâu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Bậc Thầy Nguyên Tố
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 33.1% - Tỷ Lệ Thắng: 40.8%

Người chơi Sylas xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
CruncyWM#TW TV
CruncyWM#TW TV
EUW (#1)
Cao Thủ 94.4% 54
2.
KICK NEADZ#0303
KICK NEADZ#0303
LAS (#2)
Thách Đấu 92.7% 41
3.
urgotanque#LAN
urgotanque#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ 86.7% 45
4.
twtv CruncyWM#BLACK
twtv CruncyWM#BLACK
EUW (#4)
Đại Cao Thủ 73.9% 111
5.
mig 17#777
mig 17#777
VN (#5)
Cao Thủ 78.0% 50
6.
패이커#FEKAR
패이커#FEKAR
KR (#6)
Cao Thủ 73.5% 49
7.
Hinaa#2007
Hinaa#2007
VN (#7)
Cao Thủ 76.9% 65
8.
bench 115kg ez#gym
bench 115kg ez#gym
EUW (#8)
Cao Thủ 69.1% 55
9.
Mameno#GYAT
Mameno#GYAT
EUW (#9)
Cao Thủ 72.7% 55
10.
qwe#黄光凯
qwe#黄光凯
VN (#10)
Đại Cao Thủ 80.9% 47