4.5%
Phổ biến
49.2%
Tỷ Lệ Thắng
1.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 62.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 95.6%
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 24.0%
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%
Giày
Phổ biến: 93.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Tristana (AD Carry)
Yaharong
5 /
2 /
2
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Fatihcan
3 /
10 /
9
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Cody Sun
1 /
5 /
3
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Cody Sun
8 /
1 /
8
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Cody Sun
13 /
4 /
8
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 54.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Người chơi Tristana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
끝없는자기혐오와애정구걸의나날들#day
KR (#1) |
90.2% | ||||
겨 울#10050
KR (#2) |
82.4% | ||||
ø n ıı#NA1
NA (#3) |
92.3% | ||||
Lưu Quang Phát#emfat
VN (#4) |
75.9% | ||||
weqweqwewq#2492
KR (#5) |
77.2% | ||||
Local#NA1
NA (#6) |
76.9% | ||||
tempunelckwgdhbu#VN2
VN (#7) |
79.8% | ||||
zuihouyiye#KR2
KR (#8) |
78.0% | ||||
형용사09#0267
KR (#9) |
72.5% | ||||
C S#2512
VN (#10) |
73.4% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,398,608 | |
2. | 9,694,080 | |
3. | 7,749,745 | |
4. | 7,283,339 | |
5. | 7,254,750 | |
Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất
Bởi
(46 ngày trước)
|