0.0%
Phổ biến
52.5%
Tỷ Lệ Thắng
6.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 48.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.7%
Build ban đầu



Phổ biến: 97.6%
Tỷ Lệ Thắng: 58.5%
Tỷ Lệ Thắng: 58.5%
Build cốt lõi




Phổ biến: 22.6%
Tỷ Lệ Thắng: 71.4%
Tỷ Lệ Thắng: 71.4%
Giày

Phổ biến: 71.4%
Tỷ Lệ Thắng: 46.7%
Tỷ Lệ Thắng: 46.7%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 42.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 63.0%
Người chơi Diana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Nook Mook Sneiz#Meow
TW (#1) |
85.9% | ||||
![]()
Mèo x Mar#062
VN (#2) |
79.3% | ||||
![]()
Last dance#LL9
EUW (#3) |
77.9% | ||||
![]()
JUNGKING#243
EUW (#4) |
78.2% | ||||
![]()
lovers rock#ƒƒƒƒƒ
TR (#5) |
79.6% | ||||
![]()
Ken1#Nam99
VN (#6) |
91.9% | ||||
![]()
daisyyy#baby
TR (#7) |
75.9% | ||||
![]()
Dazzle Smurf Acc#RLY
TR (#8) |
81.3% | ||||
![]()
Kamaz#EUWW
EUW (#9) |
74.5% | ||||
![]()
зеленый и белый#koexa
TR (#10) |
75.6% | ||||