13.7%
Phổ biến
48.0%
Tỷ Lệ Thắng
4.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 79.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Build ban đầu
Phổ biến: 86.4%
Tỷ Lệ Thắng: 48.6%
Tỷ Lệ Thắng: 48.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 31.0%
Tỷ Lệ Thắng: 55.2%
Tỷ Lệ Thắng: 55.2%
Giày
Phổ biến: 90.1%
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ezreal (AD Carry)
Steeelback
5 /
3 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Tomo
9 /
7 /
18
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Carzzy
9 /
7 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Clozer
10 /
10 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Scorth
13 /
4 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 83.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.6%
Người chơi Ezreal xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Lingy#inY
RU (#1) |
87.2% | ||||
wS zero#shot
LAN (#2) |
80.3% | ||||
only for enopi#zzzzz
PH (#3) |
74.6% | ||||
Joga De Yuumi#BR1
BR (#4) |
76.4% | ||||
tzterrht5r53rf#EUW
EUW (#5) |
81.4% | ||||
Do You Know BTS#KOREA
EUW (#6) |
73.2% | ||||
원 성 남 용#pause
VN (#7) |
74.5% | ||||
Hooky#1313
LAS (#8) |
72.9% | ||||
are you alone#meep
LAN (#9) |
70.6% | ||||
Dragdar#000
EUW (#10) |
70.3% | ||||