0.2%
Phổ biến
51.5%
Tỷ Lệ Thắng
13.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 31.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 86.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.9%
Tỷ Lệ Thắng: 65.8%
Tỷ Lệ Thắng: 65.8%
Giày
Phổ biến: 64.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Nautilus (AD Carry)
Cuzz
0 /
7 /
7
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Tore
5 /
4 /
5
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
LUGER
1 /
5 /
12
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Mia
4 /
1 /
15
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Pleata
1 /
2 /
12
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 66.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Người chơi Nautilus xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Ahri#902
EUW (#1) |
75.0% | ||||
yuedu#KR1
KR (#2) |
70.9% | ||||
BLG 온#BLG
KR (#3) |
74.5% | ||||
Anthony Mercer#EUNE
EUNE (#4) |
68.2% | ||||
Mèo Kem Trứng#11802
VN (#5) |
91.7% | ||||
zi존파워봉식123#KR2
KR (#6) |
67.3% | ||||
TC Porsche#NA3
NA (#7) |
66.7% | ||||
Pyrka#777
EUW (#8) |
67.2% | ||||
Gatovisck#focus
BR (#9) |
68.0% | ||||
채 원#자 몽
KR (#10) |
67.3% | ||||