0.0%
Phổ biến
57.1%
Tỷ Lệ Thắng
7.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 68.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 66.3%
Build ban đầu



Phổ biến: 58.5%
Tỷ Lệ Thắng: 45.8%
Tỷ Lệ Thắng: 45.8%
Build cốt lõi




Phổ biến: 18.8%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Giày

Phổ biến: 59.2%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 55.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 59.5%
Người chơi Fiora xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Drigka#br1
BR (#1) |
90.3% | ||||
![]()
Ascutos#NA1
NA (#2) |
89.1% | ||||
![]()
GuNGNiR#07c
KR (#3) |
81.6% | ||||
![]()
dragonworld018#018
NA (#4) |
82.3% | ||||
![]()
themargolis#NA1
NA (#5) |
87.0% | ||||
![]()
Slimeslimeoglu#OSKI
EUW (#6) |
79.5% | ||||
![]()
Ecrofkwah#AIRA
NA (#7) |
84.3% | ||||
![]()
strangefake#2004
SEA (#8) |
92.9% | ||||
![]()
无畏剑士#花777
EUW (#9) |
79.3% | ||||
![]()
Narciandya#18547
EUW (#10) |
82.1% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,524,890 | |
2. | 8,904,274 | |
3. | 7,924,093 | |
4. | 6,293,196 | |
5. | 5,716,078 | |