0.0%
Phổ biến
53.7%
Tỷ Lệ Thắng
17.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

W

Q

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 25.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Build ban đầu



Phổ biến: 93.8%
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%
Build cốt lõi




Phổ biến: 12.0%
Tỷ Lệ Thắng: 54.5%
Tỷ Lệ Thắng: 54.5%
Giày

Phổ biến: 67.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 49.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.6%
Người chơi Morgana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
MFF电竞 VX WTWTTC#LPL整队
EUW (#1) |
86.8% | ||||
![]()
femboy pet#meow
EUNE (#2) |
71.2% | ||||
![]()
Karlan#RAAAH
EUW (#3) |
67.3% | ||||
![]()
Tạ đạo uẩn#1909
VN (#4) |
71.4% | ||||
![]()
EMO仁#0204
TW (#5) |
66.7% | ||||
![]()
K A I T O#Chato
BR (#6) |
64.8% | ||||
![]()
Adela Salmonella#EGIRL
EUNE (#7) |
62.0% | ||||
![]()
Buttercup#3776
OCE (#8) |
63.7% | ||||
![]()
Nón#Main
VN (#9) |
67.9% | ||||
![]()
Summoner A#EUW
EUW (#10) |
62.3% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,944,774 | |
2. | 10,141,116 | |
3. | 10,062,366 | |
4. | 9,520,439 | |
5. | 8,087,109 | |