Shyvana

Shyvana

Đi Rừng
21 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
47.6%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Hơi Thở Của Rồng
E
Rực Cháy
W
Song Long Thủ
Q
Cuồng Nộ Long Nhân
Song Long Thủ
Q Q Q Q Q
Rực Cháy
W W W W W
Hơi Thở Của Rồng
E E E E E
Hóa Rồng
R R R
Phổ biến: 50.0% - Tỷ Lệ Thắng: 72.6%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Khiên Doran
Bình Máu
Phổ biến: 57.1%
Tỷ Lệ Thắng: 75.0%

Build cốt lõi

Mặt Nạ Ma Ám
Quyền Trượng Ác Thần
Găng Tay Băng Giá
Rìu Đại Mãng Xà
Phổ biến: 12.5%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 25.0%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%

Đường build chung cuộc

Tam Hợp Kiếm

Đường Build Của Tuyển Thủ Shyvana (AD Carry)

Đường Build Của Tuyển Thủ Shyvana (AD Carry)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 33.3% - Tỷ Lệ Thắng: 50.0%

Người chơi Shyvana xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Ezreàl#NA1
Ezreàl#NA1
NA (#1)
Cao Thủ 78.0% 59
2.
The Σnemy#DΣMON
The Σnemy#DΣMON
EUW (#2)
Thách Đấu 88.0% 50
3.
Be there for you#May30
Be there for you#May30
VN (#3)
Cao Thủ 77.1% 48
4.
Tonin Cavalão#br2
Tonin Cavalão#br2
BR (#4)
Cao Thủ 74.4% 90
5.
Do bronx#ARG
Do bronx#ARG
LAS (#5)
Thách Đấu 71.8% 85
6.
Arkschem#EUW
Arkschem#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ 67.1% 167
7.
專屬天使1#TW2
專屬天使1#TW2
TW (#7)
Đại Cao Thủ 63.2% 57
8.
Bronze#VII
Bronze#VII
NA (#8)
Cao Thủ 61.8% 55
9.
Cσrcu#EUW
Cσrcu#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ 75.0% 40
10.
TheRaluxu#EUW
TheRaluxu#EUW
EUW (#10)
Cao Thủ 66.0% 47