0.0%
Phổ biến
46.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 60.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 40.4%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 78.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày
Phổ biến: 80.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Orianna (AD Carry)
Cepted
1 /
1 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 68.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Người chơi Orianna xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
veud#1727
EUW (#1) |
77.6% | ||||
LikeAMaws#NA1
NA (#2) |
73.2% | ||||
인 트#LUK
KR (#3) |
72.9% | ||||
왔다 반재상#도천지
KR (#4) |
69.2% | ||||
TheShackledOne#003
EUW (#5) |
70.0% | ||||
XShanks O RuivoX#BR1
BR (#6) |
65.1% | ||||
400mile#VN2
VN (#7) |
86.0% | ||||
Shacopa Kajmer#iso
TR (#8) |
81.4% | ||||
Là bạn K thể yêu#Teyy
VN (#9) |
63.8% | ||||
mar#6991
OCE (#10) |
62.5% | ||||