0.0%
Phổ biến
53.2%
Tỷ Lệ Thắng
15.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 60.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 56.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 77.5%
Tỷ Lệ Thắng: 64.6%
Tỷ Lệ Thắng: 64.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.1%
Tỷ Lệ Thắng: 71.4%
Tỷ Lệ Thắng: 71.4%
Giày
Phổ biến: 78.9%
Tỷ Lệ Thắng: 55.2%
Tỷ Lệ Thắng: 55.2%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 46.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%
Người chơi Master Yi xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Kenshin Himura#Niqui
LAS (#1) |
90.0% | ||||
Yamada Anna#Anm
BR (#2) |
81.7% | ||||
g0ATsxe ENJYojER#bnz
BR (#3) |
80.9% | ||||
Come closer hm#144
NA (#4) |
81.6% | ||||
Zash#Zash
EUW (#5) |
78.0% | ||||
Shaka#Smurf
BR (#6) |
78.8% | ||||
MâsterKing#TR1
TR (#7) |
79.2% | ||||
Takehade#rawr
LAS (#8) |
75.6% | ||||
lupedelupe12#2006
BR (#9) |
78.2% | ||||
L9 IonutLenghel#MEDIE
EUW (#10) |
76.4% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,315,384 | |
2. | 9,443,446 | |
3. | 8,995,124 | |
4. | 8,291,045 | |
5. | 7,984,565 | |