Xerath

Xerath

Hỗ Trợ, Đường giữa
1,016 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.1%
Phổ biến
49.8%
Tỷ Lệ Thắng
6.1%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Xung Kích Năng Lượng
Q
Vụ Nổ Năng Lượng
W
Điện Tích Cầu
E
Áp Xung Năng Lượng
Xung Kích Năng Lượng
Q Q Q Q Q
Vụ Nổ Năng Lượng
W W W W W
Điện Tích Cầu
E E E E E
Nghi Thức Ma Pháp
R R R
Phổ biến: 42.3% - Tỷ Lệ Thắng: 50.9%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 83.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%

Build cốt lõi

Bí Chương Thất Truyền
Súng Lục Luden
Kính Nhắm Ma Pháp
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Phổ biến: 12.8%
Tỷ Lệ Thắng: 53.4%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 93.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%

Đường build chung cuộc

Trượng Hư Vô
Mũ Phù Thủy Rabadon
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry

Đường Build Của Tuyển Thủ Xerath (AD Carry)

Đường Build Của Tuyển Thủ Xerath (AD Carry)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA
13 / 0 / 6

Ngọc Bổ Trợ

Nâng Cấp Băng Giá
Sách Phép
Đòn Phủ Đầu
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Thuốc Thần Nhân Ba
Thị Trường Tương Lai
Máy Dọn Lính
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Thuốc Thời Gian
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 36.2% - Tỷ Lệ Thắng: 50.9%

Người chơi Xerath xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
DarleneSimons#PYUx1
DarleneSimons#PYUx1
PH (#1)
Kim Cương II 84.0% 50
2.
Kiransem1996#EUNE
Kiransem1996#EUNE
EUNE (#2)
Cao Thủ 70.4% 54
3.
MaaximillíoN#Max
MaaximillíoN#Max
EUW (#3)
Đại Cao Thủ 73.4% 64
4.
Cigra#0000
Cigra#0000
EUNE (#4)
Đại Cao Thủ 68.4% 57
5.
아기짱짱맨#KR1
아기짱짱맨#KR1
KR (#5)
Cao Thủ 64.9% 94
6.
Baleada#LAN
Baleada#LAN
LAN (#6)
Thách Đấu 70.8% 48
7.
One Tick Galio#EUNE
One Tick Galio#EUNE
EUNE (#7)
Cao Thủ 75.6% 45
8.
Tin tia#1904
Tin tia#1904
VN (#8)
Cao Thủ 69.2% 52
9.
Xerath Nhùng#Hihi
Xerath Nhùng#Hihi
VN (#9)
Kim Cương I 89.3% 56
10.
Miiky#EUNE
Miiky#EUNE
EUNE (#10)
Kim Cương I 79.0% 81