0.1%
Phổ biến
49.8%
Tỷ Lệ Thắng
6.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 42.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 83.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 12.8%
Tỷ Lệ Thắng: 53.4%
Tỷ Lệ Thắng: 53.4%
Giày
Phổ biến: 93.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 36.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Người chơi Xerath xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
DarleneSimons#PYUx1
PH (#1) |
84.0% | ||||
Kiransem1996#EUNE
EUNE (#2) |
70.4% | ||||
MaaximillíoN#Max
EUW (#3) |
73.4% | ||||
Cigra#0000
EUNE (#4) |
68.4% | ||||
아기짱짱맨#KR1
KR (#5) |
64.9% | ||||
Baleada#LAN
LAN (#6) |
70.8% | ||||
One Tick Galio#EUNE
EUNE (#7) |
75.6% | ||||
Tin tia#1904
VN (#8) |
69.2% | ||||
Xerath Nhùng#Hihi
VN (#9) |
89.3% | ||||
Miiky#EUNE
EUNE (#10) |
79.0% | ||||