0.0%
Phổ biến
44.3%
Tỷ Lệ Thắng
6.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

W

E

Q
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 20.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 62.7%
Build ban đầu



Phổ biến: 88.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Build cốt lõi




Phổ biến: 3.7%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày

Phổ biến: 32.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 61.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.3%
Người chơi Xin Zhao xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
sabonete#dovee
BR (#1) |
76.0% | ||||
![]()
duffy12#LAN
LAN (#2) |
72.6% | ||||
![]()
sweetliar#KR1
KR (#3) |
74.5% | ||||
![]()
Only Farm#SG2
SEA (#4) |
76.9% | ||||
![]()
Rising#2005
EUW (#5) |
71.7% | ||||
![]()
Manjarres#pum
LAN (#6) |
70.9% | ||||
![]()
Kitzuo#NA1
NA (#7) |
71.4% | ||||
![]()
kamui#1114
KR (#8) |
71.9% | ||||
![]()
a kind of magic#news
BR (#9) |
72.6% | ||||
![]()
Rhilech#15105
EUW (#10) |
72.6% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,418,527 | |
2. | 10,219,325 | |
3. | 9,644,132 | |
4. | 8,544,062 | |
5. | 7,835,508 | |