6.5%
Phổ biến
49.9%
Tỷ Lệ Thắng
14.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 81.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 94.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 27.4%
Tỷ Lệ Thắng: 59.8%
Tỷ Lệ Thắng: 59.8%
Giày
Phổ biến: 63.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Samira (AD Carry)
Prove
5 /
9 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Guwon
0 /
4 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Guwon
2 /
8 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Guwon
4 /
2 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Carfe
7 /
6 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 78.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Người chơi Samira xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
재수없다#1234
TW (#1) |
81.0% | ||||
Robicob#2750
EUW (#2) |
78.6% | ||||
Mizyosus#9758
BR (#3) |
86.4% | ||||
Hellboy2pro#VN2
VN (#4) |
81.0% | ||||
Major Alexander#Rita
EUNE (#5) |
77.1% | ||||
Juniper Lee#Juni
BR (#6) |
77.5% | ||||
Two Dagger#EUW
EUW (#7) |
73.2% | ||||
Kizuuu#2708
EUW (#8) |
76.0% | ||||
ecinteg#000
BR (#9) |
74.0% | ||||
the sun#9527
KR (#10) |
73.5% | ||||