0.0%
Phổ biến
41.3%
Tỷ Lệ Thắng
11.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 79.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.4%
Build ban đầu



Phổ biến: 59.1%
Tỷ Lệ Thắng: 42.3%
Tỷ Lệ Thắng: 42.3%
Build cốt lõi




Phổ biến: 7.5%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Giày

Phổ biến: 53.1%
Tỷ Lệ Thắng: 32.6%
Tỷ Lệ Thắng: 32.6%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 37.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.7%
Người chơi Yorick xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
bussmannk#balt
BR (#1) |
76.3% | ||||
![]()
Migalhas#CRVG
BR (#2) |
68.8% | ||||
![]()
PHƯƠNG Đừng Cáu#1999
VN (#3) |
67.6% | ||||
![]()
Skyllz#1312
EUNE (#4) |
64.6% | ||||
![]()
피카츄#yc3
KR (#5) |
63.5% | ||||
![]()
LAND CRUISER#TOYO
NA (#6) |
65.0% | ||||
![]()
عابر سبيل#مؤمن
EUW (#7) |
63.0% | ||||
![]()
Jordan Chan#Jax
NA (#8) |
63.9% | ||||
![]()
RUMBLEKING#C2W
EUW (#9) |
72.0% | ||||
![]()
T1 Zeus#KR24
KR (#10) |
62.5% | ||||